Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Sfintul Gheorghe

Thành lập: 2003-7-11
Quốc tịch: Moldova
Sân nhà: Suruceni Stadium
Sức chứa: 1,500
Tuổi cả cầu thủ: 25.05(bình quân)
FC Sfintul Gheorghe - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MOL D120/05/23Petrocub HIncesti3-0FC Sfintul GheorgheB  Trênl2-0Trên
MOL D114/05/23 FC Sfintul Gheorghe0-2Sheriff Tiraspol*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
MOL D107/05/23FC Milsami3-0FC Sfintul GheorgheB  Trênl2-0Trên
Mol Cup03/05/23FC Balti2-1FC Sfintul Gheorghe B  Trênl1-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[3-1]
MOL D129/04/23FC Balti0-2FC Sfintul GheorgheT  Dướic0-1Trên
Mol Cup26/04/23FC Sfintul Gheorghe*1-0FC BaltiT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
MOL D122/04/23FC Sfintul Gheorghe0-2Zimbru ChisinauB  Dướic0-1Trên
MOL D115/04/23FC Sfintul Gheorghe0-0Petrocub HIncestiH  Dướic0-0Dưới
MOL D109/04/23Sheriff Tiraspol1-0FC Sfintul GheorgheB  Dướil1-0Trên
Mol Cup05/04/23 Zimbru Chisinau*3-3FC Sfintul GheorgheH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
90 phút[3-3],2 trận lượt[3-3],120 phút[3-3],11 mét[6-7]
MOL D102/04/23FC Sfintul Gheorghe(T)1-1FC MilsamiH  Dướic0-1Trên
MOL D117/03/23FC Sfintul Gheorghe1-1FC BaltiH  Dướic1-0Trên
MOL D111/03/23Zimbru Chisinau0-0FC Sfintul GheorgheH  Dướic0-0Dưới
Mol Cup05/03/23FC Sfintul Gheorghe0-0Zimbru ChisinauH  Dướic0-0Dưới
INT CF25/02/23FC Sfintul Gheorghe3-2Petrocub HIncestiT  Trênl 
MOL D109/11/22FC Sfintul Gheorghe0-1Zimbru Chisinau*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
MOL D128/10/22FC Balti*4-0FC Sfintul GheorgheB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
MOL D123/10/22FC Sfintul Gheorghe1-0FC Milsami T  Dướil0-0Dưới
Mol Cup18/10/22FC La Familia0-0FC Sfintul GheorgheH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-5]
MOL D115/10/22Dinamo-Auto Tiraspol0-2FC Sfintul GheorgheT  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 5 trận mở kèo: 2thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 3 3 0 1 0 2 3 5
25.00% 35.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
FC Sfintul Gheorghe - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 111 196 133 27 231 236
FC Sfintul Gheorghe - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 98 75 93 82 119 159 130 86 92
20.99% 16.06% 19.91% 17.56% 25.48% 34.05% 27.84% 18.42% 19.70%
Sân nhà 49 43 40 37 41 66 57 40 47
23.33% 20.48% 19.05% 17.62% 19.52% 31.43% 27.14% 19.05% 22.38%
Sân trung lập 7 3 4 6 6 8 7 7 4
26.92% 11.54% 15.38% 23.08% 23.08% 30.77% 26.92% 26.92% 15.38%
Sân khách 42 29 49 39 72 85 66 39 41
18.18% 12.55% 21.21% 16.88% 31.17% 36.80% 28.57% 16.88% 17.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Sfintul Gheorghe - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 21 2 14 27 2 27 4 0 5
56.76% 5.41% 37.84% 48.21% 3.57% 48.21% 44.44% 0.00% 55.56%
Sân nhà 11 1 7 8 2 10 3 0 2
57.89% 5.26% 36.84% 40.00% 10.00% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân trung lập 6 1 2 3 0 7 0 0 2
66.67% 11.11% 22.22% 30.00% 0.00% 70.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 4 0 5 16 0 10 1 0 1
44.44% 0.00% 55.56% 61.54% 0.00% 38.46% 50.00% 0.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Theocharis Pozatzidis
10Marin Caruntu
21Vadim Paireli
37Dan Puscas
48Keinus Bunga
Tiền vệ
7Alexandru Suvorov
8Daniel Lisu
15Maxmillian Ihekuna
28Vitalie Gutu
88Andrei Cojocari
99Calin Calaidjoglu
Hậu vệ
3Mihail Stefan
17Petru Ojog
18Yevhen Smirnov
19Serghei Svinarenco
24Cedric Ngah
66Ion Bors
Yaniv Edery
Thủ môn
1Maxim Bardis
16Valeriu Butucel
22Nicolae Calancea
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.