|
|
|
Charlotte Independence | | |
| | Thành lập: | 2014 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | Charlotte | Sân nhà: | American Legion Memorial Stadium | Sức chứa: | 10,500 | Website: | http://www.charlotteindependence.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 28.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%). Cộng 12 trận mở kèo: 7thắng kèo(58.33%), 2hòa(16.67%), 3thua kèo(25.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
9 |
3 |
6 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
5 |
2 |
40.00% |
45.00% |
15.00% |
54.55% |
36.36% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
55.56% |
22.22% |
Charlotte Independence - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
70 |
136 |
98 |
3 |
144 |
163 |
Charlotte Independence - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
55 |
69 |
86 |
43 |
54 |
68 |
111 |
71 |
57 |
17.92% |
22.48% |
28.01% |
14.01% |
17.59% |
22.15% |
36.16% |
23.13% |
18.57% |
Sân nhà |
34 |
44 |
35 |
17 |
18 |
24 |
49 |
40 |
35 |
22.97% |
29.73% |
23.65% |
11.49% |
12.16% |
16.22% |
33.11% |
27.03% |
23.65% |
Sân trung lập |
2 |
2 |
2 |
1 |
0 |
0 |
2 |
2 |
3 |
28.57% |
28.57% |
28.57% |
14.29% |
0.00% |
0.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
Sân khách |
19 |
23 |
49 |
25 |
36 |
44 |
60 |
29 |
19 |
12.50% |
15.13% |
32.24% |
16.45% |
23.68% |
28.95% |
39.47% |
19.08% |
12.50% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Charlotte Independence - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
50 |
0 |
53 |
44 |
0 |
41 |
17 |
11 |
7 |
48.54% |
0.00% |
51.46% |
51.76% |
0.00% |
48.24% |
48.57% |
31.43% |
20.00% |
Sân nhà |
39 |
0 |
41 |
9 |
0 |
4 |
11 |
5 |
4 |
48.75% |
0.00% |
51.25% |
69.23% |
0.00% |
30.77% |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
4 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
11 |
0 |
11 |
31 |
0 |
36 |
5 |
6 |
3 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
46.27% |
0.00% |
53.73% |
35.71% |
42.86% |
21.43% |
|
|
|
|