Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Guảng Đông(GuangDong)

Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Guảng Châu
Guảng Đông(GuangDong) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GDHKCUP07/02/24Guảng Đông*3-1Hong Kong TrungQuốcT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
90 phút[3-1],2 trận lượt[3-3],120 phút[3-1],11 mét[4-2]
GDHKCUP31/01/24Hong Kong TrungQuốc*2-0Guảng ĐôngB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
GDHKCUP09/01/19 Hong Kong TrungQuốc4-0Guảng Đông* B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GDHKCUP06/01/19Guảng Đông*2-1Hong Kong TrungQuốcT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GDHKCUP07/01/18Guảng Đông*2-0Hong Kong TrungQuốcT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[2-0],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-0],11 mét[2-4]
GDHKCUP04/01/18Hong Kong TrungQuốc2-0Guảng Đông*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GDHKCUP04/01/17Hong Kong TrungQuốc1-1Guảng Đông*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GDHKCUP01/01/17Guảng Đông*3-2Hong Kong TrungQuốcT0:1HòaTrênl2-1Trên
GDHKCUP03/01/16Guảng Đông*4-3Hong Kong TrungQuốcT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
GDHKCUP31/12/15Hong Kong TrungQuốc1-1Guảng Đông*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
GDHKCUP04/01/15Hong Kong TrungQuốc0-0Guảng ĐôngH  Dướic0-0Dưới
GDHKCUP31/12/14Guảng Đông1-0Hong Kong TrungQuốcT  Dướil0-0Dưới
GDHKCUP01/01/14Guảng Đông3-2Hong Kong TrungQuốc T  Trênl1-1Trên
GDHKCUP29/12/13Hong Kong TrungQuốc2-3Guảng ĐôngT  Trênl2-2Trên
GDHKCUP01/01/13Hong Kong TrungQuốc2-1Guảng ĐôngB  Trênl1-0Trên
GDHKCUP29/12/12Guảng Đông1-0Hong Kong TrungQuốcT  Dướil0-0Dưới
GDHKCUP01/01/12Guảng Đông0-0Hong Kong TrungQuốcH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],2 trận lượt[2-2],120 phút[0-0],11 mét[4-5]
GDHKCUP28/12/11Hong Kong TrungQuốc2-2Guảng ĐôngH  Trênc0-1Trên
GDHKCUP04/01/11Hong Kong TrungQuốc1-1Guảng ĐôngH  Dướic0-1Trên
GDHKCUP01/01/11Guảng Đông3-1Hong Kong TrungQuốcT  Trênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 9 1 0 0 0 0 1 5 4
50.00% 30.00% 20.00% 90.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 50.00% 40.00%
Guảng Đông(GuangDong) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 10 15 14 3 18 24
Guảng Đông(GuangDong) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 9 9 11 7 6 11 12 9 10
21.43% 21.43% 26.19% 16.67% 14.29% 26.19% 28.57% 21.43% 23.81%
Sân nhà 7 7 1 1 1 3 3 4 7
41.18% 41.18% 5.88% 5.88% 5.88% 17.65% 17.65% 23.53% 41.18%
Sân trung lập 2 0 3 0 0 0 1 2 2
40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 0 2 7 6 5 8 8 3 1
0.00% 10.00% 35.00% 30.00% 25.00% 40.00% 40.00% 15.00% 5.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Guảng Đông(GuangDong) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 3 1 6 2 0 4 1 0 0
30.00% 10.00% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 3 1 1 1 0 1 1 0 0
60.00% 20.00% 20.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 5 1 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Xiao Zhi
Yang Chaosheng
Xie Weijun
Bai Xuesong
Zhang Dachi
Tiền vệ
Yin Hongbo
Shi Liang
Chen Jie
Guo Yi
Ye Chugui
Cui Wei
Liang Xueming
Yin Congyao
Yang Yilin
Wang Peng
Chen Guokang
Chen Rong
Li Yongjia
Li Ning
Tian Aode
Hậu vệ
Rao Weihui
Yang Yihu
Huang Jiaqiang
Wang Jianan
Liao Junjian
Pan Ximing
Chen Zhechao
Yao Xilong
Tian Ziyi
Yang Pengju
Zhang Sijie
Thủ môn
Cheng Yuelei
Guo Quanbo
Mai Gaoling
Deng Xiongtao
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.