Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FCI Tallinn

Thành lập: 2002-1-29
Quốc tịch: Estonia
Thành phố: Tallinn
Sân nhà: Infonet Lasnamae Stadium
Sức chứa: 400
Website: http://www.fcinfonet.com
FCI Tallinn - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
EST Cup17/08/22Trans Narva5-0FCI TallinnB  Trênl2-0Trên
EST Cup26/07/22Aksi Wolves2-3FCI TallinnT  Trênl1-1Trên
EST Cup30/06/22FCI Tallinn3-1FC Eston VillaT  Trênc2-1Trên
EST WT30/01/22FC Elva(T)6-0FCI Tallinn B  Trênc1-0Trên
EST WT23/01/22Tallinna FC Levadia II3-0FCI TallinnB  Trênl 
EST Cup22/09/21 FCI Tallinn2-3Flora Tallinn IIB  Trênl1-1Trên
EST Cup29/07/21FCI Tallinn8-1Parnu SadamT  Trênl3-0Trên
EST Cup22/07/21FCI Tallinn8-0Hell HuntT  Trênc2-0Trên
EST Cup28/08/20FCI Tallinn2-2FC KuressaareH  Trênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
EST Cup28/07/20FCI Tallinn5-1FC HeliosT  Trênc1-0Trên
EST WT08/03/20FCI Tallinn2-0FC Kuressaare BT  Dướic1-0Trên
EST WT02/03/20Tallinna JK Legion B1-2FCI TallinnT  Trênl 
EST WT22/02/20 FCI Tallinn2-0Ajax LasnamaeT  Dướic0-0Dưới
EST WT16/02/20 Paide Linnameeskond C1-6FCI TallinnT  Trênl0-0Dưới
EST Cup15/07/19Tartu JK Tammeka8-1FCI TallinnB  Trênl5-0Trên
INT CF10/03/19 Flora Tallinn III1-1FCI TallinnH  Dướic1-0Trên
EST Cup17/04/18Trans Narva6-0FCI TallinnB  Trênc1-0Trên
EST D324/03/18Maardu United0-2FCI TallinnT  Dướic0-2Trên
EST WT17/03/18Turi JK Ganvix0-0FCI TallinnH  Dướic0-0Dưới
EST WT11/03/18FCI Tallinn1-3Tallinna JK PiraajaB  Trênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 6 1 2 0 0 1 4 2 4
50.00% 15.00% 35.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 20.00% 40.00%
FCI Tallinn - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 68 140 132 39 184 195
FCI Tallinn - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 146 56 78 46 53 82 88 73 136
38.52% 14.78% 20.58% 12.14% 13.98% 21.64% 23.22% 19.26% 35.88%
Sân nhà 84 24 32 19 13 25 30 40 77
48.84% 13.95% 18.60% 11.05% 7.56% 14.53% 17.44% 23.26% 44.77%
Sân trung lập 4 1 5 8 5 11 7 2 3
17.39% 4.35% 21.74% 34.78% 21.74% 47.83% 30.43% 8.70% 13.04%
Sân khách 58 31 41 19 35 46 51 31 56
31.52% 16.85% 22.28% 10.33% 19.02% 25.00% 27.72% 16.85% 30.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FCI Tallinn - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 64 4 51 42 3 30 4 3 6
53.78% 3.36% 42.86% 56.00% 4.00% 40.00% 30.77% 23.08% 46.15%
Sân nhà 37 3 23 12 2 8 2 2 1
58.73% 4.76% 36.51% 54.55% 9.09% 36.36% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân trung lập 3 0 6 4 1 4 2 0 2
33.33% 0.00% 66.67% 44.44% 11.11% 44.44% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 24 1 22 26 0 18 0 1 3
51.06% 2.13% 46.81% 59.09% 0.00% 40.91% 0.00% 25.00% 75.00%
FCI Tallinn - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
EST D204/03/2024 23:59JK Tallinna Kalev(U21)VSFCI Tallinn
Tôi muốn nói
Tiền đạo
18Vladislav Ogorodnik
Vladimir Voskoboinikov
Haminu Dramani
Tiền vệ
8Tanel Melts
9Jevgeni Harin
17Vadim Aksjonov
19Kassim Aidara
Hậu vệ
2Andrei Kalimullin
5Alexander Semakhin
6Deniss Malov
10Jevgeni Gurtsioglujants
23Denis Danilin
Thủ môn
16Mihhail Lavrentjev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.