Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gazisehir Gaziantep

[16]
 (0:1/4

Konyaspor

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D126/08/23Konyaspor*2-0Gazisehir Gaziantep0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
TUR D116/04/23Gazisehir Gaziantep0-3Konyaspor Trênl 
TUR Cup19/01/23Gazisehir Gaziantep*0-0Konyaspor0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF10/12/22Konyaspor*0-1Gazisehir Gaziantep0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
TUR D116/10/22Konyaspor*0-1Gazisehir Gaziantep0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
TUR D117/04/22Konyaspor*4-1Gazisehir Gaziantep 0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
TUR D128/11/21Gazisehir Gaziantep*3-2Konyaspor0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
TUR D126/02/21Konyaspor*0-0Gazisehir Gaziantep0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
TUR Cup13/01/21Konyaspor*2-1Gazisehir Gaziantep0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
TUR D124/10/20Gazisehir Gaziantep1-0Konyaspor*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Gazisehir Gaziantep: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Gazisehir Gaziantep: 5thắng kèo(55.56%), 1hòa(11.11%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Gazisehir Gaziantep Konyaspor
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Gazisehir Gaziantep ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Gazisehir Gaziantep 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Konyaspor thiếu sức tranh thắng gần đây, và họ chỉ thắng 1/11 trận sân khách trong mùa này. Nên Konyaspor có khả năng lớn phải thất thủ trong chuyến làm khách này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Gazisehir Gaziantep - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D121/01/24Sivasspor*2-2Gazisehir Gaziantep H0:1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
TUR Cup17/01/24Gazisehir Gaziantep*1-0BodrumsporT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
TUR D114/01/24Gazisehir Gaziantep0-1Fenerbahce*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
TUR D110/01/24Hatayspor*0-0Gazisehir GaziantepH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
TUR D105/01/24Gazisehir Gaziantep*2-2PendiksporH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
TUR D123/12/23Fatih Karagumruk*0-3Gazisehir GaziantepT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
TUR D120/12/23Gazisehir Gaziantep2-2Adana Demirspor*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
TUR D110/12/23Gazisehir Gaziantep1-3Trabzonspor*B1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
TUR Cup07/12/23Gazisehir Gaziantep1-1Etimesgut Belediye SporH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
TUR D103/12/23 Kasimpasa*4-2Gazisehir GaziantepB0:0Thua kèoTrênc3-0Trên
TUR D125/11/23Gazisehir Gaziantep*0-1AnkaragucuB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
TUR D111/11/23Alanyaspor*0-3Gazisehir GaziantepT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
TUR D107/11/23Gazisehir Gaziantep*2-0RizesporT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
TUR Cup02/11/23Gazisehir Gaziantep*4-0Efeler 09T0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
TUR D131/10/23 Besiktas JK*2-0Gazisehir Gaziantep B0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
TUR D121/10/23Gazisehir Gaziantep*1-0AntalyasporT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
TUR D107/10/23Istanbul Basaksehir F.K.*2-0Gazisehir GaziantepB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
TUR D130/09/23Samsunspor*1-2Gazisehir GaziantepT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
TUR D123/09/23Gazisehir Gaziantep*2-0IstanbulsporT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
TUR D116/09/23Kayserispor*2-0Gazisehir GaziantepB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 12thắng kèo(63.16%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 3 3 0 0 0 3 2 4
40.00% 25.00% 35.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Gazisehir Gaziantep - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 211 386 188 14 409 390
Gazisehir Gaziantep - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 132 140 224 166 137 240 274 176 109
16.52% 17.52% 28.04% 20.78% 17.15% 30.04% 34.29% 22.03% 13.64%
Sân nhà 89 74 109 76 48 96 135 100 65
22.47% 18.69% 27.53% 19.19% 12.12% 24.24% 34.09% 25.25% 16.41%
Sân trung lập 7 5 6 8 7 13 9 4 7
21.21% 15.15% 18.18% 24.24% 21.21% 39.39% 27.27% 12.12% 21.21%
Sân khách 36 61 109 82 82 131 130 72 37
9.73% 16.49% 29.46% 22.16% 22.16% 35.41% 35.14% 19.46% 10.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gazisehir Gaziantep - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 98 1 119 160 9 121 58 33 42
44.95% 0.46% 54.59% 55.17% 3.10% 41.72% 43.61% 24.81% 31.58%
Sân nhà 82 1 99 31 0 27 33 17 21
45.05% 0.55% 54.40% 53.45% 0.00% 46.55% 46.48% 23.94% 29.58%
Sân trung lập 4 0 4 5 1 8 3 2 3
50.00% 0.00% 50.00% 35.71% 7.14% 57.14% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân khách 12 0 16 124 8 86 22 14 18
42.86% 0.00% 57.14% 56.88% 3.67% 39.45% 40.74% 25.93% 33.33%
Gazisehir Gaziantep - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D129/01/2024 17:00:00GalatasarayVSGazisehir Gaziantep
TUR D104/02/2024 18:00:00Gazisehir GaziantepVSKayserispor
TUR D111/02/2024 18:00:00IstanbulsporVSGazisehir Gaziantep
TUR D118/02/2024 18:00:00Gazisehir GaziantepVSSamsunspor
TUR D125/02/2024 18:00:00Gazisehir GaziantepVSIstanbul Basaksehir F.K.
Konyaspor - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D121/01/24Konyaspor1-1Antalyaspor*H0:0HòaDướic1-0Trên
TUR Cup18/01/24Konyaspor*1-1GoztepeH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
TUR D114/01/24Istanbulspor*0-0KonyasporH0:0HòaDướic0-0Dưới
TUR D111/01/24Fenerbahce*7-1KonyasporB0:2Thua kèoTrênc5-0Trên
TUR D107/01/24Galatasaray*3-0KonyasporB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
TUR D124/12/23Konyaspor*2-0KayserisporT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
TUR D121/12/23Samsunspor*1-1KonyasporH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
TUR D112/12/23Konyaspor*0-1SivassporB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
TUR Cup06/12/23Konyaspor*3-0Beyoglu Yeni CarsiT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
TUR D102/12/23Alanyaspor*2-2KonyasporH0:0HòaTrênc2-1Trên
TUR D125/11/23Konyaspor*2-0KasimpasaT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF18/11/23Konyaspor1-1Serik BelediyesporH  Dướic0-1Trên
TUR D111/11/23Trabzonspor*2-1KonyasporB0:1HòaTrênl0-0Dưới
TUR D105/11/23Konyaspor*1-1Fatih KaragumrukH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
TUR Cup02/11/23Konyaspor*3-0Erbaaspor SKT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
TUR D128/10/23Adana Demirspor*3-0KonyasporB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
TUR D121/10/23Konyaspor*1-2PendiksporB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
TUR D108/10/23Hatayspor*3-1KonyasporB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
TUR D101/10/23 Konyaspor0-2Besiktas JK*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
TUR D124/09/23Ankaragucu*1-1KonyasporH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 4hòa(21.05%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 4 4 3 0 0 0 0 4 5
20.00% 40.00% 40.00% 36.36% 36.36% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 55.56%
Konyaspor - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 274 423 202 20 452 467
Konyaspor - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 146 183 271 180 139 276 314 204 125
15.89% 19.91% 29.49% 19.59% 15.13% 30.03% 34.17% 22.20% 13.60%
Sân nhà 97 98 129 61 42 111 126 125 65
22.72% 22.95% 30.21% 14.29% 9.84% 26.00% 29.51% 29.27% 15.22%
Sân trung lập 10 20 23 22 11 30 31 11 14
11.63% 23.26% 26.74% 25.58% 12.79% 34.88% 36.05% 12.79% 16.28%
Sân khách 39 65 119 97 86 135 157 68 46
9.61% 16.01% 29.31% 23.89% 21.18% 33.25% 38.67% 16.75% 11.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Konyaspor - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 153 6 170 182 13 161 56 50 39
46.50% 1.82% 51.67% 51.12% 3.65% 45.22% 38.62% 34.48% 26.90%
Sân nhà 126 3 122 36 1 35 25 23 14
50.20% 1.20% 48.61% 50.00% 1.39% 48.61% 40.32% 37.10% 22.58%
Sân trung lập 12 1 23 15 0 11 7 3 6
33.33% 2.78% 63.89% 57.69% 0.00% 42.31% 43.75% 18.75% 37.50%
Sân khách 15 2 25 131 12 115 24 24 19
35.71% 4.76% 59.52% 50.78% 4.65% 44.57% 35.82% 35.82% 28.36%
Konyaspor - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D128/01/2024 10:30:00KonyasporVSIstanbul Basaksehir F.K.
TUR D104/02/2024 18:00:00RizesporVSKonyaspor
TUR D111/02/2024 18:00:00KonyasporVSAnkaragucu
TUR D118/02/2024 18:00:00Besiktas JKVSKonyaspor
TUR D125/02/2024 18:00:00KonyasporVSHatayspor
Gazisehir Gaziantep Formation: 541 Konyaspor Formation: 451

Đội hình Gazisehir Gaziantep:

Đội hình Konyaspor:

Thủ môn Thủ môn
33 Florin Nita 19 Batuhan Ahmet Sen 1 Deniz Ertas 13 Mehmet Erdogan
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
70 Denis Mihai Dragus
26 Mirza Cihan
9 Ilker Karakas
94 Jose Brayan Riascos Valencia
23 Ogulcan Caglayan
50 Lazar Markovic
5 Furkan Soyalp
61 Ogun Ozcicek
44 Alexandru Maxim
91 Bahadir Golgeli
8 Marko Jevtovic
11 Mustafa Eskihellac
4 Arda Kizildag
63 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
3 Papy Mison Djilobodji
22 Salem Mbakata
27 Omurcan Artan
15 Ertugrul Ersoy
13 Iranilton Sousa Morais Junior
17 Sokol Cikalleshi
42 Mehmet Ali Buyuksayar
16 Nelson Miguel Castro Oliveira
6 Soner Dikmen
35 Ogulcan Ulgun
11 Louka Prip
37 Steven Nzonzi
70 Marlos Moreno Duran
21 Niko Rak
8 Alexandru Cicaldau
7 Robert Muric
10 Yunus Malli
22 Ahmet Oguz
5 Ugurcan Yazgili
14 Metehan Mert
12 Guilherme Haubert Sitya
3 Karahan Yasir Subasi
20 Kahraman Demirtapa
19 Cebrail Karayel
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Kayserispor212191326761.90%Chi tiết
2Rizespor2121101227557.14%Chi tiết
3Galatasaray2121201209357.14%Chi tiết
4Ankaragucu2121101119252.38%Chi tiết
5Gazisehir Gaziantep2121511010152.38%Chi tiết
6Kasimpasa222271129250.00%Chi tiết
7Fatih Karagumruk212181029147.62%Chi tiết
8Fenerbahce2121211038247.62%Chi tiết
9Pendikspor2222610210045.45%Chi tiết
10Hatayspor222271039145.45%Chi tiết
11Adana Demirspor2222141039145.45%Chi tiết
12Trabzonspor212014929045.00%Chi tiết
13Istanbul Basaksehir F.K.2121119210-142.86%Chi tiết
14Besiktas JK2222179112-340.91%Chi tiết
15Antalyaspor2121138211-338.10%Chi tiết
16Sivasspor21219849-138.10%Chi tiết
17Alanyaspor2222108410-236.36%Chi tiết
18Samsunspor212187113-633.33%Chi tiết
19Konyaspor212187410-333.33%Chi tiết
20Istanbulspor212056212-630.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 94 40.34%
 Hòa 42 18.03%
 Đội khách thắng kèo 97 41.63%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Kayserispor, 61.90%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Istanbulspor, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Rizespor, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Sivasspor, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Ankaragucu, Kayserispor, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Samsunspor, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Konyaspor, Sivasspor, 19.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/01/2024 08:52:03

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/01/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
24/01/2024 08:52:00
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.