Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Liberia - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CAF NC26/03/24Liberia0-0DjiboutiH  Dướic0-0Dưới
CAF NC21/03/24Djibouti0-2Liberia*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
WCPAF20/11/23 Liberia0-1Guinea Xích Đạo*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
WCPAF17/11/23Liberia*0-1MalawiB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CAF NC18/10/23Morocco*3-0LiberiaB0:2 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF15/10/23Liberia(T)2-3Li-bi*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INTERF12/09/23Ghana*3-1LiberiaB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
CAF NC28/03/23Liberia1-2Nam Phi*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CAF NC24/03/23Nam Phi*2-2LiberiaH0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
INTERF28/09/22Ai Cập*3-0LiberiaB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF25/09/22Niger(T)*0-0LiberiaH0:0HòaDướic0-0Dưới
CAF CHAN30/07/22Senegal*1-2LiberiaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
CAF CHAN24/07/22Liberia0-3SenegalB  Trênl0-3Trên
CAF NC14/06/22Liberia0-2Morocco*B2 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF29/03/22 Burundi2-1LiberiaB  Trênl2-0Trên
INTERF27/03/22Sierra Leone1-0LiberiaB  Dướil1-0Trên
INTERF24/03/22Liberia(T)0-4Benin*B1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
WCPAF16/11/21Liberia(T)*3-1Trung PhiT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
WCPAF13/11/21Liberia(T)0-2Nigeria*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
WCPAF10/10/21Cape Verde*1-0LiberiaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 3hòa(15.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 1hòa(6.25%), 9thua kèo(56.25%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 3 14 0 1 5 1 1 3 2 1 6
15.00% 15.00% 70.00% 0.00% 16.67% 83.33% 20.00% 20.00% 60.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Liberia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 45 48 27 2 71 51
Liberia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 11 20 21 30 40 55 44 16 7
9.02% 16.39% 17.21% 24.59% 32.79% 45.08% 36.07% 13.11% 5.74%
Sân nhà 5 11 14 6 8 17 16 7 4
11.36% 25.00% 31.82% 13.64% 18.18% 38.64% 36.36% 15.91% 9.09%
Sân trung lập 2 5 2 7 4 9 7 2 2
10.00% 25.00% 10.00% 35.00% 20.00% 45.00% 35.00% 10.00% 10.00%
Sân khách 4 4 5 17 28 29 21 7 1
6.90% 6.90% 8.62% 29.31% 48.28% 50.00% 36.21% 12.07% 1.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liberia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 6 0 6 19 3 30 4 2 1
50.00% 0.00% 50.00% 36.54% 5.77% 57.69% 57.14% 28.57% 14.29%
Sân nhà 5 0 4 9 0 5 2 1 0
55.56% 0.00% 44.44% 64.29% 0.00% 35.71% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 6 2 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 14.29% 0.00% 85.71% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 1 0 1 9 3 19 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 29.03% 9.68% 61.29% 0.00% 0.00% 0.00%
Liberia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPAF05/06/2024 21:00NamibiaVSLiberia
WCPAF08/06/2024 21:00Sao Tome & PrincipeVSLiberia
WCPAF17/03/2025 21:00LiberiaVSTunisia
WCPAF24/03/2025 21:00LiberiaVSSao Tome & Principe
WCPAF01/09/2025 21:00TunisiaVSLiberia
WCPAF08/09/2025 21:00MalawiVSLiberia
WCPAF06/10/2025 21:00LiberiaVSNamibia
WCPAF13/10/2025 21:00Guinea Xích ĐạoVSLiberia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
24Terrence Tisdell
31Anthony Snoti Laffor
Tonia Tisdell
Herron Berrian
Patrick Wleh
William Jebor
Sam Johnson
Kpah Sherman
Dioh Williams
Francis Doe Forkey
Boikai Foday
Tiền vệ
10Marcus Macauley
Mohammed Sangare
Oliver Makor
Alseny Keita
Ben Teekloh
James Zotiah
Steven Mennoh
Leon Power
James Koko Lomell
Hậu vệ
Solomon Grimes
Francis Jallabah
Alex Karmo
Teah Dennis
Kemoh Kamara
Alvin Maccornel
Jimmy Dixon
Patrick Nyema Gerhardt
Willis Forko
George Baysah
Esaiah Benson
Varmah Kpoto
Thủ môn
Anthony Tokpah
Clarence Roberts
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.