Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Shukura Kobuleti

Thành lập: 1968
Quốc tịch: Gru-di-a
Thành phố: Kobuleti
Sân nhà: Chele Arena
Sức chứa: 7000
Địa chỉ: Kobuleti
FC Shukura Kobuleti - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GEO D102/12/23FC Shukura Kobuleti0-9Gagra TbilisiB  Trênl0-5Trên
GEO D128/11/23Torpedo Kutaisi9-0FC Shukura KobuletiB  Trênl2-0Trên
GEO D124/11/23FC Shukura Kobuleti0-9SamtrediaB  Trênl0-4Trên
GEO D110/11/23Dinamo Tbilisi4-2FC Shukura KobuletiB  Trênc3-1Trên
GEO D104/11/23FC Shukura Kobuleti1-2Dila GoriB  Trênl1-2Trên
GEO D128/10/23FC Telavi0-1FC Shukura KobuletiT  Dướil0-0Dưới
GEO D120/10/23FC Shukura Kobuleti1-2FC Saburtalo TbilisiB  Trênl1-1Trên
GEO D108/10/23Samgurali Tskaltubo5-0FC Shukura KobuletiB  Trênl2-0Trên
GEO D102/10/23FC Shukura Kobuleti0-6Dinamo BatumiB  Trênc0-5Trên
GEO D127/09/23Gagra Tbilisi1-0FC Shukura KobuletiB  Dướil0-0Dưới
GEO D123/09/23FC Shukura Kobuleti0-0Torpedo KutaisiH  Dướic0-0Dưới
GEO D117/09/23Samtredia4-2FC Shukura KobuletiB  Trênc1-1Trên
GEO D102/09/23FC Shukura Kobuleti2-3Dinamo TbilisiB  Trênl2-0Trên
GEO D125/08/23Dila Gori*5-1FC Shukura KobuletiB0:2Thua kèoTrênc3-0Trên
GEO D120/08/23FC Shukura Kobuleti0-2FC TelaviB  Dướic0-1Trên
GEO D115/08/23FC Saburtalo Tbilisi*5-1FC Shukura KobuletiB0:2Thua kèoTrênc4-0Trên
GEO D106/08/23Dinamo Batumi*5-0FC Shukura KobuletiB0:2 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GEO Cup22/07/23Lokomotiv Tbilisi0-0FC Shukura KobuletiH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[3-0]
INT CF08/07/23Gareji Sagarejo2-2FC Shukura KobuletiH  Trênc1-0Trên
GEO D106/06/23FC Shukura Kobuleti(T)2-2Samgurali Tskaltubo*H1:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 4hòa(20.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 4 trận mở kèo: 1thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(75.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 4 15 0 1 7 0 1 0 1 2 8
5.00% 20.00% 75.00% 0.00% 12.50% 87.50% 0.00% 100.00% 0.00% 9.09% 18.18% 72.73%
FC Shukura Kobuleti - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 106 174 119 16 202 213
FC Shukura Kobuleti - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 91 58 91 88 87 130 123 91 71
21.93% 13.98% 21.93% 21.20% 20.96% 31.33% 29.64% 21.93% 17.11%
Sân nhà 49 28 30 41 31 49 51 40 39
27.37% 15.64% 16.76% 22.91% 17.32% 27.37% 28.49% 22.35% 21.79%
Sân trung lập 5 4 7 6 8 10 9 9 2
16.67% 13.33% 23.33% 20.00% 26.67% 33.33% 30.00% 30.00% 6.67%
Sân khách 37 26 54 41 48 71 63 42 30
17.96% 12.62% 26.21% 19.90% 23.30% 34.47% 30.58% 20.39% 14.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shukura Kobuleti - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 28 2 30 46 2 59 3 7 2
46.67% 3.33% 50.00% 42.99% 1.87% 55.14% 25.00% 58.33% 16.67%
Sân nhà 17 1 17 7 1 24 1 4 1
48.57% 2.86% 48.57% 21.88% 3.13% 75.00% 16.67% 66.67% 16.67%
Sân trung lập 4 0 4 8 0 8 2 2 1
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 7 1 9 31 1 27 0 1 0
41.18% 5.88% 52.94% 52.54% 1.69% 45.76% 0.00% 100.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Beka Verulidze
8Tsotne Patsatsia
11Gia Apkhazava
19Davit Mujiri
24Giorgi Gvinashvili
30Lasha Kvaratskhelia
Saba Jincharadze
Luka Robakidze
Zurab Ghirdaladze
Tiền vệ
3Aleko Ananidze
5Aleksandre Andronikashvili
9Bantu Mzwakali
10Mishiko Sardalishvili
17Giorgi Janelidze
21Nikoloz Basheleishvili
22Irakli Lekvtadze
23Luka Lortkipanidze
25Abdoul Aziz Doumbia
Beka Chankseliani
Gai Kumba
Jano Tsetskhladze
Hậu vệ
4Aliko Chakvetadze
6Lasha Kasradze
13Gaga Gazdeliani
14Luka Asatiani
15Sandro Gelashvili
20Levan Kurdadze
27Roman Chachua
31Koken Kuroki
Irakli Kamladze
Giorgi Kavtaradze
Thủ môn
1Gogi Kulua
12Giorgi Abramishvili
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.