|
|
|
Prix Les Mezieres | | |
| | Quốc tịch: | Pháp |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
6 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
3 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
Prix Les Mezieres - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
7 |
5 |
8 |
0 |
6 |
14 |
Prix Les Mezieres - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
7 |
2 |
6 |
2 |
3 |
8 |
2 |
5 |
5 |
35.00% |
10.00% |
30.00% |
10.00% |
15.00% |
40.00% |
10.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân nhà |
4 |
2 |
4 |
1 |
1 |
5 |
0 |
5 |
2 |
33.33% |
16.67% |
33.33% |
8.33% |
8.33% |
41.67% |
0.00% |
41.67% |
16.67% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
3 |
0 |
2 |
1 |
2 |
3 |
2 |
0 |
3 |
37.50% |
0.00% |
25.00% |
12.50% |
25.00% |
37.50% |
25.00% |
0.00% |
37.50% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Prix Les Mezieres - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Prix Les Mezieres - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|