|
|
|
Salgueiros PE | | |
| | Thành lập: | 1972-3-23 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Salgueiro | Sân nhà: | Estádio Cornélio de Barros Muniz | Sức chứa: | 5,000 | Địa chỉ: | Rua Inácio de Sá 180 56000-000 Salgueiro, Pernambuco | Website: | http://www.salgueiroac.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 39.48(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%). Cộng 12 trận mở kèo: 5thắng kèo(41.67%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(58.33%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
8 |
7 |
2 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
5 |
25.00% |
40.00% |
35.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
33.33% |
41.67% |
Salgueiros PE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
161 |
200 |
82 |
6 |
231 |
218 |
Salgueiros PE - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
68 |
95 |
118 |
98 |
70 |
156 |
147 |
102 |
44 |
15.14% |
21.16% |
26.28% |
21.83% |
15.59% |
34.74% |
32.74% |
22.72% |
9.80% |
Sân nhà |
52 |
56 |
59 |
30 |
22 |
54 |
72 |
61 |
32 |
23.74% |
25.57% |
26.94% |
13.70% |
10.05% |
24.66% |
32.88% |
27.85% |
14.61% |
Sân trung lập |
1 |
4 |
2 |
6 |
2 |
7 |
3 |
4 |
1 |
6.67% |
26.67% |
13.33% |
40.00% |
13.33% |
46.67% |
20.00% |
26.67% |
6.67% |
Sân khách |
15 |
35 |
57 |
62 |
46 |
95 |
72 |
37 |
11 |
6.98% |
16.28% |
26.51% |
28.84% |
21.40% |
44.19% |
33.49% |
17.21% |
5.12% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Salgueiros PE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
33 |
2 |
43 |
68 |
8 |
67 |
7 |
8 |
11 |
42.31% |
2.56% |
55.13% |
47.55% |
5.59% |
46.85% |
26.92% |
30.77% |
42.31% |
Sân nhà |
28 |
2 |
33 |
12 |
1 |
14 |
5 |
5 |
7 |
44.44% |
3.17% |
52.38% |
44.44% |
3.70% |
51.85% |
29.41% |
29.41% |
41.18% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
5 |
1 |
4 |
1 |
1 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
4 |
0 |
9 |
51 |
6 |
49 |
1 |
2 |
3 |
30.77% |
0.00% |
69.23% |
48.11% |
5.66% |
46.23% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
Salgueiros PE - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
POR CA | 12/11/2023 23:00 | Salgueiros PE | VS | Paredes |
|
|
|
|