Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 10hòa(50.00%), 4bại(20.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 17trận chẵn, 3trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
10 |
4 |
0 |
1 |
0 |
4 |
8 |
3 |
2 |
1 |
1 |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
26.67% |
53.33% |
20.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Guinea(U17) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
13 |
17 |
13 |
0 |
19 |
24 |
Guinea(U17) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
9 |
7 |
14 |
5 |
8 |
13 |
17 |
4 |
9 |
20.93% |
16.28% |
32.56% |
11.63% |
18.60% |
30.23% |
39.53% |
9.30% |
20.93% |
Sân nhà |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
2 |
4 |
0 |
2 |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
12.50% |
12.50% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
4 |
3 |
11 |
3 |
4 |
8 |
10 |
3 |
4 |
16.00% |
12.00% |
44.00% |
12.00% |
16.00% |
32.00% |
40.00% |
12.00% |
16.00% |
Sân khách |
3 |
2 |
1 |
1 |
3 |
3 |
3 |
1 |
3 |
30.00% |
20.00% |
10.00% |
10.00% |
30.00% |
30.00% |
30.00% |
10.00% |
30.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Guinea(U17) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
2 |
9 |
0 |
7 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
7 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Guinea(U17) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|