Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cerezo Osaka(U23)

Thành lập: 2016
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Osaka
Sức chứa: 19,904
Website: http://www.cerezo.jp/
Cerezo Osaka(U23) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D320/12/20Cerezo Osaka(U23)1-4Vanraure Hachinohe FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D313/12/20Cerezo Osaka(U23)*0-5Grulla MoriokaB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D309/12/20Kamatamare Sanuki*0-0Cerezo Osaka(U23)H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D305/12/20Cerezo Osaka(U23)1-0Fujieda MYFC*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D329/11/20Kataller Toyama*2-1Cerezo Osaka(U23)B0:1HòaTrênl0-0Dưới
JPN D322/11/20Cerezo Osaka(U23)1-1Roasso Kumamoto*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D318/11/20FC Gifu*3-0Cerezo Osaka(U23)B0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D313/11/20SC Sagamihara*0-0Cerezo Osaka(U23)H0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D308/11/20Cerezo Osaka(U23)0-2Azul Claro Numazu*B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D304/11/20Cerezo Osaka(U23)1-3AC Nagano Parceiro*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D331/10/20Gainare Tottori*0-1Cerezo Osaka(U23)T0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D325/10/20Cerezo Osaka(U23)1-1Gamba Osaka (U23)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D318/10/20Kagoshima United*0-0Cerezo Osaka(U23)H0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D311/10/20Cerezo Osaka(U23)2-3Blaublitz Akita*B1:0HòaTrênl1-1Trên
JPN D307/10/20Fukushima United FC*3-0Cerezo Osaka(U23)B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D302/10/20Cerezo Osaka(U23)0-0Imabari FC*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D327/09/20YSCC Yokohama*1-6Cerezo Osaka(U23)T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D322/09/20Azul Claro Numazu*5-0Cerezo Osaka(U23)B0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
JPN D318/09/20Cerezo Osaka(U23)2-1Kataller Toyama*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D313/09/20AC Nagano Parceiro*2-0Cerezo Osaka(U23)B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 2 3 5 0 0 0 2 3 5
20.00% 30.00% 50.00% 20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Cerezo Osaka(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 38 80 46 4 90 78
Cerezo Osaka(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 25 29 41 39 34 53 50 44 21
14.88% 17.26% 24.40% 23.21% 20.24% 31.55% 29.76% 26.19% 12.50%
Sân nhà 10 16 23 18 15 22 27 27 6
12.20% 19.51% 28.05% 21.95% 18.29% 26.83% 32.93% 32.93% 7.32%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 0 0 2 0
50.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 14 13 18 20 19 31 23 15 15
16.67% 15.48% 21.43% 23.81% 22.62% 36.90% 27.38% 17.86% 17.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cerezo Osaka(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 18 0 31 47 3 42 7 7 12
36.73% 0.00% 63.27% 51.09% 3.26% 45.65% 26.92% 26.92% 46.15%
Sân nhà 14 0 21 12 1 17 6 5 6
40.00% 0.00% 60.00% 40.00% 3.33% 56.67% 35.29% 29.41% 35.29%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 10 35 2 24 1 2 6
23.08% 0.00% 76.92% 57.38% 3.28% 39.34% 11.11% 22.22% 66.67%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Yoichiro Kakitani
9Ken Tokura
13Toshiyuki Takagi
18Koji Suzuki
20Bruno Pereira Mendes
24Pierce Waring
31Hirofumi Yamauchi
32Yuta Toyokawa
33Tawan Khotsupho
42Shota Fujio
48Kaili Shimbo
Tiền vệ
5Naoyuki Fujita
6Leandro Desabato
10Hiroshi Kiyotake
17Tatsuhiro Sakamoto
25Hiroaki Okuno
26Daichi Akiyama
29Shimamura Takuya
30Hinata Kida
35Yuji Yoshida
37Ryudai Maeda
38Masataka Nishimoto
41Nagi Matsumoto
44Takaya Yoshinare
47Taiga Maekawa
49Jun Nishikawa
Hậu vệ
2Riku Matsuda
3Yasuki Kimoto
4Yuta Koike
14Yusuke Maruhashi
15Ayumu Seko
16Eiichi Katayama
22Matej Jonjic
39Honoya Shoji
43Ryuya Nishio
46Tatsuya Tabira
52Kota Ohashi
Thủ môn
1Takumi Nagaishi
21Kim Jin Hyeon
45Syu Mogi
50Go Kambayashi
51Ryoga Shimonaka
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.