Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Gorodeya

Thành lập: 2004
Quốc tịch: Belarus
Thành phố: Haradzeya
Sân nhà: Gorodeya Stadium
Sức chứa: 1,020
Địa chỉ: Gorodeya, Minsk Oblast, Belarus
Website: http://fcgorodeya.by/
FC Gorodeya - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BLR PL28/11/20FK Isloch Minsk*2-2FC GorodeyaH0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
BLR PL22/11/20FC Gorodeya1-4Dinamo Brest*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BLR PL07/11/20FC Slutsk*0-1FC GorodeyaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BLR PL24/10/20 FC Gorodeya*4-0Smolevichy-STIT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
BLR PL17/10/20Neman Grodno*0-1FC GorodeyaT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BLR CUP03/10/20FC Gorodeya*0-3Arsenal DzyarzhynskB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
BLR PL26/09/20FC Gorodeya1-1Slavia Mozyr*H0:0HòaDướic0-0Dưới
BLR PL19/09/20FC Gorodeya1-3FC Torpedo Zhodino*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
BLR PL11/09/20FC Minsk*3-0FC GorodeyaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BLR CUP29/08/20Naftan Novopolock0-2FC Gorodeya*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BLR PL22/08/20FC Gorodeya1-3FK Ruh Brest*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
BLR PL09/08/20BATE Borisov*1-0FC GorodeyaB0:1 3/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BLR PL03/08/20FC Gorodeya1-1Energetyk-BGU Minsk*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BLR PL26/07/20Dinamo Minsk*1-0FC GorodeyaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BLR PL18/07/20FC Gorodeya2-1FC Belshina Babruisk*T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BLR PL12/07/20Shakhter Soligorsk*4-1FC GorodeyaB0:2 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
BLR PL04/07/20FC Gorodeya2-2FC Vitebsk*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
BLR PL29/06/20FC Gorodeya0-2FK Isloch Minsk*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
BLR PL20/06/20Dinamo Brest*3-1FC GorodeyaB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
BLR PL13/06/20FC Gorodeya3-0FC Slutsk*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 3 3 5 0 0 0 3 1 5
30.00% 20.00% 50.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
FC Gorodeya - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 114 165 101 11 179 212
FC Gorodeya - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 92 76 111 57 55 107 126 77 81
23.53% 19.44% 28.39% 14.58% 14.07% 27.37% 32.23% 19.69% 20.72%
Sân nhà 50 38 53 16 20 38 61 34 44
28.25% 21.47% 29.94% 9.04% 11.30% 21.47% 34.46% 19.21% 24.86%
Sân trung lập 4 2 2 4 1 5 4 1 3
30.77% 15.38% 15.38% 30.77% 7.69% 38.46% 30.77% 7.69% 23.08%
Sân khách 38 36 56 37 34 64 61 42 34
18.91% 17.91% 27.86% 18.41% 16.92% 31.84% 30.35% 20.90% 16.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Gorodeya - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 26 0 26 59 1 44 9 10 8
50.00% 0.00% 50.00% 56.73% 0.96% 42.31% 33.33% 37.04% 29.63%
Sân nhà 19 0 19 20 0 17 3 5 3
50.00% 0.00% 50.00% 54.05% 0.00% 45.95% 27.27% 45.45% 27.27%
Sân trung lập 2 0 2 2 0 3 2 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 5 0 5 37 1 24 4 4 4
50.00% 0.00% 50.00% 59.68% 1.61% 38.71% 33.33% 33.33% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Artem Arkhipov
17Rostislav Shavel
94Sergey Arkhipov
Evgeni Kozel
Tiền vệ
11Andrei Sorokin
19Mikhail Shibun
20Dmitri Baiduk
21Yuri Volovik
23Vladislav Morozov
27Stanislav Sazonovich
28Lazar Sajcic
33Artem Volovich
35Sergey Pushnyakov
Didine Mohamed Djouhary
Yanis Linda
Hậu vệ
3Dmitri Ignatenko
4Semen Shestilovski
5Ilya Baglay
8Sergey Usenya
12Milan Joksimovic
16Kirill Pavlyuchek
30Denis Yaskovich
72Alexander Poznyak
Maksim Smirnov
Thủ môn
1Igor Dovgyallo
24Gleb Efimov
Andrey Sakovich
Artem Zhakarov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.