|
|
|
Sp. Espinho | | |
| | Thành lập: | 1914 | Quốc tịch: | Bồ Đào Nha | Thành phố: | Espinho | Sân nhà: | Comendador Manuel Violas | Sức chứa: | 7,500 | Địa chỉ: | Sporting Clube de Espinho, Rua Oito Nº737, PT-4500-370 ESPINHO, Portugal | Website: | http://www.scespinho.pt/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%). Cộng 2 trận mở kèo: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
7 |
4 |
3 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
6 |
4 |
2 |
45.00% |
35.00% |
20.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
Sp. Espinho - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
49 |
66 |
33 |
4 |
84 |
68 |
Sp. Espinho - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
18 |
36 |
46 |
32 |
20 |
45 |
54 |
34 |
19 |
11.84% |
23.68% |
30.26% |
21.05% |
13.16% |
29.61% |
35.53% |
22.37% |
12.50% |
Sân nhà |
11 |
26 |
19 |
9 |
8 |
19 |
25 |
20 |
9 |
15.07% |
35.62% |
26.03% |
12.33% |
10.96% |
26.03% |
34.25% |
27.40% |
12.33% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
7 |
9 |
27 |
23 |
12 |
26 |
28 |
14 |
10 |
8.97% |
11.54% |
34.62% |
29.49% |
15.38% |
33.33% |
35.90% |
17.95% |
12.82% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sp. Espinho - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
6 |
0 |
3 |
5 |
0 |
7 |
1 |
0 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
5 |
0 |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
1 |
4 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sp. Espinho - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|