Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Palmeiras

 (0:3/4

SC Internacional

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D112/11/23Palmeiras*3-0SC Internacional0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D117/07/23SC Internacional*0-0Palmeiras0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D114/11/22SC Internacional*3-0Palmeiras0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
BRA D125/07/22Palmeiras*2-1SC Internacional0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BRA D118/10/21Palmeiras*1-0SC Internacional 0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA D101/07/21SC Internacional*1-2Palmeiras 0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D120/12/20SC Internacional*2-0Palmeiras0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D103/09/20Palmeiras*1-1SC Internacional0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D130/09/19SC Internacional1-1Palmeiras*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
BRA CUP18/07/19 SC Internacional*1-0Palmeiras0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Palmeiras: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Palmeiras: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Palmeiras - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D115/04/24Vitoria Salvador BA0-1Palmeiras*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
LIB Cup12/04/24Palmeiras*3-1Liverpool P.T0:2HòaTrênc1-1Trên
BRA SP08/04/24Palmeiras*2-0SantosT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
LIB Cup04/04/24San Lorenzo de Almagro*1-1PalmeirasH0:0HòaDướic1-0Trên
BRA SP01/04/24Santos1-0Palmeiras*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA SP29/03/24Palmeiras*1-0Gremio NovorizontinoT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA SP17/03/24Palmeiras*5-1Ponte PretaT0:1 3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
BRA SP10/03/24Palmeiras*1-0Botafogo SP T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA SP04/03/24Sao Paulo FC*1-1PalmeirasH0:0HòaDướic1-0Trên
BRA SP29/02/24 Portuguesa de Desportos0-2Palmeiras*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA SP25/02/24Palmeiras*3-1Mirassol FCT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA SP19/02/24Palmeiras*2-2Corinthians Paulista (SP) H0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
BRA SP16/02/24Sao Bernardo SP0-1Palmeiras*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA SP13/02/24EC Santo Andre1-1Palmeiras*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA SP09/02/24Palmeiras*2-0Ituano (SP)T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
BRA SC05/02/24Palmeiras(T)*0-0Sao Paulo FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-4]
BRA SP01/02/24RB Bragantino*0-1PalmeirasT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA SP29/01/24Palmeiras*2-1SantosT0:1HòaTrênl0-0Dưới
BRA SP25/01/24Palmeiras*3-2Inter de Limeira T0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
BRA SP22/01/24Gremio Novorizontino1-1Palmeiras*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 6hòa(30.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 4hòa(20.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 6 1 9 1 0 0 1 0 4 4 1
65.00% 30.00% 5.00% 90.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 44.44% 44.44% 11.11%
Palmeiras - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 370 660 356 20 696 710
Palmeiras - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 375 337 345 214 135 287 470 346 303
26.67% 23.97% 24.54% 15.22% 9.60% 20.41% 33.43% 24.61% 21.55%
Sân nhà 209 167 122 63 38 90 181 153 175
34.89% 27.88% 20.37% 10.52% 6.34% 15.03% 30.22% 25.54% 29.22%
Sân trung lập 51 44 48 19 10 28 59 45 40
29.65% 25.58% 27.91% 11.05% 5.81% 16.28% 34.30% 26.16% 23.26%
Sân khách 115 126 175 132 87 169 230 148 88
18.11% 19.84% 27.56% 20.79% 13.70% 26.61% 36.22% 23.31% 13.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Palmeiras - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 434 42 443 131 1 121 59 48 54
47.23% 4.57% 48.20% 51.78% 0.40% 47.83% 36.65% 29.81% 33.54%
Sân nhà 245 34 250 5 0 4 5 11 10
46.31% 6.43% 47.26% 55.56% 0.00% 44.44% 19.23% 42.31% 38.46%
Sân trung lập 58 5 64 18 0 6 13 6 2
45.67% 3.94% 50.39% 75.00% 0.00% 25.00% 61.90% 28.57% 9.52%
Sân khách 131 3 129 108 1 111 41 31 42
49.81% 1.14% 49.05% 49.09% 0.45% 50.45% 35.96% 27.19% 36.84%
Palmeiras - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D121/04/2024 19:00:00PalmeirasVSCR Flamengo (RJ)
LIB Cup25/04/2024 00:30:00Independiente Del ValleVSPalmeiras
BRA D129/04/2024 23:00:00Sao Paulo FCVSPalmeiras
BRA D105/05/2024 21:30:00Cuiaba Esporte Clube (MT)VSPalmeiras
LIB Cup09/05/2024 22:00:00Liverpool P.VSPalmeiras
SC Internacional - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D114/04/24SC Internacional*2-1Esporte Clube BahiaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
CON CSA11/04/24SC Internacional*0-0Real TomayapoH0:3Thua kèoDướic0-0Dưới
CON CSA03/04/24Club Atletico Belgrano0-0SC Internacional*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA CGD126/03/24 SC Internacional*1-1Esporte Clube JuventudeH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],11 mét[5-6]
BRA CGD118/03/24Esporte Clube Juventude0-0SC InternacionalH  Dướic0-0Dưới
BRA CUP14/03/24 Nova Iguacu(T)0-2SC Internacional*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA CGD110/03/24SC Internacional3-0Sao Luiz(RS)T  Trênl2-0Trên
BRA CGD103/03/24Esporte Clube Juventude1-2SC InternacionalT  Trênl0-1Trên
BRA CUP29/02/24Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)0-2SC Internacional*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA CGD126/02/24SC Internacional*3-2Gremio (RS)T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA CGD119/02/24 Novo Hamburgo RS1-3SC Internacional*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
BRA CGD115/02/24SC Internacional*3-1Brasil de Pelotas RST0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
BRA CGD112/02/24Sao Jose PoA RS0-1SC Internacional* T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA CGD108/02/24Santa Cruz RS0-2SC Internacional*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
BRA CGD104/02/24SC Internacional*2-0Caxias RST0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA CGD101/02/24Guarany de Bage2-1SC Internacional*B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
BRA CGD128/01/24SC Internacional*3-0Ypiranga(RS)T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
BRA CGD125/01/24Sao Luiz(RS)0-0SC Internacional*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CGD122/01/24SC Internacional*1-0Avenida RST0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D107/12/23SC Internacional*3-1Botafogo de Futebol e RegatasT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 11thắng kèo(64.71%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 8 2 0 1 0 0 5 3 1
70.00% 25.00% 5.00% 80.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 33.33% 11.11%
SC Internacional - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 396 613 274 15 672 626
SC Internacional - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 295 331 338 220 114 299 452 320 227
22.73% 25.50% 26.04% 16.95% 8.78% 23.04% 34.82% 24.65% 17.49%
Sân nhà 214 183 135 71 24 95 194 173 165
34.13% 29.19% 21.53% 11.32% 3.83% 15.15% 30.94% 27.59% 26.32%
Sân trung lập 13 16 21 13 8 19 23 19 10
18.31% 22.54% 29.58% 18.31% 11.27% 26.76% 32.39% 26.76% 14.08%
Sân khách 68 132 182 136 82 185 235 128 52
11.33% 22.00% 30.33% 22.67% 13.67% 30.83% 39.17% 21.33% 8.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SC Internacional - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 362 40 349 161 6 121 35 36 47
48.20% 5.33% 46.47% 55.90% 2.08% 42.01% 29.66% 30.51% 39.83%
Sân nhà 269 33 225 4 0 3 6 2 9
51.04% 6.26% 42.69% 57.14% 0.00% 42.86% 35.29% 11.76% 52.94%
Sân trung lập 19 0 23 12 0 7 1 2 7
45.24% 0.00% 54.76% 63.16% 0.00% 36.84% 10.00% 20.00% 70.00%
Sân khách 74 7 101 145 6 111 28 32 31
40.66% 3.85% 55.49% 55.34% 2.29% 42.37% 30.77% 35.16% 34.07%
SC Internacional - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D121/04/2024 19:00:00Atletico ParanaenseVSSC Internacional
CON CSA26/04/2024 02:00:00Delfin SCVSSC Internacional
BRA D128/04/2024 23:00:00SC InternacionalVSAtletico Clube Goianiense
BRA D105/05/2024 00:00:00Cruzeiro (MG)VSSC Internacional
CON CSA08/05/2024 00:00:00Real TomayapoVSSC Internacional
Palmeiras Formation: 451 SC Internacional Formation: 442

Đội hình Palmeiras:

Đội hình SC Internacional:

Thủ môn Thủ môn
21 Weverton Pereira da Silva 24 Mateus Oliveira Mendes 14 Marcelo Lomba do Nascimento 1 Sergio Rochet Alvarez Fabricio Barros Santana 24 Anthoni Spier Souza 22 Ivan Quaresma da Silva
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Endrick Felipe Moreira de Sousa
7 Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
42 Jose Manuel Lopez
19 Breno Henrique Vasconcelos Lopes
17 Lazaro Vinicius Marques
8 Jose Rafael Vivian
27 Richard Rios Montoya
25 Gabriel Vinicius Menino
23 Raphael Cavalcante Veiga
10 Ronielson da Silva Barbosa,Rony
16 Caio Fernando de Oliveira,Caio Paulista
5 Anibal Ismael Moreno
40 Jhonatan dos Santos Rosa, Jhon Jhon
35 Fabio Silva de Freitas, Fabinho
31 Luis Guilherme Lira dos Santos
11 Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
6 Vanderlan Barbosa da Silva
26 Murilo Cerqueira Paim
13 Luan Garcia Teixeira
12 Mayke Rocha Oliveira
34 Kaiky Marques Naves
32 Gustavo Garcia dos Santos
22 Joaquin Piquerez Moreira
2 Marcos Luis Rocha Aquino
15 Gustavo Raul Gomez Portillo
19 Rafael Santos Borre Maury
13 Enner Valencia
31 Lucas Alario
21 Wesley Ribeiro Silva
29 Thiago Maia
27 Mauricio Magalhaes Prado
15 Bruno Gomes da Silva Clevelario
11 Wanderson Maciel Sousa Campos, Wamberto
8 Bruno Henrique Corsini
7 Hyoran Kaue Dalmoro
40 Romulo Zanre Zwarg
23 Gabriel Girotto Franco
20 Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
10 Alan Patrick Lourenco
6 Rene Rodrigues Martins
44 Vitor Eduardo da Silva Matos
16 Fabricio Bustos
5 Fernando Francisco Reges
4 Robert Renan
3 Igor Gomes
26 Alexandro Ezequiel Bernabei
25 Gabriel Ivan Mercado
2 Hugo Mallo Novegil
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Esporte Clube Juventude1101001100.00%Chi tiết
2SC Internacional1111001100.00%Chi tiết
3Atletico Paranaense1111001100.00%Chi tiết
4Palmeiras1111001100.00%Chi tiết
5CR Flamengo (RJ)1111001100.00%Chi tiết
6Vasco da Gama1111001100.00%Chi tiết
7Cruzeiro (MG)1111001100.00%Chi tiết
8Fortaleza Esporte Clube1101001100.00%Chi tiết
9RB Bragantino1101001100.00%Chi tiết
10Cuiaba Esporte Clube (MT)110001-10.00%Chi tiết
11Esporte Clube Bahia110001-10.00%Chi tiết
12Atletico Mineiro (MG)11001000.00%Chi tiết
13Gremio (RS)110001-10.00%Chi tiết
14Fluminense (RJ)111001-10.00%Chi tiết
15Corinthians Paulista (SP)11101000.00%Chi tiết
16Vitoria Salvador BA110001-10.00%Chi tiết
17Atletico Clube Goianiense110001-10.00%Chi tiết
18Sao Paulo FC111001-10.00%Chi tiết
19Botafogo de Futebol e Regatas110001-10.00%Chi tiết
20Criciuma Esporte Clube111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 4 36.36%
 Hòa 2 18.18%
 Đội khách thắng kèo 5 45.45%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Esporte Clube Juventude, SC Internacional, Atletico Paranaense, Palmeiras, CR Flamengo (RJ), Vasco da Gama, Cruzeiro (MG), Fortaleza Esporte Clube, RB Bragantino, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Atletico Clube Goianiense, Sao Paulo FC, Botafogo de Futebol e Regatas, Criciuma Esporte Clube, Vitoria Salvador BA, Corinthians Paulista (SP), Fluminense (RJ), Atletico Mineiro (MG), Gremio (RS), Cuiaba Esporte Clube (MT), Esporte Clube Bahia, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà SC Internacional, Atletico Paranaense, Vasco da Gama, Cruzeiro (MG), 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Atletico Clube Goianiense, Sao Paulo FC, Botafogo de Futebol e Regatas, Criciuma Esporte Clube, Esporte Clube Juventude, Vitoria Salvador BA, Palmeiras, Corinthians Paulista (SP), CR Flamengo (RJ), Fluminense (RJ), Atletico Mineiro (MG), Gremio (RS), Fortaleza Esporte Clube, Cuiaba Esporte Clube (MT), Esporte Clube Bahia, RB Bragantino, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Esporte Clube Juventude, Palmeiras, CR Flamengo (RJ), Fortaleza Esporte Clube, RB Bragantino, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Atletico Clube Goianiense, Sao Paulo FC, Botafogo de Futebol e Regatas, Criciuma Esporte Clube, SC Internacional, Atletico Paranaense, Vitoria Salvador BA, Corinthians Paulista (SP), Vasco da Gama, Fluminense (RJ), Cruzeiro (MG), Atletico Mineiro (MG), Gremio (RS), Cuiaba Esporte Clube (MT), Esporte Clube Bahia, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Corinthians Paulista (SP), Atletico Mineiro (MG), 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/04/2024 09:44:35

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Atletico Paranaense1100403 
2Cruzeiro (MG)1100323 
3CR Flamengo (RJ)1100213 
4Vasco da Gama1100213 
5Fortaleza Esporte Clube1100213 
6SC Internacional1100213 
7Palmeiras1100103 
8Fluminense (RJ)1010221 
9RB Bragantino1010221 
10Criciuma Esporte Clube1010111 
11Esporte Clube Juventude1010111 
12Corinthians Paulista (SP)1010001 
13Atletico Mineiro (MG)1010001 
14Botafogo de Futebol e Regatas1001230 
15Sao Paulo FC1001120 
16Gremio (RS)1001120 
17Esporte Clube Bahia1001120 
18Atletico Clube Goianiense1001120 
19Vitoria Salvador BA1001010 
20Cuiaba Esporte Clube (MT)1001040 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 10 2.63%
 Các trận chưa diễn ra 370 97.37%
 Chiến thắng trên sân nhà 4 40.00%
 Trận hòa 3 30.00%
 Chiến thắng trên sân khách 3 30.00%
 Tổng số bàn thắng 28 Trung bình 2.80 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 16 Trung bình 1.60 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 12 Trung bình 1.20 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Atletico Paranaense 4 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Atletico Paranaense 4 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CR Flamengo (RJ),Fortaleza Esporte Clube,RB Bragantino,Botafogo de Futebol e Regatas 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Corinthians Paulista (SP),Atletico Mineiro (MG),Vitoria Salvador BA,Cuiaba Esporte Clube (MT) 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà CR Flamengo (RJ),Fortaleza Esporte Clube,Palmeiras,RB Bragantino,Esporte Clube Juventude,Corinthians Paulista (SP),Atletico Mineiro (MG),Botafogo de Futebol e Regatas,Gremio (RS),Esporte Clube Bahia,Vitoria Salvador BA,Cuiaba Esporte Clube (MT) 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Atletico Paranaense,Cruzeiro (MG),Vasco da Gama,SC Internacional,Fluminense (RJ),Criciuma Esporte Clube,Corinthians Paulista (SP),Atletico Mineiro (MG),Sao Paulo FC,Atletico Clube Goianiense,Vitoria Salvador BA,Cuiaba Esporte Clube (MT) 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Atletico Paranaense,Palmeiras,Corinthians Paulista (SP),Atletico Mineiro (MG) 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Atletico Paranaense,CR Flamengo (RJ),Fortaleza Esporte Clube,Palmeiras,RB Bragantino,Esporte Clube Juventude,Corinthians Paulista (SP),Atletico Mineiro (MG),Botafogo de Futebol e Regatas,Gremio (RS),Esporte Clube Bahia,Cuiaba Esporte Clube (MT) 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Atletico Paranaense,Cruzeiro (MG),Vasco da Gama,SC Internacional,Palmeiras,Fluminense (RJ),Criciuma Esporte Clube,Corinthians Paulista (SP),Atletico Mineiro (MG),Sao Paulo FC,Atletico Clube Goianiense,Vitoria Salvador BA 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Cuiaba Esporte Clube (MT) 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG),Fluminense (RJ),Sao Paulo FC,Atletico Clube Goianiense 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Cuiaba Esporte Clube (MT) 4 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 17/04/2024 09:44:35

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/04/2024 23:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
28℃~29℃ / 82°F~84°F
Cập nhật: GMT+0800
17/04/2024 09:44:31
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.