Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hapoel Jerusalem(1943)

Thành lập: 1943
Quốc tịch: Israel
Thành phố: Jerusalem
Sân nhà: Teddy Maiha Stadium
Sức chứa: 21,600
Địa chỉ: P.O. B53165 Zip Code 91531
Website: http://www.hapoel.co.il/
Email: [email protected]
Hapoel Jerusalem(1943) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D325/04/19 Hapoel Umm Al Fahm2-3Hapoel Jerusalem(1943) T  Trênl0-0Dưới
ISR D317/04/19Hapoel Jerusalem(1943)*1-2Hapoel Migdal HaEmek B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ISR D312/04/19Hapoel Kafr Kanna*1-4Hapoel Jerusalem(1943)T0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ISR D305/04/19Hapoel Jerusalem(1943)1-0Haifa Robi Shapira*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ISR D331/03/19Hapoel Jerusalem(1943)0-1Hapoel KaukabB  Dướil0-0Dưới
ISR D325/03/19 Hapoel Jerusalem(1943)0-4Hapoel Asi GilboaB  Trênc0-0Dưới
ISR D315/03/19Maccabi Tzur Shalom*0-0Hapoel Jerusalem(1943)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ISR D308/03/19Hapoel Jerusalem(1943)2-2Hapoel Bnei Zalafa*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ISR D301/03/19Hapoel Herzliya*2-1Hapoel Jerusalem(1943)B0:1HòaTrênl1-1Trên
ISR D322/02/19Hapoel Jerusalem(1943)0-0Moadon Sport Tira*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ISR D315/02/19Ironi Nesher*1-3Hapoel Jerusalem(1943)T0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
ISR D308/02/19Hapoel Jerusalem(1943)0-3Ironi Tiberias*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ISR D325/01/19Hapoel Ironi Baka El Garbiya4-0Hapoel Jerusalem(1943)B  Trênc 
ISR D322/01/19Hapoel Jerusalem(1943)1-0Maccabi Ironi Kiryat Ata*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ISR D304/01/19Hapoel Jerusalem(1943)0-1Hapoel Umm Al Fahm*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ISR D328/12/18Hapoel Migdal HaEmek*1-0Hapoel Jerusalem(1943)B0:1HòaDướil1-0Trên
ISR D314/12/18Hapoel Jerusalem(1943)1-2Hapoel Kafr KannaB  Trênl1-0Trên
ISR D307/12/18Haifa Robi Shapira*4-1Hapoel Jerusalem(1943)B0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ISR D330/11/18Hapoel Kaukab4-1Hapoel Jerusalem(1943)B  Trênl2-0Trên
ISR D316/11/18Hapoel Asi Gilboa1-2Hapoel Jerusalem(1943)T  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 8thắng kèo(61.54%), 2hòa(15.38%), 3thua kèo(23.08%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 3 11 2 2 6 0 0 0 4 1 5
30.00% 15.00% 55.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Hapoel Jerusalem(1943) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 159 232 125 3 259 260
Hapoel Jerusalem(1943) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 72 100 160 104 83 162 185 105 67
13.87% 19.27% 30.83% 20.04% 15.99% 31.21% 35.65% 20.23% 12.91%
Sân nhà 35 56 75 42 31 65 89 52 33
14.64% 23.43% 31.38% 17.57% 12.97% 27.20% 37.24% 21.76% 13.81%
Sân trung lập 3 6 4 6 2 6 10 3 2
14.29% 28.57% 19.05% 28.57% 9.52% 28.57% 47.62% 14.29% 9.52%
Sân khách 34 38 81 56 50 91 86 50 32
13.13% 14.67% 31.27% 21.62% 19.31% 35.14% 33.20% 19.31% 12.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hapoel Jerusalem(1943) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 43 1 71 103 3 63 15 19 21
37.39% 0.87% 61.74% 60.95% 1.78% 37.28% 27.27% 34.55% 38.18%
Sân nhà 31 0 53 26 1 17 13 12 9
36.90% 0.00% 63.10% 59.09% 2.27% 38.64% 38.24% 35.29% 26.47%
Sân trung lập 4 0 6 4 0 3 0 1 2
40.00% 0.00% 60.00% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 8 1 12 73 2 43 2 6 10
38.10% 4.76% 57.14% 61.86% 1.69% 36.44% 11.11% 33.33% 55.56%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Bar Mizrahi
9Amit Shushan
12Yadin Zaris
15Itamar Cohen
24Mariano Nicolas Suarez
Yonatan Uzan
Eric Romeo Chasemy
Tiền vệ
3Asaf Levy
6Efraim Itzhak
8Eli Deri
10Azo Ofir
13Ryan Alexander Adeleye
14Nir Mansour
29Vyacheslav Samoilenko
Barak Moshe
Ori Abraham
Salman Musa
Amos Tomer
Azo Assaf
Seti Ram
Adi Sofer
Hậu vệ
4Robby Regev
16Or Lagrisi
18Sagi Yosef
20Rotem Bouskila
25Yossi Bitton
Thủ môn
32Hen Berkovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.