Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Congo

Thành lập: 1962
Quốc tịch: Congo
Thành phố: Brazzaville
Địa chỉ: B.P. 11 Centre Ville Case postale 11 BRAZZAVILLE -
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.52(bình quân)
Congo - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF26/03/24Gabon(T)*1-1CongoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
WCPAF17/11/23Zambia*4-2CongoB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
CAF NC11/09/23Gambia(T)*2-2CongoH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
CAF NC18/06/23Congo0-2Mali*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CAF NC27/03/23Nam Sudan0-1Congo*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF NC23/03/23Congo*1-2Nam Sudan B0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
CAF CHAN21/01/23Congo*0-0NigerH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CAF CHAN17/01/23Cameroon*1-0CongoB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF09/01/23Senegal1-0CongoB  Dướil1-0Trên
INTERF28/09/22Mauritania(T)2-0CongoB  Dướic0-0Dưới
INTERF25/09/22Madagascar3-3CongoH  Trênc1-2Trên
CAF CHAN04/09/22Congo1-0Trung PhiT  Dướil0-0Dưới
CAF CHAN28/08/22Trung Phi2-1CongoB  Trênl2-1Trên
CAF NC08/06/22Congo*1-0GambiaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF NC05/06/22Mali*4-0CongoB0:1 1/4Thua kèoTrênc4-0Trên
INTERF29/03/22Congo*1-2Sierra LeoneB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
INTERF25/03/22Congo1-3ZambiaB  Trênc1-2Trên
WCPAF15/11/21Senegal*2-0CongoB0:1 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
WCPAF12/11/21Congo*1-1NamibiaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
WCPAF12/10/21Congo*1-2TogoB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 4thắng kèo(28.57%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(71.43%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 2 2 5 0 2 1 1 1 6
15.00% 25.00% 60.00% 22.22% 22.22% 55.56% 0.00% 66.67% 33.33% 12.50% 12.50% 75.00%
Congo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 46 75 29 1 67 84
Congo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 19 25 45 28 34 51 62 22 16
12.58% 16.56% 29.80% 18.54% 22.52% 33.77% 41.06% 14.57% 10.60%
Sân nhà 8 12 15 10 6 11 27 7 6
15.69% 23.53% 29.41% 19.61% 11.76% 21.57% 52.94% 13.73% 11.76%
Sân trung lập 5 9 11 7 7 15 13 8 3
12.82% 23.08% 28.21% 17.95% 17.95% 38.46% 33.33% 20.51% 7.69%
Sân khách 6 4 19 11 21 25 22 7 7
9.84% 6.56% 31.15% 18.03% 34.43% 40.98% 36.07% 11.48% 11.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Congo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 1 14 21 1 25 3 9 5
53.13% 3.13% 43.75% 44.68% 2.13% 53.19% 17.65% 52.94% 29.41%
Sân nhà 9 1 7 4 0 5 0 2 2
52.94% 5.88% 41.18% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân trung lập 6 0 2 9 1 4 1 4 1
75.00% 0.00% 25.00% 64.29% 7.14% 28.57% 16.67% 66.67% 16.67%
Sân khách 2 0 5 8 0 16 2 3 2
28.57% 0.00% 71.43% 33.33% 0.00% 66.67% 28.57% 42.86% 28.57%
Congo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPAF05/06/2024 21:00CongoVSNiger
WCPAF08/06/2024 21:00CongoVSMorocco
WCPAF17/03/2025 21:00TanzaniaVSCongo
WCPAF24/03/2025 21:00CongoVSZambia
WCPAF01/09/2025 21:00CongoVSTanzania
WCPAF06/10/2025 21:00NigerVSCongo
WCPAF13/10/2025 21:00MoroccoVSCongo
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Silvere Ganvoula M'boussy
10Ferebory Dore
11Fabrice Nguessi Ondama
15Ladislas Douniama
Mavis Tchibota
Dylan Saint Louis
Prince Vinny Ibara Doniama
Ismael Ankobo
Kader Bidimbou
Vieljeux Prestige Mboungou
Dzon Delarge
Rahavi Minimbou Kifoueti
Juvhel Tsoumou
Tiền vệ
7Prince Oniangue
8Delvin Chanel Ndinga
12Francis Litsingi
14Cesaire Gandze
17Francis Chris Malonga Ntsayi
20Hardy Binguila
21Sagesse Babele
Amour Loussoukou
Durel Avounou
Kessel Ulrich Tsiba Moukassa
Merveille Ndockyt
Junior Makiesse
Jordan Massengo
Presten Lakolo
Yves Simon Pambou Loembet
Hậu vệ
2Francis N'Ganga
3Igor Nganga
4Boris Moubhibo Ngonga
5Arnold Bouka Moutou
6Dimitri Bissiki
18Marvin Baudry
23Atoni Mavoungou
Vladis Emmerson Illoy Ayyet
Boris Moubhio
Mael Lepicier Tsonga
Beranger Itoua
Dua Stanislas Ankira Ntsonakoulou
Romaric Presley Etou-Thomaso
Varel Joviale Rozan
Baron Kibamba
Clevid Dikamona
Landry Mulemo
Thủ môn
1Christoffer Mafoumbi
16Daniel Chancel Massa
22Pavelh Ndzila
Wolfrigon Mongondza Ngobo
Barel Morial Mouko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.