Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Hạng nhất Anh

Cardiff City

[11]
 (1 1/4:0

Southampton

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH02/12/23Southampton*2-0Cardiff City0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF28/07/21Cardiff City0-4Southampton*1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR09/02/19Southampton*1-2Cardiff City0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR08/12/18Cardiff City1-0Southampton*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/04/14Southampton*0-1Cardiff City0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR26/12/13Cardiff City0-3Southampton*1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG LCH01/02/12Southampton*1-1Cardiff City0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH29/09/11Cardiff City*2-1Southampton0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH28/02/09Southampton1-0Cardiff City*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH09/08/08Cardiff City*2-1Southampton0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Cardiff City: 5thắng(50.00%), 1hòa(10.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Cardiff City: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Cardiff City Southampton
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Southampton ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Cardiff City 6 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Cardiff City toàn thua 2 trận sân nhà vừa qua tại giải hạng nhất Anh, trong đó chỉ ghi được 1 bàn mà để lọt lưới tới 5 lần. Vì sa sút sức mạnh khi chơi trên sân nhà, trận này Cardiff City nhất định nhất bại trước đội bóng mạnh hơn là Southampton.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Cardiff City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH13/04/24Millwall*3-1Cardiff CityB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH11/04/24Birmingham*0-1Cardiff CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH06/04/24Cardiff City1-3Hull City*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH01/04/24Coventry*1-2Cardiff CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH29/03/24Cardiff City*0-2SunderlandB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH16/03/24Swansea City*2-0Cardiff CityB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH09/03/24Cardiff City2-1Ipswich Town*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH07/03/24Cardiff City*1-0Huddersfield TownT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH02/03/24Bristol City*0-1Cardiff CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/02/24Cardiff City*2-1Stoke CityT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH21/02/24Cardiff City*0-0Blackburn RoversH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH17/02/24Norwich City*4-1Cardiff CityB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH14/02/24West Bromwich(WBA)*2-0Cardiff CityB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH10/02/24Cardiff City*0-2Preston North EndB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH03/02/24Watford*0-1Cardiff CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH20/01/24Plymouth Argyle*3-1Cardiff CityB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH13/01/24Cardiff City0-3Leeds United*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC07/01/24Sheffield Wed*4-0Cardiff CityB0:1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG LCH01/01/24Queens Park Rangers*1-2Cardiff CityT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH30/12/23Cardiff City0-2Leicester City*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 1hòa(5.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 1 11 3 1 5 0 0 0 5 0 6
40.00% 5.00% 55.00% 33.33% 11.11% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 0.00% 54.55%
Cardiff City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 317 535 281 21 578 576
Cardiff City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 256 306 217 181 330 362 292 170
16.81% 22.18% 26.52% 18.80% 15.68% 28.60% 31.37% 25.30% 14.73%
Sân nhà 117 133 143 96 72 163 153 152 93
20.86% 23.71% 25.49% 17.11% 12.83% 29.06% 27.27% 27.09% 16.58%
Sân trung lập 2 5 4 2 3 4 7 3 2
12.50% 31.25% 25.00% 12.50% 18.75% 25.00% 43.75% 18.75% 12.50%
Sân khách 75 118 159 119 106 163 202 137 75
13.00% 20.45% 27.56% 20.62% 18.37% 28.25% 35.01% 23.74% 13.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cardiff City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 235 9 256 232 14 166 70 63 67
47.00% 1.80% 51.20% 56.31% 3.40% 40.29% 35.00% 31.50% 33.50%
Sân nhà 184 8 189 38 3 34 30 25 34
48.29% 2.10% 49.61% 50.67% 4.00% 45.33% 33.71% 28.09% 38.20%
Sân trung lập 1 0 4 4 0 2 1 1 0
20.00% 0.00% 80.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 50 1 63 190 11 130 39 37 33
43.86% 0.88% 55.26% 57.40% 3.32% 39.27% 35.78% 33.94% 30.28%
Cardiff City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH27/04/2024 14:00:00Cardiff CityVSMiddlesbrough
ENG LCH04/05/2024 11:30:00Rotherham UnitedVSCardiff City
Southampton - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH17/04/24Southampton*3-0Preston North EndT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG LCH13/04/24Southampton*3-2WatfordT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH10/04/24Southampton*2-1CoventryT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH06/04/24Blackburn Rovers0-0Southampton*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH02/04/24Ipswich Town*3-2Southampton B0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH29/03/24Southampton*1-1MiddlesbroughH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH09/03/24Southampton*4-2SunderlandT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH02/03/24 Birmingham3-4Southampton*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC29/02/24Liverpool*3-0SouthamptonB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH24/02/24Southampton*1-2MillwallB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH21/02/24Southampton*1-2Hull CityB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH17/02/24West Bromwich(WBA)0-2Southampton*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH14/02/24Bristol City3-1Southampton*B1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH10/02/24Southampton*5-3Huddersfield TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG FAC07/02/24Southampton*3-0WatfordT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH03/02/24Rotherham United0-2Southampton*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG FAC28/01/24Watford1-1Southampton*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH20/01/24Swansea City1-3Southampton*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG LCH13/01/24Southampton*4-0Sheffield WedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC06/01/24Southampton*4-0WalsallT0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 8 1 2 0 0 0 4 2 3
60.00% 15.00% 25.00% 72.73% 9.09% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Southampton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 280 530 329 36 561 614
Southampton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 255 203 306 225 186 290 408 260 217
21.70% 17.28% 26.04% 19.15% 15.83% 24.68% 34.72% 22.13% 18.47%
Sân nhà 147 108 150 97 70 127 184 150 111
25.70% 18.88% 26.22% 16.96% 12.24% 22.20% 32.17% 26.22% 19.41%
Sân trung lập 4 4 2 4 3 6 1 3 7
23.53% 23.53% 11.76% 23.53% 17.65% 35.29% 5.88% 17.65% 41.18%
Sân khách 104 91 154 124 113 157 223 107 99
17.75% 15.53% 26.28% 21.16% 19.28% 26.79% 38.05% 18.26% 16.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Southampton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 271 14 288 178 9 172 53 37 57
47.29% 2.44% 50.26% 49.58% 2.51% 47.91% 36.05% 25.17% 38.78%
Sân nhà 168 12 193 50 4 50 20 13 20
45.04% 3.22% 51.74% 48.08% 3.85% 48.08% 37.74% 24.53% 37.74%
Sân trung lập 4 1 3 0 0 5 1 0 1
50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 99 1 92 128 5 117 32 24 36
51.56% 0.52% 47.92% 51.20% 2.00% 46.80% 34.78% 26.09% 39.13%
Southampton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH23/04/2024 19:00:00Leicester CityVSSouthampton
ENG LCH27/04/2024 14:00:00SouthamptonVSStoke City
ENG LCH04/05/2024 11:30:00Leeds UnitedVSSouthampton
Cardiff City Formation: 451 Southampton Formation: 433

Đội hình Cardiff City:

Đội hình Southampton:

Thủ môn Thủ môn
1 Ethan Horvath 31 Gavin Bazunu 13 Joe Lumley
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Yakou Meite
32 Ollie Tanner
20 Famara Diedhiou
8 Joe Ralls
23 Emmanouil Siopis
14 Josh Bowler
27 Rubin Colwill
16 Karlan Ahearne Grant
45 Cian Ashford
15 David Turnbull
6 Ryan Wintle
34 Joel Colwill
19 Romaine Sawyers
38 Perry Ng
12 Nathaniel Phillips
4 Dimitrios Goutas
17 Jamilu Collins
36 David Brooks
10 Che Adams
9 Adam James Armstrong
23 Samuel Edozie
20 Kamaldeen Sulemana
18 Sekou Mara
26 Ryan Fraser
16 William Smallbone
4 Flynn Downes
7 Joe Aribo
17 Stuart Armstrong
19 Joe Rothwell
14 James Bree
21 Taylor Harwood-Bellis
5 Jack Stephens
2 Kyle Walker-Peters
3 Ryan Manning
35 Jan Bednarek
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Plymouth Argyle434312262151160.47%Chi tiết
2Preston North End43431824217755.81%Chi tiết
3Norwich City43432324316855.81%Chi tiết
4West Bromwich(WBA)43432723317653.49%Chi tiết
5Huddersfield Town4343922219351.16%Chi tiết
6Millwall43431722120251.16%Chi tiết
7Ipswich Town43433522516651.16%Chi tiết
8Southampton42423621318350.00%Chi tiết
9Leicester City42423921318350.00%Chi tiết
10Middlesbrough43432721121048.84%Chi tiết
11Hull City42422420319147.62%Chi tiết
12Cardiff City43431620419146.51%Chi tiết
13Bristol City43431920419146.51%Chi tiết
14Leeds United43434119123-444.19%Chi tiết
15Swansea City43431519321-244.19%Chi tiết
16Birmingham43431619024-544.19%Chi tiết
17Sunderland43432519222-344.19%Chi tiết
18Coventry42422418420-242.86%Chi tiết
19Watford43432018421-341.86%Chi tiết
20Queens Park Rangers43431518520-241.86%Chi tiết
21Rotherham United4343017125-839.53%Chi tiết
22Sheffield Wed43431416522-637.21%Chi tiết
23Stoke City43432016423-737.21%Chi tiết
24Blackburn Rovers43432215325-1034.88%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 239 43.61%
 Hòa 68 12.41%
 Đội khách thắng kèo 241 43.98%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Plymouth Argyle, 60.47%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Blackburn Rovers, 34.88%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Norwich City, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Stoke City, Watford, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Plymouth Argyle, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Rotherham United, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ipswich Town, Sheffield Wed, Queens Park Rangers, 11.63%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2024 11:51:41

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Ipswich Town4326116855389 
2Leicester City4228410793888 
3Leeds United432698763487 
4Southampton422598845484 
5West Bromwich(WBA)43201211664272 
6Norwich City4321814766071 
7Hull City42181113625465 
8Coventry42171213665263 
9Middlesbrough4318916615663 
10Preston North End4318916566063 
11Cardiff City4318520486059 
12Bristol City43161017504658 
13Sunderland4316819525056 
14Swansea City43141118536253 
15Watford43121615595852 
16Millwall43131119425550 
17Blackburn Rovers43131020577149 
18Plymouth Argyle43121219586648 
19Queens Park Rangers43121120405747 
20Stoke City43121120416047 
21Birmingham4312922486445 
22Huddersfield Town4391717477044 
23Sheffield Wed4312823366744 
24Rotherham United4341128328523 
Chú ý: Rotherham United đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 514 93.12%
 Các trận chưa diễn ra 38 6.88%
 Chiến thắng trên sân nhà 229 44.55%
 Trận hòa 122 23.74%
 Chiến thắng trên sân khách 163 31.71%
 Tổng số bàn thắng 1374 Trung bình 2.67 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 758 Trung bình 1.47 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 616 Trung bình 1.20 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Ipswich Town 85 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Ipswich Town 57 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Leicester City 39 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Rotherham United 32 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Stoke City 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield Wed 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Leeds United 34 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Leeds United 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Leeds United 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Rotherham United 85 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Plymouth Argyle 35 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Rotherham United 59 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 20/04/2024 11:51:40

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2024 11:51:33
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.