Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Greece Super League 1

Olympiacos Piraeus

[4]
 (0:1/4

PAOK Saloniki

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D119/02/24PAOK Saloniki*1-4Olympiacos Piraeus0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GRE D106/11/23Olympiacos Piraeus*2-4PAOK Saloniki0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
GRE D115/05/23PAOK Saloniki*0-1Olympiacos Piraeus0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
GRE D106/04/23Olympiacos Piraeus*3-1PAOK Saloniki0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
GRE D106/02/23PAOK Saloniki*0-0Olympiacos Piraeus0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE D118/10/22Olympiacos Piraeus*1-2PAOK Saloniki0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
GRE D115/05/22Olympiacos Piraeus*1-1PAOK Saloniki0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
GRE D104/05/22PAOK Saloniki*1-2Olympiacos Piraeus0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE CUP28/04/22Olympiacos Piraeus*0-0PAOK Saloniki0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE CUP22/04/22PAOK Saloniki*0-0Olympiacos Piraeus0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Olympiacos Piraeus: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Olympiacos Piraeus: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Olympiacos Piraeus PAOK Saloniki
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Olympiacos Piraeus ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Olympiacos Piraeus 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Olympiacos Piraeus có phong độ tốt hơn gần đây, hơn nữa, họ đã thắng đậm với tỷ số 4-1 ở lần đụng độ PAOK Saloniki gần nhất. Nên Olympiacos Piraeus xứng đáng được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Olympiacos Piraeus - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL19/04/24Fenerbahce*1-0Olympiacos Piraeus B0:1HòaDướil1-0Trên
90 phút[1-0],2 trận lượt[3-3],120 phút[1-0],11 mét[2-3]
UEFA ECL12/04/24Olympiacos Piraeus*3-2FenerbahceT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GRE D107/04/24Lamia1-5Olympiacos Piraeus*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GRE D103/04/24Olympiacos Piraeus*3-0Aris ThessalonikiT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D101/04/24AEK Athens*1-0Olympiacos PiraeusB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL15/03/24Maccabi Tel Aviv(T)1-4Olympiacos Piraeus*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
90 phút[1-4],2 trận lượt[5-5],120 phút[1-6]
GRE D111/03/24Olympiacos Piraeus*1-3PanathinaikosB0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA ECL08/03/24Olympiacos Piraeus*1-4Maccabi Tel AvivB0:1Thua kèoTrênl1-3Trên
GRE D104/03/24Olympiacos Piraeus*3-0Volos NFC T0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GRE D128/02/24Panetolikos GFS1-2Olympiacos Piraeus*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GRE D125/02/24Olympiacos Piraeus*2-1Asteras TripolisT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA ECL23/02/24Ferencvarosi TC*0-1Olympiacos PiraeusT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
GRE D119/02/24PAOK Saloniki*1-4Olympiacos PiraeusT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA ECL16/02/24Olympiacos Piraeus*1-0Ferencvarosi TCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GRE D110/02/24Olympiacos Piraeus*4-0OFI CreteT0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên
GRE D105/02/24Panathinaikos*2-0Olympiacos PiraeusB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D129/01/24Olympiacos Piraeus*3-1Pas GianninaT0:2HòaTrênc0-0Dưới
GRE D122/01/24Aris Thessaloniki1-2Olympiacos Piraeus*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GRE CUP18/01/24Olympiacos Piraeus*0-0PanathinaikosH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],2 trận lượt[1-1],120 phút[0-0],11 mét[6-7]
GRE D114/01/24 Kifisia2-3Olympiacos Piraeus* T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 1hòa(5.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 1 5 7 1 2 1 0 0 6 0 3
70.00% 5.00% 25.00% 70.00% 10.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Olympiacos Piraeus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 294 522 324 17 601 556
Olympiacos Piraeus - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 420 289 216 139 93 202 334 284 337
36.30% 24.98% 18.67% 12.01% 8.04% 17.46% 28.87% 24.55% 29.13%
Sân nhà 250 148 74 40 22 59 130 149 196
46.82% 27.72% 13.86% 7.49% 4.12% 11.05% 24.34% 27.90% 36.70%
Sân trung lập 23 12 22 9 8 14 27 14 19
31.08% 16.22% 29.73% 12.16% 10.81% 18.92% 36.49% 18.92% 25.68%
Sân khách 147 129 120 90 63 129 177 121 122
26.78% 23.50% 21.86% 16.39% 11.48% 23.50% 32.24% 22.04% 22.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Olympiacos Piraeus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 409 43 406 82 6 77 24 14 23
47.67% 5.01% 47.32% 49.70% 3.64% 46.67% 39.34% 22.95% 37.70%
Sân nhà 234 19 207 11 0 11 7 4 8
50.87% 4.13% 45.00% 50.00% 0.00% 50.00% 36.84% 21.05% 42.11%
Sân trung lập 24 1 21 11 0 7 2 3 3
52.17% 2.17% 45.65% 61.11% 0.00% 38.89% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân khách 151 23 178 60 6 59 15 7 12
42.90% 6.53% 50.57% 48.00% 4.80% 47.20% 44.12% 20.59% 35.29%
Olympiacos Piraeus - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D124/04/2024 16:30:00Aris ThessalonikiVSOlympiacos Piraeus
GRE D128/04/2024 14:00:00Olympiacos PiraeusVSLamia
GRE D101/05/2024 15:59:00PAOK SalonikiVSOlympiacos Piraeus
UEFA ECL02/05/2024 19:00:00Aston VillaVSOlympiacos Piraeus
GRE D108/05/2024 15:59:00Olympiacos PiraeusVSAEK Athens
PAOK Saloniki - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL19/04/24PAOK Saloniki*0-2Club BruggeB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA ECL12/04/24Club Brugge*1-0PAOK SalonikiB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
GRE D108/04/24AEK Athens*2-2PAOK SalonikiH0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GRE D104/04/24PAOK Saloniki*3-1LamiaT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D131/03/24 Panathinaikos*2-3PAOK SalonikiT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA ECL15/03/24PAOK Saloniki*5-1Dinamo ZagrebT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
GRE D111/03/24PAOK Saloniki*0-1Aris ThessalonikiB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA ECL08/03/24Dinamo Zagreb*2-0PAOK SalonikiB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D104/03/24Lamia0-2PAOK Saloniki*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE D129/02/24 Panserraikos0-2PAOK Saloniki*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GRE D125/02/24Panetolikos GFS1-3PAOK Saloniki*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GRE CUP22/02/24Panathinaikos*0-1PAOK SalonikiT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
90 phút[0-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-2],11 mét[6-5]
GRE D119/02/24PAOK Saloniki*1-4Olympiacos PiraeusB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GRE CUP15/02/24 PAOK Saloniki*0-1Panathinaikos B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GRE D112/02/24PAOK Saloniki*1-1AEK AthensH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE D105/02/24Atromitos Athens0-2PAOK Saloniki*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE CUP01/02/24PAOK Saloniki*5-0PanserraikosT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GRE D129/01/24PAOK Saloniki*2-1PanathinaikosT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D121/01/24Volos NFC1-5PAOK Saloniki*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
GRE CUP17/01/24Panserraikos0-4PAOK Saloniki*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 4 1 4 0 0 0 8 1 2
60.00% 10.00% 30.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 72.73% 9.09% 18.18%
PAOK Saloniki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 321 530 239 18 581 527
PAOK Saloniki - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 321 271 239 179 98 258 327 285 238
28.97% 24.46% 21.57% 16.16% 8.84% 23.29% 29.51% 25.72% 21.48%
Sân nhà 184 156 90 63 23 87 147 140 142
35.66% 30.23% 17.44% 12.21% 4.46% 16.86% 28.49% 27.13% 27.52%
Sân trung lập 14 14 15 17 5 14 23 19 9
21.54% 21.54% 23.08% 26.15% 7.69% 21.54% 35.38% 29.23% 13.85%
Sân khách 123 101 134 99 70 157 157 126 87
23.34% 19.17% 25.43% 18.79% 13.28% 29.79% 29.79% 23.91% 16.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PAOK Saloniki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 342 34 313 111 9 97 44 30 33
49.64% 4.93% 45.43% 51.15% 4.15% 44.70% 41.12% 28.04% 30.84%
Sân nhà 205 25 181 17 1 13 12 6 13
49.88% 6.08% 44.04% 54.84% 3.23% 41.94% 38.71% 19.35% 41.94%
Sân trung lập 17 0 17 10 0 9 5 3 3
50.00% 0.00% 50.00% 52.63% 0.00% 47.37% 45.45% 27.27% 27.27%
Sân khách 120 9 115 84 8 75 27 21 17
49.18% 3.69% 47.13% 50.30% 4.79% 44.91% 41.54% 32.31% 26.15%
PAOK Saloniki - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D124/04/2024 14:00:00LamiaVSPAOK Saloniki
GRE D128/04/2024 16:30:00PAOK SalonikiVSAEK Athens
GRE D101/05/2024 15:59:00PAOK SalonikiVSOlympiacos Piraeus
GRE D108/05/2024 15:59:00PAOK SalonikiVSPanathinaikos
GRE D112/05/2024 17:00:00Aris ThessalonikiVSPAOK Saloniki
Olympiacos Piraeus Formation: 442 PAOK Saloniki Formation: 451

Đội hình Olympiacos Piraeus:

Đội hình PAOK Saloniki:

Thủ môn Thủ môn
88 Konstantinos Tzolakis 1 Alexandros Paschalakis 42 Dominik Kotarski 18 Zivko Zivkovic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Stevan Jovetic
9 Ayoub El Kaabi
29 Fran Navarro
17 Jovane Eduardo Borges Cabral
11 Youssef El Arabi
32 Santiago Hezze
5 Andre Filipe Luz Horta
10 Gelson Martins
19 Giorgos Masouras
8 Vicente Iborra de la Fuente
20 Joao Antonio Antunes Carvalho
23 Rodinei Marcelo de Almeida
45 Panagiotis Retsos
36 Nelson Abbey
27 Omar Tyrell Crawford Richards
41 Giulian Biancone
18 Joaquin Jose Marin Ruiz, Quini
14 Ruben Miguel Nunes Vezo
71 Brandon Thomas Llamas
77 Kiril Despodov
33 Mbwana Ally Samata
8 Souahilo Meite
22 Stefan Schwab
14 Andrija Zivkovic
10 Thomas Murg
7 Giannis Konstantelias
6 Theocharis Tsingaras
88 Marcos Antonio
20 Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freitas
27 Magomed Ozdoev
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
16 Tomasz Kedziora
4 Konstantinos Koulierakis
21 Abdul Rahman Baba
23 Joan Sastre Vanrell
5 Giannis Michailidis
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/04/2024 17:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Cập nhật: GMT+0800
21/04/2024 10:59:33
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.