Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ BIIK Kazygurt(BIIK Kazygurt Women's)

Quốc tịch: Kazakhstan
Nữ BIIK Kazygurt(BIIK Kazygurt Women's) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA WUC09/09/23Nữ BIIK Kazygurt(T)*4-2Cliftonville Women'sT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA WUC06/09/23Nữ BIIK Kazygurt(T)*0-1SFK Riga Women'sB0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA WUC21/08/22Nữ BIIK Kazygurt0-2Zhilstroy Kharkov Women's BB  Dướic0-0Dưới
UEFA WUC18/08/22Nữ BIIK Kazygurt*5-1ZNK Split Women'sT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF31/07/22Lokomotiv Moscow Women's*2-0Nữ BIIK KazygurtB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF28/07/22Nữ FC Minsk0-2Nữ BIIK KazygurtT  Dướic0-2Trên
UEFA WUC22/08/21Nữ BIIK Kazygurt0-1Nữ Glasgow CityB  Dướil0-0Dưới
UEFA WUC18/08/21Nữ BIIK Kazygurt4-0Nữ Slovan Bratislava T  Trênc1-0Trên
UEFA WUC11/03/21Nữ Bayern Munich*3-0Nữ BIIK KazygurtB0:4 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA WUC04/03/21Nữ BIIK Kazygurt1-6Nữ Bayern Munich*B3 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA WUC16/12/20Nữ BIIK Kazygurt*1-0Zhilstroy Kharkov Women's BT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA WUC09/12/20Zhilstroy Kharkov Women's B2-1Nữ BIIK KazygurtB  Trênl1-0Trên
INTERF10/03/20Nữ BIIK Kazygurt6-0Nữ HongKong TrungQuốcT  Trênc4-0Trên
INTERF04/03/20Nữ Hungary2-1Nữ BIIK KazygurtB  Trênl 
UEFA WUC31/10/19Nữ Bayern Munich*2-0Nữ BIIK KazygurtB0:4 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA WUC16/10/19Nữ BIIK Kazygurt0-5Nữ Bayern Munich*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
UEFA WUC25/09/19Nữ BIIK Kazygurt*2-0Nữ AnderlechtT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA WUC13/09/19 Nữ Anderlecht*1-1Nữ BIIK KazygurtH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA WUC13/08/19Nữ PK-35 Vantaa(T)1-4Nữ BIIK Kazygurt*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA WUC10/08/19Nữ FC Flora Tallinn0-2Nữ BIIK KazygurtT  Dướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 1hòa(5.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 8thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(33.33%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 1 10 5 0 4 2 0 1 2 1 5
45.00% 5.00% 50.00% 55.56% 0.00% 44.44% 66.67% 0.00% 33.33% 25.00% 12.50% 62.50%
Nữ BIIK Kazygurt(BIIK Kazygurt Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 4 24 18 4 26 24
Nữ BIIK Kazygurt(BIIK Kazygurt Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 21 4 5 4 16 14 12 8 16
42.00% 8.00% 10.00% 8.00% 32.00% 28.00% 24.00% 16.00% 32.00%
Sân nhà 6 1 2 1 6 6 3 2 5
37.50% 6.25% 12.50% 6.25% 37.50% 37.50% 18.75% 12.50% 31.25%
Sân trung lập 11 3 0 1 0 1 1 3 10
73.33% 20.00% 0.00% 6.67% 0.00% 6.67% 6.67% 20.00% 66.67%
Sân khách 4 0 3 2 10 7 8 3 1
21.05% 0.00% 15.79% 10.53% 52.63% 36.84% 42.11% 15.79% 5.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ BIIK Kazygurt(BIIK Kazygurt Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 1 6 12 0 9 1 0 0
63.16% 5.26% 31.58% 57.14% 0.00% 42.86% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 3 0 0 3 0 5 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 0.00% 62.50% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 8 1 6 0 0 0 0 0 0
53.33% 6.67% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 0 9 0 4 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 69.23% 0.00% 30.77% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Racheal Kundananji
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.