Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Airbus UK Broughton

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Xứ Wales
Thành phố: Broughton
Sân nhà: Hollingsworth Group Stadium
Sức chứa: 1,600
Địa chỉ: Broughton Wings Sport & Social Club, Broughton, Flintshire, CH4 0DR.
Website: http://www.airbusfc.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.75(bình quân)
Airbus UK Broughton - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WAL CN20/04/24Guilsfield FC1-2Airbus UK BroughtonT  Trênl1-1Trên
WAL CN01/04/24Airbus UK Broughton2-2Buckley TownH  Trênc2-0Trên
WAL CN29/03/24Porthmadog0-3Airbus UK BroughtonT  Trênl0-0Dưới
WAL CN16/03/24Airbus UK Broughton2-0Llanidloes TownT  Dướic1-0Trên
WAL CN09/03/24Llandudno FC1-5Airbus UK BroughtonT  Trênc1-0Trên
WAL CN02/03/24Airbus UK Broughton3-1Denbigh TownT  Trênc2-1Trên
WAL CN24/02/24Mold Alexandra0-3Airbus UK BroughtonT  Trênl0-0Dưới
WAL CN10/02/24Airbus UK Broughton6-0Prestatyn Town FCT  Trênc4-0Trên
WAL CN03/02/24Ruthin Town FC2-3Airbus UK BroughtonT  Trênl0-0Dưới
WAL CN20/01/24Airbus UK Broughton3-0Flint Town United T  Trênl1-0Trên
WAL CN13/01/24Caersws3-3Airbus UK BroughtonH  Trênc2-1Trên
WAL CN06/01/24Airbus UK Broughton*4-0Bangor 1876T0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
WAL CN01/01/24Gresford Athletic0-3Airbus UK BroughtonT  Trênl0-1Trên
WAL CN26/12/23Airbus UK Broughton0-0Gresford AthleticH  Dướic0-0Dưới
WAL CN16/12/23Holywell1-2Airbus UK BroughtonT  Trênl1-2Trên
WAL CN09/12/23Airbus UK Broughton5-3Mold AlexandraT  Trênc1-2Trên
WAL CN02/12/23Airbus UK Broughton3-2Chirk AAAT  Trênl1-0Trên
WAL CN18/11/23Chirk AAA0-5Airbus UK BroughtonT  Trênl0-1Trên
WALC11/11/23Airbus UK Broughton1-2Briton Ferry AthleticB  Trênl1-0Trên
WAL CN04/11/23Airbus UK Broughton1-1Holywell H  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 7 3 1 0 0 0 8 1 0
75.00% 20.00% 5.00% 63.64% 27.27% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 88.89% 11.11% 0.00%
Airbus UK Broughton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 115 327 247 44 381 352
Airbus UK Broughton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 173 108 144 146 162 172 228 161 172
23.60% 14.73% 19.65% 19.92% 22.10% 23.47% 31.11% 21.96% 23.47%
Sân nhà 101 59 65 67 67 72 106 84 97
28.13% 16.43% 18.11% 18.66% 18.66% 20.06% 29.53% 23.40% 27.02%
Sân trung lập 2 0 4 0 2 0 4 3 1
25.00% 0.00% 50.00% 0.00% 25.00% 0.00% 50.00% 37.50% 12.50%
Sân khách 70 49 75 79 93 100 118 74 74
19.13% 13.39% 20.49% 21.58% 25.41% 27.32% 32.24% 20.22% 20.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Airbus UK Broughton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 74 6 69 71 4 79 12 12 16
49.66% 4.03% 46.31% 46.10% 2.60% 51.30% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân nhà 46 5 38 27 1 29 4 4 9
51.69% 5.62% 42.70% 47.37% 1.75% 50.88% 23.53% 23.53% 52.94%
Sân trung lập 2 0 0 3 0 2 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 26 1 31 41 3 48 8 8 7
44.83% 1.72% 53.45% 44.57% 3.26% 52.17% 34.78% 34.78% 30.43%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ollie Lancely
10Jake Eyre
47Kaiden Cooke
Brad Knight
Dean Lloyd
Mamudo Dabo
Jeanny Leblanc-Akpo
Sam Baker
Tiền vệ
5Joe Palmer
7Ryan Edwards
8Jamie Crowther
11George Peers
26Aaran Edwards
27Finn Savage
Tyler McManus
Thomas Holland
Hậu vệ
4Steve Tomassen
6Gareth Edwards
18Owen Lee Payne
23Jake Phillips
25Elliott Orton
32Billy Nicholas
Sean Wilson
Thủ môn
1Lewis Dutton
13Matthew Busby
22Mike Jones
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.