Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 1hòa(5.00%), 11bại(55.00%). Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
1 |
11 |
6 |
0 |
7 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
4 |
40.00% |
5.00% |
55.00% |
46.15% |
0.00% |
53.85% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
Rhyl FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
110 |
269 |
216 |
50 |
329 |
316 |
Rhyl FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
216 |
122 |
122 |
100 |
85 |
120 |
168 |
153 |
204 |
33.49% |
18.91% |
18.91% |
15.50% |
13.18% |
18.60% |
26.05% |
23.72% |
31.63% |
Sân nhà |
128 |
59 |
57 |
43 |
42 |
58 |
78 |
77 |
116 |
38.91% |
17.93% |
17.33% |
13.07% |
12.77% |
17.63% |
23.71% |
23.40% |
35.26% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
1 |
2 |
1 |
0 |
3 |
1 |
20.00% |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
60.00% |
20.00% |
Sân khách |
87 |
63 |
64 |
56 |
41 |
61 |
90 |
73 |
87 |
27.97% |
20.26% |
20.58% |
18.01% |
13.18% |
19.61% |
28.94% |
23.47% |
27.97% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Rhyl FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
29 |
2 |
39 |
49 |
5 |
52 |
10 |
6 |
6 |
41.43% |
2.86% |
55.71% |
46.23% |
4.72% |
49.06% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
Sân nhà |
16 |
1 |
27 |
20 |
1 |
13 |
7 |
6 |
6 |
36.36% |
2.27% |
61.36% |
58.82% |
2.94% |
38.24% |
36.84% |
31.58% |
31.58% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
13 |
1 |
12 |
29 |
4 |
38 |
3 |
0 |
0 |
50.00% |
3.85% |
46.15% |
40.85% |
5.63% |
53.52% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Rhyl FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|