Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Lokomotiv Moscow

[5]
 (0:1/2

PFC Sochi

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D128/08/23PFC Sochi*0-1Lokomotiv Moscow0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D108/05/23Lokomotiv Moscow*3-0PFC Sochi0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF29/01/23PFC Sochi0-2Lokomotiv Moscow Dướic0-0Dưới
RUS D108/10/22PFC Sochi*4-0Lokomotiv Moscow0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D117/04/22 PFC Sochi*2-2Lokomotiv Moscow 0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
RUS D125/10/21Lokomotiv Moscow*2-1PFC Sochi0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP07/04/21 PFC Sochi*1-3Lokomotiv Moscow0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
RUS D114/03/21Lokomotiv Moscow*3-1PFC Sochi0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D131/10/20PFC Sochi*2-1Lokomotiv Moscow0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D105/07/20Lokomotiv Moscow*0-0PFC Sochi0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Lokomotiv Moscow: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Lokomotiv Moscow: 6thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lokomotiv Moscow PFC Sochi
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại] Tỷ lệ độ - [Bại]
Độ tin cậy - Lokomotiv Moscow ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lokomotiv Moscow 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
PFC Sochi chỉ thắng 1 trận trên sân khách cho đến nay, và tỷ lệ thua đã lên tới 80%. Trước trận gặp Lokomotiv Moscow là đội được lịch sử ủng hộ, chắc chắn PFC Sochi phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lokomotiv Moscow - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D103/03/24Dynamo Moscow*2-1Lokomotiv MoscowB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF24/02/24FK Rostov3-1Lokomotiv MoscowB  Trênc0-0Dưới
INT CF16/02/24Lokomotiv Moscow2-0FC Altyn AsyrT  Dướic1-0Trên
INT CF08/02/24Lokomotiv Moscow(T)2-1UrartuT  Trênl1-0Trên
INT CF08/02/24Lokomotiv Moscow(T)*2-0FC Torpedo MoscowT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF04/02/24Lokomotiv Moscow4-1FC Kairat AlmatyT  Trênl3-1Trên
INT CF31/01/24Lokomotiv Moscow4-2FC Ural YekaterinburgT  Trênc2-1Trên
4x30phút
INT CF24/01/24Lokomotiv Moscow(T)0-2Akron TogliattiB  Dướic0-2Trên
INT CF20/01/24Lokomotiv Moscow2-0Al-AkhdoudT  Dướic0-0Dưới
RUS D108/12/23Lokomotiv Moscow*2-0FC Ural YekaterinburgT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D103/12/23Lokomotiv Moscow3-1Zenit St.Petersburg*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS CUP28/11/23Baltika Kaliningrad*2-2Lokomotiv MoscowH0:0HòaTrênc0-1Trên
RUS D125/11/23Krylya Sovetov Samara*3-3Lokomotiv MoscowH0:0HòaTrênc1-1Trên
RUS D111/11/23 Lokomotiv Moscow*2-1Akhmat GroznyT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D106/11/23Lokomotiv Moscow*1-1Spartak Moscow H0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS CUP01/11/23Lokomotiv Moscow*3-0Rubin KazanT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
RUS D128/10/23FK Rostov*1-0Lokomotiv MoscowB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D121/10/23Lokomotiv Moscow*0-0Dynamo MoscowH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D107/10/23FC Ural Yekaterinburg*2-2Lokomotiv MoscowH0:0HòaTrênc1-1Trên
RUS CUP03/10/23Lokomotiv Moscow*3-1FK RostovT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 13 trận mở kèo, : 6thắng kèo(46.15%), 4hòa(30.77%), 3thua kèo(23.08%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 9 2 0 2 0 1 0 3 3
55.00% 25.00% 20.00% 81.82% 18.18% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 274 440 230 20 455 509
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 227 224 262 134 117 238 322 206 198
23.55% 23.24% 27.18% 13.90% 12.14% 24.69% 33.40% 21.37% 20.54%
Sân nhà 107 104 106 60 37 95 129 98 92
25.85% 25.12% 25.60% 14.49% 8.94% 22.95% 31.16% 23.67% 22.22%
Sân trung lập 42 33 35 22 17 32 56 25 36
28.19% 22.15% 23.49% 14.77% 11.41% 21.48% 37.58% 16.78% 24.16%
Sân khách 78 87 121 52 63 111 137 83 70
19.45% 21.70% 30.17% 12.97% 15.71% 27.68% 34.16% 20.70% 17.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lokomotiv Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 239 17 258 107 4 89 61 45 29
46.50% 3.31% 50.19% 53.50% 2.00% 44.50% 45.19% 33.33% 21.48%
Sân nhà 116 13 136 27 1 28 20 14 7
43.77% 4.91% 51.32% 48.21% 1.79% 50.00% 48.78% 34.15% 17.07%
Sân trung lập 46 4 44 7 0 5 7 7 7
48.94% 4.26% 46.81% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 77 0 78 73 3 56 34 24 15
49.68% 0.00% 50.32% 55.30% 2.27% 42.42% 46.58% 32.88% 20.55%
Lokomotiv Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS CUP14/03/2024 15:00:00Lokomotiv MoscowVSBaltika Kaliningrad
RUS D130/03/2024 13:00:00Lokomotiv MoscowVSKrasnodar FK
RUS D106/04/2024 12:00:00Akhmat GroznyVSLokomotiv Moscow
RUS D113/04/2024 12:00:00Lokomotiv MoscowVSCSKA Moscow
RUS D120/04/2024 12:00:00Rubin KazanVSLokomotiv Moscow
PFC Sochi - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D103/03/24Baltika Kaliningrad0-0PFC Sochi*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/02/24Fakel Voronezh(T)0-0PFC SochiH  Dướic0-0Dưới
INT CF19/02/24PFC Sochi(T)2-1FC TyumenT  Trênl2-1Trên
INT CF19/02/24 PFC Sochi2-2Neftchi FerganaH  Trênc0-1Trên
INT CF15/02/24PFC Sochi(T)0-1Neftchi FerganaB  Dướil0-1Trên
INT CF09/02/24CSKA Moscow(T)1-2PFC SochiT  Trênl1-2Trên
INT CF08/02/24PFC Sochi1-0Slavia SofiaT  Dướil0-0Dưới
INT CF02/02/24PFC Sochi(T)0-0Akhmat GroznyH  Dướic0-0Dưới
INT CF25/01/24PFC Sochi3-0PFC Sochi YouthT  Trênl2-0Trên
RUS D110/12/23PFC Sochi*1-1FK OrenburgH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D102/12/23PFC Sochi0-2Krylya Sovetov Samara*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D125/11/23Zenit St.Petersburg*3-0PFC SochiB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D112/11/23 PFC Sochi*0-2Rubin KazanB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D107/11/23 PFC Sochi3-3Dynamo Moscow*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-3Trên
RUS CUP01/11/23PFC Sochi*2-0Fakel VoronezhT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
RUS D129/10/23Pari Nizhny Novgorod*1-0PFC SochiB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D122/10/23FC Ural Yekaterinburg*1-4PFC SochiT0:1/2Thắng kèoTrênl1-3Trên
RUS D107/10/23PFC Sochi0-2Zenit St.Petersburg*B1:0Thua kèoDướic0-2Trên
RUS CUP04/10/23PFC Sochi*1-2FK Orenburg B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D101/10/23Fakel Voronezh*2-0PFC SochiB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 12 trận mở kèo, : 3thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(75.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 3 4 2 2 1 1 1 3
30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 30.00% 40.00% 40.00% 40.00% 20.00% 20.00% 20.00% 60.00%
PFC Sochi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 144 272 144 12 279 293
PFC Sochi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 121 101 133 109 108 174 180 114 104
21.15% 17.66% 23.25% 19.06% 18.88% 30.42% 31.47% 19.93% 18.18%
Sân nhà 70 56 57 49 38 69 78 59 64
25.93% 20.74% 21.11% 18.15% 14.07% 25.56% 28.89% 21.85% 23.70%
Sân trung lập 5 4 6 6 4 10 3 9 3
20.00% 16.00% 24.00% 24.00% 16.00% 40.00% 12.00% 36.00% 12.00%
Sân khách 46 41 70 54 66 95 99 46 37
16.61% 14.80% 25.27% 19.49% 23.83% 34.30% 35.74% 16.61% 13.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PFC Sochi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 75 2 84 94 2 84 14 16 20
46.58% 1.24% 52.17% 52.22% 1.11% 46.67% 28.00% 32.00% 40.00%
Sân nhà 48 2 58 23 1 27 8 8 7
44.44% 1.85% 53.70% 45.10% 1.96% 52.94% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân trung lập 2 0 1 8 0 4 1 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 25 0 25 63 1 53 5 8 12
50.00% 0.00% 50.00% 53.85% 0.85% 45.30% 20.00% 32.00% 48.00%
PFC Sochi - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS CUP14/03/2024 12:30:00SKA KhabarovskVSPFC Sochi
RUS D130/03/2024 13:00:00PFC SochiVSCSKA Moscow
RUS D106/04/2024 12:00:00FK RostovVSPFC Sochi
RUS D113/04/2024 12:00:00PFC SochiVSSpartak Moscow
RUS D120/04/2024 12:00:00PFC SochiVSFC Ural Yekaterinburg
Lokomotiv Moscow Formation: 442 PFC Sochi Formation: 343

Đội hình Lokomotiv Moscow:

Đội hình PFC Sochi:

Thủ môn Thủ môn
22 Ilya Valerievich Lantratov 53 Daniil Khudyakov 1 Marinato Alvim Guilherme 12 Nikolai Zabolotny 1 Maksim Rudakov
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Artem Dzyuba
15 Maksim Glushenkov
99 Timur Suleymanov
9 Sergey Pinyaev
8 Vladislav Sarveli
97 Said Hamulic
5 Gerzino Nyamsi
6 Dmitriy Barinov
11 Anton Andreevich Miranchuk
93 Artem Karpukas
23 Mikhail Shchetinin
17 Rifat Zhemaletdinov
71 Nair Tiknizyan
45 Aleksandr Silyanov
85 Evgeni Morozov
21 Mario Mitaj
77 Ilya Samoshnikov
77 Aleksandar Jukic
10 Sergio Duvan Cordova Lezama
7 Martin Kramaric
27 Kirill Zaika
14 Kirill Kravtsov
21 Ignacio Antonio Saavedra Pino
17 Artem Makarchuk
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov
69 Danil Anosov
6 Artur Yusupov Rimovich
5 Victorien Angban
24 Miguel Silveira dos Santos
19 Aleksey Sutormin
33 Marcelo Alves Santos
3 Vanja Drkusic
34 Timofey Margasov
71 Jurij Medvedev
2 Dmitri Chistyakov
4 Vyacheslav Litvinov
25 Yahia Attiyat Allah
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Pari Nizhny Novgorod202061316765.00%Chi tiết
2Dynamo Moscow2020151208460.00%Chi tiết
3Rubin Kazan202061118355.00%Chi tiết
4FK Rostov2020101118355.00%Chi tiết
5Fakel Voronezh191961009152.63%Chi tiết
6Krasnodar FK2020141037350.00%Chi tiết
7Zenit St.Petersburg20202010010050.00%Chi tiết
8Krylya Sovetov Samara2020121019150.00%Chi tiết
9Lokomotiv Moscow19199937247.37%Chi tiết
10Akhmat Grozny202099110-145.00%Chi tiết
11Baltika Kaliningrad191978011-342.11%Chi tiết
12FK Orenburg19195829-142.11%Chi tiết
13CSKA Moscow202012839-140.00%Chi tiết
14Spartak Moscow191912748-136.84%Chi tiết
15FC Ural Yekaterinburg202076113-730.00%Chi tiết
16PFC Sochi191974114-1021.05%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 82 48.81%
 Hòa 22 13.10%
 Đội khách thắng kèo 64 38.10%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Pari Nizhny Novgorod, 65.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất PFC Sochi, 21.05%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Pari Nizhny Novgorod, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà FC Ural Yekaterinburg, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách PFC Sochi, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, 21.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/03/2024 09:14:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/03/2024 13:30:00
Thời tiết:
 Tuyết nhỏ
Nhiệt độ:
-3℃~-2℃ / 27°F~28°F
Cập nhật: GMT+0800
10/03/2024 09:14:26
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.