|
|
|
FC Sfintul Gheorghe | | |
| | Thành lập: | 2003-7-11 | Quốc tịch: | Moldova | Sân nhà: | Suruceni Stadium | Sức chứa: | 1,500 | Tuổi cả cầu thủ: | 25.05(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%). Cộng 5 trận mở kèo: 2thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(60.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
7 |
8 |
3 |
3 |
3 |
0 |
1 |
0 |
2 |
3 |
5 |
25.00% |
35.00% |
40.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
FC Sfintul Gheorghe - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
111 |
196 |
133 |
27 |
231 |
236 |
FC Sfintul Gheorghe - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
98 |
75 |
93 |
82 |
119 |
159 |
130 |
86 |
92 |
20.99% |
16.06% |
19.91% |
17.56% |
25.48% |
34.05% |
27.84% |
18.42% |
19.70% |
Sân nhà |
49 |
43 |
40 |
37 |
41 |
66 |
57 |
40 |
47 |
23.33% |
20.48% |
19.05% |
17.62% |
19.52% |
31.43% |
27.14% |
19.05% |
22.38% |
Sân trung lập |
7 |
3 |
4 |
6 |
6 |
8 |
7 |
7 |
4 |
26.92% |
11.54% |
15.38% |
23.08% |
23.08% |
30.77% |
26.92% |
26.92% |
15.38% |
Sân khách |
42 |
29 |
49 |
39 |
72 |
85 |
66 |
39 |
41 |
18.18% |
12.55% |
21.21% |
16.88% |
31.17% |
36.80% |
28.57% |
16.88% |
17.75% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Sfintul Gheorghe - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
21 |
2 |
14 |
27 |
2 |
27 |
4 |
0 |
5 |
56.76% |
5.41% |
37.84% |
48.21% |
3.57% |
48.21% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
Sân nhà |
11 |
1 |
7 |
8 |
2 |
10 |
3 |
0 |
2 |
57.89% |
5.26% |
36.84% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
2 |
3 |
0 |
7 |
0 |
0 |
2 |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
30.00% |
0.00% |
70.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
4 |
0 |
5 |
16 |
0 |
10 |
1 |
0 |
1 |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
FC Sfintul Gheorghe - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|