Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Angola(U20)

Quốc tịch: Angola
Thành phố: Luanda
Địa chỉ: Compl. da Cidadela Desportiva
Email: [email protected]
Angola(U20) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CAF CoC2016/10/22Nam Phi(U20)1-1Angola(U20) H  Dướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
CAF CoC2014/10/22Zambia(U20)1-1Angola(U20)H  Dướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
CAF CoC2012/10/22 Angola(U20)8-1Seychelles(U20)T  Trênl5-0Trên
CAF CoC2010/10/22Mozambique(U20)1-0Angola(U20)B  Dướil0-0Dưới
CAF CoC2008/10/22Angola(U20)5-0Lesotho(U20)T  Trênl4-0Trên
CAF CoC2013/12/20Angola(U20)(T)2-1Zambia(U20)T  Trênl2-0Trên
CAF CoC2011/12/20Angola(U20)(T)*0-1Namibia(U20)B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CAF CoC2006/12/20Botswana(U20)(T)0-4Angola(U20)T  Trênc0-1Trên
CAF CoC2004/12/20Angola(U20)(T)*0-1Eswatini(U20)B0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CAF CoC2014/12/19Madagascar(U20)(T)1-5Angola(U20)*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
CAF CoC2012/12/19Zambia(U20)*3-0Angola(U20)B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
CAF CoC2009/12/19Angola(U20)(T)*4-1Eswatini(U20)T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
CAF CoC2007/12/19 Angola(U20)(T)*1-0Mozambique(U20)T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CAF CoC2004/12/19Angola(U20)(T)8-0Seychelles(U20)T  Trênc5-0Trên
CAF CoC2013/12/18Zambia(U20)*1-2Angola(U20)T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CAF CoC2011/12/18Nam Phi(U20)(T)*1-0Angola(U20)B0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
CAF CoC2009/12/18Zimbabwe U20(T)*1-4Angola(U20)T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CAF CoC2006/12/18Angola(U20)(T)0-0Botswana(U20)H  Dướic0-0Dưới
CAF CoC2002/12/18Lesotho(U20)(T)1-1Angola(U20)H  Dướic1-0Trên
CAF YCQ20/05/18Angola(U20)1-4Malawi(U20)B  Trênl0-4Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 6thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 2 0 1 7 2 3 1 2 2
50.00% 20.00% 30.00% 66.67% 0.00% 33.33% 58.33% 16.67% 25.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Angola(U20) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 19 18 13 3 35 18
Angola(U20) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 15 9 9 14 6 19 14 4 16
28.30% 16.98% 16.98% 26.42% 11.32% 35.85% 26.42% 7.55% 30.19%
Sân nhà 6 0 1 0 2 2 1 1 5
66.67% 0.00% 11.11% 0.00% 22.22% 22.22% 11.11% 11.11% 55.56%
Sân trung lập 8 6 6 10 1 11 9 1 10
25.81% 19.35% 19.35% 32.26% 3.23% 35.48% 29.03% 3.23% 32.26%
Sân khách 1 3 2 4 3 6 4 2 1
7.69% 23.08% 15.38% 30.77% 23.08% 46.15% 30.77% 15.38% 7.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Angola(U20) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 6 0 5 5 1 1 2 0 0
54.55% 0.00% 45.45% 71.43% 14.29% 14.29% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 6 0 5 4 1 0 2 0 0
54.55% 0.00% 45.45% 80.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.