|
|
|
Mali(U20) | | |
| | Quốc tịch: | Mali | Thành phố: | Bamako | Địa chỉ: | Avenue du Mali,Hamdallaye ACI 2000, P.O. Box 1020, BAMAKO 12582 | Tuổi cả cầu thủ: | 19.24(bình quân) |
|
|
|
|
trận gần nhất |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
Tỷ số |
Đội bóng |
Kết quả |
Tỷ lệ |
KQ tỷ lệ |
Số BT (2.5bàn) |
Lẻ chẵn |
1/2H |
Số BT (0.75bàn) |
CAF YCQ | 10/09/22 | Mali(U20)(T) | 1-1 | Gambia(U20) | H | | | Dưới | c | 1-0 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[2-4] | CAF YCQ | 06/09/22 | Mali(U20) | 1-1 | Mauritania(U20) | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | CAF YCQ | 04/09/22 | Guinea Bissau(U20) | 0-2 | Mali(U20) | T | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | CAF YCQ | 31/08/22 | Sierra Leone(U20) | 0-3 | Mali(U20) | T | | | Trên | l | 0-3 | Trên | CAF YCQ | 25/11/20 | Mali(U20)(T) | 1-0 | Mauritania(U20) | T | | | Dưới | l | 1-0 | Trên | CAF YCQ | 23/11/20 | Guinea(U20)(T) | 3-1 | Mali(U20) | B | | | Trên | c | 0-0 | Dưới | CAF YCQ | 21/11/20 | Mali(U20)(T) | 0-2 | Guinea Bissau(U20) | B | | | Dưới | c | | | MAAS | 29/08/19 | Mali(U20)(T) | 0-0 | Senegal(U20)* | H | 1/4:0 | Thắng 1/2 kèo | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],11 mét[3-4] | MAAS | 27/08/19 | Mali(U20)(T)* | 0-0 | Nigeria(U20) | H | 0:0 | Hòa | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-5] | MAAS | 25/08/19 | Mali(U20)(T)* | 4-2 | Ghana(U20) | T | 0:1/2 | Thắng kèo | Trên | c | 2-0 | Trên | MAAS | 21/08/19 | Mali(U20)(T)* | 3-0 | Burundi(U20) | T | 0:1/2 | Thắng kèo | Trên | l | 3-0 | Trên | MAAS | 17/08/19 | Senegal(U20)(T) | 0-0 | Mali(U20) | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | FIFA U20 | 08/06/19 | Ý(U20)(T)* | 4-2 | Mali(U20) | B | 0:1/4 | Thua kèo | Trên | c | 1-1 | Trên | FIFA U20 | 05/06/19 | Argentina(U20)(T)* | 1-1 | Mali(U20) | H | 0:1 1/4 | Thắng kèo | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[4-5] | FIFA U20 | 31/05/19 | Mali(U20)(T) | 2-3 | Pháp(U20)* | B | 1/2:0 | Thua kèo | Trên | l | 1-1 | Trên | FIFA U20 | 29/05/19 | Saudi Arabia(U20)(T)* | 3-4 | Mali(U20) | T | 0:0 | Thắng kèo | Trên | l | 2-1 | Trên | FIFA U20 | 25/05/19 | Panama(U20)(T) | 1-1 | Mali(U20)* | H | 3/4:0 | Thua kèo | Dưới | c | 0-1 | Trên | CAN U20 | 17/02/19 | Mali(U20)(T) | 1-1 | Senegal(U20) | H | | | Dưới | c | 1-0 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-2] | CAN U20 | 13/02/19 | Nigeria(U20)(T)* | 1-1 | Mali(U20) | H | 0:0 | Hòa | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-4] | CAN U20 | 09/02/19 | Mali(U20)(T) | 1-0 | Ghana(U20) | T | | | Dưới | l | 0-0 | Dưới |
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 5thắng kèo(50.00%), 2hòa(20.00%), 3thua kèo(30.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
9 |
4 |
0 |
1 |
0 |
5 |
8 |
4 |
2 |
0 |
0 |
35.00% |
45.00% |
20.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
29.41% |
47.06% |
23.53% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Mali(U20) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
21 |
50 |
17 |
2 |
40 |
50 |
Mali(U20) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
21 |
16 |
23 |
12 |
18 |
23 |
35 |
15 |
17 |
23.33% |
17.78% |
25.56% |
13.33% |
20.00% |
25.56% |
38.89% |
16.67% |
18.89% |
Sân nhà |
9 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
3 |
2 |
7 |
75.00% |
8.33% |
8.33% |
8.33% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
16.67% |
58.33% |
Sân trung lập |
7 |
12 |
18 |
6 |
16 |
20 |
25 |
8 |
6 |
11.86% |
20.34% |
30.51% |
10.17% |
27.12% |
33.90% |
42.37% |
13.56% |
10.17% |
Sân khách |
5 |
3 |
4 |
5 |
2 |
3 |
7 |
5 |
4 |
26.32% |
15.79% |
21.05% |
26.32% |
10.53% |
15.79% |
36.84% |
26.32% |
21.05% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Mali(U20) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
8 |
1 |
5 |
16 |
2 |
8 |
2 |
2 |
6 |
57.14% |
7.14% |
35.71% |
61.54% |
7.69% |
30.77% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân nhà |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
5 |
13 |
1 |
8 |
2 |
2 |
4 |
50.00% |
8.33% |
41.67% |
59.09% |
4.55% |
36.36% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Mali(U20) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|