|
|
|
Mali(U23) | | |
| | Thành lập: | 1960 | Quốc tịch: | Mali | Thành phố: | Bamako | Địa chỉ: | Avenue du Mali,Hamdallaye ACI 2000, P.O. Box 1020, BAMAKO 12582 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 9thắng kèo(56.25%), 1hòa(6.25%), 6thua kèo(37.50%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
5 |
0 |
0 |
3 |
1 |
3 |
1 |
4 |
3 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
12.50% |
50.00% |
37.50% |
Mali(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
19 |
22 |
18 |
0 |
25 |
34 |
Mali(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
15 |
9 |
17 |
10 |
8 |
14 |
23 |
8 |
14 |
25.42% |
15.25% |
28.81% |
16.95% |
13.56% |
23.73% |
38.98% |
13.56% |
23.73% |
Sân nhà |
7 |
6 |
2 |
2 |
0 |
2 |
8 |
1 |
6 |
41.18% |
35.29% |
11.76% |
11.76% |
0.00% |
11.76% |
47.06% |
5.88% |
35.29% |
Sân trung lập |
5 |
2 |
7 |
4 |
4 |
8 |
4 |
4 |
6 |
22.73% |
9.09% |
31.82% |
18.18% |
18.18% |
36.36% |
18.18% |
18.18% |
27.27% |
Sân khách |
3 |
1 |
8 |
4 |
4 |
4 |
11 |
3 |
2 |
15.00% |
5.00% |
40.00% |
20.00% |
20.00% |
20.00% |
55.00% |
15.00% |
10.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Mali(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
4 |
0 |
3 |
9 |
0 |
5 |
1 |
2 |
1 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
64.29% |
0.00% |
35.71% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân nhà |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
5 |
0 |
3 |
0 |
2 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Sân khách |
0 |
0 |
1 |
4 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Mali(U23) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|