|
|
|
Guảng Đông(GuangDong) | | |
| | Quốc tịch: | Trung Quốc | Thành phố: | Guảng Châu |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
9 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
5 |
4 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
90.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
Guảng Đông(GuangDong) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
10 |
15 |
14 |
3 |
18 |
24 |
Guảng Đông(GuangDong) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
9 |
9 |
11 |
7 |
6 |
11 |
12 |
9 |
10 |
21.43% |
21.43% |
26.19% |
16.67% |
14.29% |
26.19% |
28.57% |
21.43% |
23.81% |
Sân nhà |
7 |
7 |
1 |
1 |
1 |
3 |
3 |
4 |
7 |
41.18% |
41.18% |
5.88% |
5.88% |
5.88% |
17.65% |
17.65% |
23.53% |
41.18% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
2 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
0 |
2 |
7 |
6 |
5 |
8 |
8 |
3 |
1 |
0.00% |
10.00% |
35.00% |
30.00% |
25.00% |
40.00% |
40.00% |
15.00% |
5.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Guảng Đông(GuangDong) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
3 |
1 |
6 |
2 |
0 |
4 |
1 |
0 |
0 |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
3 |
1 |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
5 |
1 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Guảng Đông(GuangDong) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|