Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Hạng nhất Anh

Rotherham United

[24]
 (3/4:0

Birmingham

[21]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH02/12/23Birmingham*0-0Rotherham United0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH11/03/23Birmingham*2-0Rotherham United0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG LCH27/08/22Rotherham United*2-0Birmingham0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH18/04/21Rotherham United*0-1Birmingham0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH26/09/20Birmingham*1-1Rotherham United0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH22/04/19Rotherham United*1-3Birmingham0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH06/10/18Birmingham*3-1Rotherham United0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH14/04/17Rotherham United1-1Birmingham*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH19/10/16Birmingham*4-2Rotherham United0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG LCH13/02/16 Rotherham United*0-0Birmingham0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Rotherham United: 1thắng(10.00%), 4hòa(40.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Rotherham United: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 1trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Rotherham United Birmingham
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Birmingham ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Rotherham United 1 Thắng 4 Hòa 5 Bại
Rotherham United lại thua ở vòng đấu vừa qua, đội bóng đã nối dài mạch thất bại lên con số 3, động thời đã chắc chắn xuống hạng. Trận này tiếp đón Birmingham là đội cần điểm để trụ hạng, chắc chắn Rotherham United phải hứng chịu thất bại trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Rotherham United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH13/04/24Swansea City*1-0Rotherham UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH11/04/24West Bromwich(WBA)*2-0Rotherham UnitedB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG LCH06/04/24Rotherham United0-1Plymouth Argyle*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH01/04/24Rotherham United2-1Millwall*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH29/03/24Preston North End*3-0Rotherham UnitedB0:1Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG LCH16/03/24Rotherham United0-0Huddersfield Town* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH09/03/24Norwich City*5-0Rotherham UnitedB0:1 1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
ENG LCH06/03/24Coventry*5-0Rotherham UnitedB0:1 1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
ENG LCH02/03/24Rotherham United0-1Sheffield Wed*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/02/24Queens Park Rangers*2-1Rotherham UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH21/02/24Ipswich Town*4-3Rotherham UnitedB0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG LCH17/02/24Rotherham United0-1Watford*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH14/02/24Rotherham United1-2Hull City*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH10/02/24Leeds United*3-0Rotherham UnitedB0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH03/02/24Rotherham United0-2Southampton*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH20/01/24Middlesbrough*1-1Rotherham UnitedH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH13/01/24Rotherham United0-1Stoke City*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG FAC06/01/24Fulham*1-0Rotherham UnitedB0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH01/01/24Blackburn Rovers*2-2Rotherham UnitedH0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH30/12/23Rotherham United1-1Sunderland*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 1thắng(5.00%), 4hòa(20.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 4 15 1 2 6 0 0 0 0 2 9
5.00% 20.00% 75.00% 11.11% 22.22% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 81.82%
Rotherham United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 581 316 25 620 608
Rotherham United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 197 230 316 259 226 344 431 267 186
16.04% 18.73% 25.73% 21.09% 18.40% 28.01% 35.10% 21.74% 15.15%
Sân nhà 112 123 158 132 84 141 218 144 106
18.39% 20.20% 25.94% 21.67% 13.79% 23.15% 35.80% 23.65% 17.41%
Sân trung lập 0 1 4 2 0 2 2 3 0
0.00% 14.29% 57.14% 28.57% 0.00% 28.57% 28.57% 42.86% 0.00%
Sân khách 85 106 154 125 142 201 211 120 80
13.89% 17.32% 25.16% 20.42% 23.20% 32.84% 34.48% 19.61% 13.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rotherham United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 215 6 217 245 12 258 65 53 62
49.09% 1.37% 49.54% 47.57% 2.33% 50.10% 36.11% 29.44% 34.44%
Sân nhà 146 2 164 83 3 81 25 26 36
46.79% 0.64% 52.56% 49.70% 1.80% 48.50% 28.74% 29.89% 41.38%
Sân trung lập 1 0 3 0 0 2 0 1 0
25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 68 4 50 162 9 175 40 26 26
55.74% 3.28% 40.98% 46.82% 2.60% 50.58% 43.48% 28.26% 28.26%
Rotherham United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH27/04/2024 14:00:00Bristol CityVSRotherham United
ENG LCH04/05/2024 11:30:00Rotherham UnitedVSCardiff City
Birmingham - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH13/04/24Birmingham3-0Coventry*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH11/04/24Birmingham*0-1Cardiff CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH06/04/24Leicester City*2-1BirminghamB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH01/04/24Birmingham*1-0Preston North EndT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/03/24Queens Park Rangers*2-1BirminghamB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH16/03/24Birmingham*0-1WatfordB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH13/03/24Birmingham*0-1MiddlesbroughB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH09/03/24Millwall*1-0BirminghamB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH06/03/24Hull City*1-1BirminghamH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH02/03/24 Birmingham3-4Southampton*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH24/02/24Ipswich Town*3-1BirminghamB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH17/02/24Birmingham*2-1SunderlandT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH14/02/24Birmingham*1-0Blackburn RoversT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH10/02/24Sheffield Wed*2-0BirminghamB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH03/02/24West Bromwich(WBA)*1-0BirminghamB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Leicester City*3-0BirminghamB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH20/01/24Stoke City*1-2BirminghamT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC17/01/24Birmingham*2-1Hull CityT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH13/01/24Birmingham*2-2Swansea CityH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC06/01/24Hull City*1-1BirminghamH0:0HòaDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 3 11 5 1 4 0 0 0 1 2 7
30.00% 15.00% 55.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Birmingham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 335 566 282 17 574 626
Birmingham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 246 339 225 227 361 430 263 146
13.58% 20.50% 28.25% 18.75% 18.92% 30.08% 35.83% 21.92% 12.17%
Sân nhà 84 129 172 103 83 157 204 139 71
14.71% 22.59% 30.12% 18.04% 14.54% 27.50% 35.73% 24.34% 12.43%
Sân trung lập 3 4 2 2 2 4 2 5 2
23.08% 30.77% 15.38% 15.38% 15.38% 30.77% 15.38% 38.46% 15.38%
Sân khách 76 113 165 120 142 200 224 119 73
12.34% 18.34% 26.79% 19.48% 23.05% 32.47% 36.36% 19.32% 11.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Birmingham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 174 11 220 275 10 234 73 52 63
42.96% 2.72% 54.32% 52.99% 1.93% 45.09% 38.83% 27.66% 33.51%
Sân nhà 120 9 165 71 1 61 39 28 41
40.82% 3.06% 56.12% 53.38% 0.75% 45.86% 36.11% 25.93% 37.96%
Sân trung lập 5 0 3 2 0 1 1 0 1
62.50% 0.00% 37.50% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 49 2 52 202 9 172 33 24 21
47.57% 1.94% 50.49% 52.74% 2.35% 44.91% 42.31% 30.77% 26.92%
Birmingham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH27/04/2024 14:00:00Huddersfield TownVSBirmingham
ENG LCH04/05/2024 11:30:00BirminghamVSNorwich City
Rotherham United Formation: 541 Birmingham Formation: 451

Đội hình Rotherham United:

Đội hình Birmingham:

Thủ môn Thủ môn
1 Viktor Johansson 26 Dillon Phillips 21 John Ruddy 1 Neil Leonard Dula Etheridge
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
29 Sam Nombe
9 Tom Eaves
14 Charles Thomas Wyke
30 Arvin Appiah
18 Oliver Rathbone
12 Andy Rinomhota
8 Samuel Clucas
7 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
17 Shane Ferguson
42 Ben Hatton
28 Sebastian Revan
22 Hakeem Odofin
21 Lee Peltier
24 Cameron Humphreys
3 Cohen Bramall
38 Femi Seriki
28 Jay Stansfield
9 Scott Hogan
13 Paik Seung Ho
34 Ivan Sunjic
11 Koji Miyoshi
8 Tyler Roberts
14 Keshi Anderson
7 Juninho Bacuna
17 Siriki Dembele
16 Andre Dozzell
20 Gary Gardner
35 George Hall
19 Jordan James
2 Ethan Laird
6 Krystian Bielik
5 Dion Dannie Leonard Sanderson
3 Lee Buchanan
44 Emanuel Aiwu
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Plymouth Argyle434312262151160.47%Chi tiết
2Preston North End43431824217755.81%Chi tiết
3Norwich City43432324316855.81%Chi tiết
4West Bromwich(WBA)43432723317653.49%Chi tiết
5Huddersfield Town4343922219351.16%Chi tiết
6Millwall43431722120251.16%Chi tiết
7Ipswich Town43433522516651.16%Chi tiết
8Southampton42423621318350.00%Chi tiết
9Leicester City42423921318350.00%Chi tiết
10Middlesbrough43432721121048.84%Chi tiết
11Hull City42422420319147.62%Chi tiết
12Cardiff City43431620419146.51%Chi tiết
13Bristol City43431920419146.51%Chi tiết
14Leeds United43434119123-444.19%Chi tiết
15Swansea City43431519321-244.19%Chi tiết
16Birmingham43431619024-544.19%Chi tiết
17Sunderland43432519222-344.19%Chi tiết
18Coventry42422418420-242.86%Chi tiết
19Watford43432018421-341.86%Chi tiết
20Queens Park Rangers43431518520-241.86%Chi tiết
21Rotherham United4343017125-839.53%Chi tiết
22Sheffield Wed43431416522-637.21%Chi tiết
23Stoke City43432016423-737.21%Chi tiết
24Blackburn Rovers43432215325-1034.88%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 239 43.61%
 Hòa 68 12.41%
 Đội khách thắng kèo 241 43.98%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Plymouth Argyle, 60.47%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Blackburn Rovers, 34.88%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Norwich City, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Stoke City, Watford, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Plymouth Argyle, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Rotherham United, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ipswich Town, Sheffield Wed, Queens Park Rangers, 11.63%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2024 11:52:11

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2024 11:52:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.