Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Estonia(U21)

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Estonia
Thành phố: Tallinn
Địa chỉ: Rapla 8/10 , TALLINN - 11312
Website: http://www.jalgpall.ee
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 20.87(bình quân)
Estonia(U21) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U21Q21/11/23Bulgaria(U21)*6-0Estonia(U21)B0:1 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA U21Q18/11/23Đức(U21)*4-1Estonia(U21)B0:4 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q17/10/23Ba Lan(U21)*5-0Estonia(U21)B0:3 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA U21Q12/09/23Estonia(U21)0-1Ba Lan(U21)*B2 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q07/09/23Estonia(U21)1-1Bulgaria(U21)*H3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA U21Q21/06/23 Kosovo U21*2-0Estonia(U21)B0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF27/03/23 Bahrain(U21)1-1Estonia(U21)H  Dướic0-0Dưới
INTERF25/03/23Bahrain(U21)3-3Estonia(U21)H  Trênc0-0Dưới
BCUP18/11/22Latvia(U21)*1-0Estonia(U21)B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
BCUP16/11/22Estonia(U21)5-1Lithuania(U21)*T0:0Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA U21Q08/06/22Estonia(U21)0-4Croatia(U21)*B3 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-3Trên
UEFA U21Q03/06/22Estonia(U21)0-5Azerbaijan(U21)*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF29/03/22Georgia(U21)*4-1Estonia(U21) B0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q25/03/22Azerbaijan(U21)*3-0Estonia(U21)B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q16/11/21Phần Lan(U21)*1-0Estonia(U21) B0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA U21Q12/11/21Croatia(U21)*2-0Estonia(U21)B0:3Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA U21Q12/10/21Na Uy(U21)*3-0Estonia(U21)B0:3 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q09/10/21Estonia(U21)0-4Áo(U21)*B2 3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA U21Q08/09/21Estonia(U21)0-5Na Uy(U21)*B2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
UEFA U21Q03/09/21Estonia(U21)0-3Phần Lan(U21)*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 3hòa(15.00%), 16bại(80.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 3 16 1 1 6 0 0 0 0 2 10
5.00% 15.00% 80.00% 12.50% 12.50% 75.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 16.67% 83.33%
Estonia(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 34 75 47 3 80 79
Estonia(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 8 14 35 33 69 83 50 20 6
5.03% 8.81% 22.01% 20.75% 43.40% 52.20% 31.45% 12.58% 3.77%
Sân nhà 2 6 14 14 22 29 21 7 1
3.45% 10.34% 24.14% 24.14% 37.93% 50.00% 36.21% 12.07% 1.72%
Sân trung lập 4 5 6 7 7 11 6 9 3
13.79% 17.24% 20.69% 24.14% 24.14% 37.93% 20.69% 31.03% 10.34%
Sân khách 2 3 15 12 40 43 23 4 2
2.78% 4.17% 20.83% 16.67% 55.56% 59.72% 31.94% 5.56% 2.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Estonia(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 7 1 13 52 5 60 4 4 3
33.33% 4.76% 61.90% 44.44% 4.27% 51.28% 36.36% 36.36% 27.27%
Sân nhà 2 0 7 18 1 23 2 1 1
22.22% 0.00% 77.78% 42.86% 2.38% 54.76% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 2 1 5 5 1 8 2 3 1
25.00% 12.50% 62.50% 35.71% 7.14% 57.14% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân khách 3 0 1 29 3 29 0 0 1
75.00% 0.00% 25.00% 47.54% 4.92% 47.54% 0.00% 0.00% 100.00%
Estonia(U21) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q06/09/2024 23:00Estonia(U21)VSIsrael(U21)
UEFA U21Q10/09/2024 23:00Estonia(U21)VSĐức(U21)
UEFA U21Q15/10/2024 20:00Estonia(U21)VSKosovo U21
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Robi Saarma
9Danil Kuraksin
11Kristoffer Grauberg Lepik
13Otto Robert Lipp
Aleksandr Sapovalov
Tiền vệ
8Mihkel Jarviste
10Henri Valja
16Rocco Robert Shein
19Daniil Petrunin
20Oliver Rass
Kevor Palumets
Tristan Toomas Teevali
Hậu vệ
2Kristo Hussar
4Sander Alex Liit
5Kaspar Laur
6Kristjan Pelt
14Rasmus Saar
15Artur Sarnin
17Michael Schjonning Larsen
18Markus Allast
21Joonas Soomre
Thủ môn
1Carl Kaiser Kiidjarv
12Kaur Kivila
22Aleksandr Kraizmer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.