Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Arsenal

 (0:3/4

Bayern Munich

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GICC18/07/19Arsenal(T)2-1Bayern Munich*1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GICC19/07/17Bayern Munich(T)*1-1Arsenal0:1Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL08/03/17 Arsenal1-5Bayern Munich*1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL16/02/17Bayern Munich*5-1Arsenal0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL05/11/15Bayern Munich*5-1Arsenal0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA CL21/10/15Arsenal2-0Bayern Munich*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL12/03/14Bayern Munich*1-1Arsenal0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL20/02/14 Arsenal0-2Bayern Munich*3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/03/13Bayern Munich*0-2Arsenal0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL20/02/13Arsenal1-3Bayern Munich*1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Arsenal: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Arsenal: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 1trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Arsenal Bayern Munich
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Bayern Munich ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Arsenal 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Khi không còn hy vọng lên ngôi vô địch Bundesliga, Bayern Munich chỉ còn một giải đấu quan trọng là Champions League, và họ chiếm lợi thế lớn khi đối đầu với Arsenal tại Champions League, hơn nữa, Arsenal đang chịu áp lực về giành chức vô địch Ngoại Hạng Anh. Vậy thế, nhiều khả năng Bayern Munich sẽ thắng ở trận lượt đi.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Arsenal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/04/24Brighton & Hove Albion0-3Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/04/24Arsenal*2-0Luton TownT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG PR31/03/24Manchester City*0-0ArsenalH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/03/24Arsenal*1-0FC PortoT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
90 phút[1-0],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-0],11 mét[4-2]
ENG PR10/03/24Arsenal*2-1BrentfordT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR05/03/24Sheffield United0-6Arsenal*T2:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
ENG PR25/02/24Arsenal*4-1NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL22/02/24FC Porto1-0Arsenal*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/02/24Burnley0-5Arsenal*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR11/02/24West Ham United0-6Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool T0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR31/01/24Nottingham Forest1-2Arsenal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR20/01/24Arsenal*5-0Crystal PalaceT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR31/12/23Fulham2-1Arsenal*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR29/12/23Arsenal*0-2West Ham UnitedB0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR17/12/23Arsenal*2-0Brighton & Hove AlbionT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/12/23PSV Eindhoven*1-1ArsenalH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR10/12/23Aston Villa1-0Arsenal*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 7 0 2 0 0 0 5 3 3
60.00% 15.00% 25.00% 77.78% 0.00% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Arsenal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 641 408 47 664 708
Arsenal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 490 298 299 163 122 220 390 345 417
35.71% 21.72% 21.79% 11.88% 8.89% 16.03% 28.43% 25.15% 30.39%
Sân nhà 278 154 124 48 42 80 158 184 224
43.03% 23.84% 19.20% 7.43% 6.50% 12.38% 24.46% 28.48% 34.67%
Sân trung lập 25 12 18 6 5 7 21 15 23
37.88% 18.18% 27.27% 9.09% 7.58% 10.61% 31.82% 22.73% 34.85%
Sân khách 187 132 157 109 75 133 211 146 170
28.33% 20.00% 23.79% 16.52% 11.36% 20.15% 31.97% 22.12% 25.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arsenal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 486 59 455 88 4 86 25 27 30
48.60% 5.90% 45.50% 49.44% 2.25% 48.31% 30.49% 32.93% 36.59%
Sân nhà 262 34 239 13 0 16 10 8 9
48.97% 6.36% 44.67% 44.83% 0.00% 55.17% 37.04% 29.63% 33.33%
Sân trung lập 21 1 15 15 0 7 2 1 2
56.76% 2.70% 40.54% 68.18% 0.00% 31.82% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 203 24 201 60 4 63 13 18 19
47.43% 5.61% 46.96% 47.24% 3.15% 49.61% 26.00% 36.00% 38.00%
Arsenal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR14/04/2024 15:30:00ArsenalVSAston Villa
UEFA CL17/04/2024 19:00:00Bayern MunichVSArsenal
ENG PR20/04/2024 18:30:00WolvesVSArsenal
ENG PR23/04/2024 19:00:00ArsenalVSChelsea FC
ENG PR28/04/2024 13:00:00Tottenham HotspurVSArsenal
Bayern Munich - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D106/04/241. FC Heidenheim 18463-2Bayern Munich*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D131/03/24Bayern Munich*0-2Borussia DortmundB0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D116/03/24SV Darmstadt 982-5Bayern Munich*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D109/03/24Bayern Munich*8-11.FSV Mainz 05T0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
UEFA CL06/03/24Bayern Munich*3-0LazioT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D102/03/24SC Freiburg2-2Bayern Munich*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D125/02/24Bayern Munich*2-1RB LeipzigT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
GER D119/02/24VfL Bochum3-2Bayern Munich* B1 1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL15/02/24Lazio1-0Bayern Munich* B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D111/02/24Bayer Leverkusen*3-0Bayern MunichB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D103/02/24Bayern Munich*3-1MonchengladbachT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D127/01/24Augsburg2-3Bayern Munich*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D125/01/24Bayern Munich*1-0Union BerlinT0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D121/01/24Bayern Munich*0-1Werder BremenB0:2 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D113/01/24Bayern Munich*3-0Hoffenheim T0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/01/24Basel1-1Bayern Munich*H2 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D121/12/23VfL Wolfsburg1-2Bayern Munich*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
GER D118/12/23Bayern Munich*3-0VfB StuttgartT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL13/12/23Manchester United0-1Bayern Munich*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D109/12/23Eintracht Frankfurt5-1Bayern Munich*B1 3/4:0Thua kèoTrênc3-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 7 0 2 0 0 0 4 2 5
55.00% 10.00% 35.00% 77.78% 0.00% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 221 537 475 91 645 679
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 603 276 236 118 91 166 287 326 545
45.54% 20.85% 17.82% 8.91% 6.87% 12.54% 21.68% 24.62% 41.16%
Sân nhà 305 120 98 40 22 53 114 142 276
52.14% 20.51% 16.75% 6.84% 3.76% 9.06% 19.49% 24.27% 47.18%
Sân trung lập 34 23 11 9 9 14 19 18 35
39.53% 26.74% 12.79% 10.47% 10.47% 16.28% 22.09% 20.93% 40.70%
Sân khách 264 133 127 69 60 99 154 166 234
40.43% 20.37% 19.45% 10.57% 9.19% 15.16% 23.58% 25.42% 35.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bayern Munich - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 541 38 559 16 1 25 14 12 11
47.54% 3.34% 49.12% 38.10% 2.38% 59.52% 37.84% 32.43% 29.73%
Sân nhà 256 16 254 3 0 0 2 6 2
48.67% 3.04% 48.29% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân trung lập 34 3 39 0 0 3 3 1 2
44.74% 3.95% 51.32% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 251 19 266 13 1 22 9 5 7
46.83% 3.54% 49.63% 36.11% 2.78% 61.11% 42.86% 23.81% 33.33%
Bayern Munich - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D113/04/2024 13:30:00Bayern MunichVSKoln
UEFA CL17/04/2024 19:00:00Bayern MunichVSArsenal
GER D120/04/2024 16:30:00Union BerlinVSBayern Munich
GER D127/04/2024 13:30:00Bayern MunichVSEintracht Frankfurt
GER D104/05/2024 13:30:00VfB StuttgartVSBayern Munich
Arsenal Formation: 433 Bayern Munich Formation: 451

Đội hình Arsenal:

Đội hình Bayern Munich:

Thủ môn Thủ môn
22 David Raya 31 Karl Jakob Hein 1 Aaron Ramsdale 26 Sven Ulreich 43 Tom Huelsmann 18 Daniel Peretz 1 Manuel Neuer
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Bukayo Saka
29 Kai Havertz
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
9 Gabriel Fernando de Jesus
24 Reiss Nelson
19 Leandro Trossard
14 Edward Nketiah
8 Martin Odegaard
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
41 Declan Rice
5 Thomas Teye Partey
25 Mohamed El-Nenny
21 Fabio Daniel Ferreira Vieira
10 Emile Smith Rowe
4 Ben White
2 William Alain Andre Gabriel Saliba
6 Gabriel dos Santos Magalhaes
18 Takehiro Tomiyasu
35 Oleksandr Zinchenko
17 Cedric Ricardo Alves Soares
15 Jakub Kiwior
12 Jurrien Timber
9 Harry Kane
13 Eric Maxim Choupo-Moting
11 Kingsley Coman
8 Leon Goretzka
27 Konrad Laimer
25 Thomas Muller
42 Jamal Musiala
7 Serge Gnabry
17 Bryan Zaragoza
39 Mathys Tel
45 Aleksandar Pavlovic
10 Leroy Sane
6 Joshua Kimmich
2 Dayot Upamecano
3 Kim Min Jae
19 Alphonso Davies
4 Matthijs de Ligt
22 Raphael Adelino Jose Guerreiro
15 Eric Dier
40 Noussair Mazraoui
28 Tarek Buchmann
23 Sacha Boey
20 Bouna Sarr
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Porto884701687.50%Chi tiết
5FC Copenhague141461103878.57%Chi tiết
6Borussia Dortmund883611575.00%Chi tiết
7Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
8VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
9Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
10Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
11NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
12FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
13Real Madrid887503262.50%Chi tiết
14Atletico de Madrid885512362.50%Chi tiết
15Young Boys882503262.50%Chi tiết
16Breidablik652302160.00%Chi tiết
17Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
18Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
19Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
20Real Sociedad884413150.00%Chi tiết
21Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
22Manchester City888413150.00%Chi tiết
23RC Lens662312150.00%Chi tiết
24Lazio883413150.00%Chi tiết
25FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
26Larne FC220110150.00%Chi tiết
27Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
28Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
29Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
30BK Hacken444202050.00%Chi tiết
31Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
32Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
33Urartu221101050.00%Chi tiết
34Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
35Union Berlin661303050.00%Chi tiết
36Paris Saint Germain886404050.00%Chi tiết
37Arsenal887413150.00%Chi tiết
38Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
39Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
40FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
41Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
42Ballkani220101050.00%Chi tiết
43PSV Eindhoven12128525041.67%Chi tiết
44Barcelona887314-137.50%Chi tiết
45Bayern Munich888305-237.50%Chi tiết
46Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
47RB Leipzig884323037.50%Chi tiết
48Napoli886314-137.50%Chi tiết
49Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
50Inter Milan885323037.50%Chi tiết
51Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
52Newcastle663213-133.33%Chi tiết
53Celtic661204-233.33%Chi tiết
54Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
55AC Milan662222033.33%Chi tiết
56Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
57AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
58BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
59FC Astana441103-225.00%Chi tiết
60Qarabag443103-225.00%Chi tiết
61Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
62HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
63Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
64SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
65Crvena Zvezda Beograd661132-116.67%Chi tiết
66Sevilla662105-416.67%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Manchester United663114-316.67%Chi tiết
69Marseille222002-20.00%Chi tiết
70Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
71Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
72Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
73Genk222002-20.00%Chi tiết
74Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
75SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
76Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
77The New Saints220002-20.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 185 86.05%
 Hòa 30 13.95%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/04/2024 10:14:14

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Bayern Munich651012616 
2FC Copenhague6222888 
3Galatasaray612310135 
4Manchester United611412154 
Bảng B
1Arsenal641116413 
2PSV Eindhoven62318109 
3RC Lens62226118 
4Sevilla60247122 
Bảng C
1Real Madrid660016718 
2Napoli631210910 
3Sporting Braga61146124 
4Union Berlin60246102 
Bảng D
1Real Sociedad63307212 
2Inter Milan63308512 
3SL Benfica61147114 
4Red Bull Salzburg6114484 
Bảng E
1Atletico de Madrid642017614 
2Lazio63127710 
3Feyenoord Rotterdam62049106 
4Celtic61145154 
Bảng F
1Borussia Dortmund63217411 
2Paris Saint Germain6222988 
3AC Milan6222588 
4Newcastle6123675 
Bảng G
1Manchester City660018718 
2RB Leipzig6402131012 
3Young Boys61147134 
4Crvena Zvezda Beograd60157151 
Bảng H
1Barcelona640212612 
2FC Porto640215812 
3FC Shakhtar Donetsk630310129 
4Royal Antwerp FC61056173 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 201 96.17%
 Các trận chưa diễn ra 8 3.83%
 Tổng số bàn thắng 296 Trung bình 3.08 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Red Bull Salzburg 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Royal Antwerp FC 17 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 09/04/2024 10:14:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
09/04/2024 10:13:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.