Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 5thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(44.44%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
7 |
5 |
3 |
5 |
1 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
4 |
40.00% |
35.00% |
25.00% |
33.33% |
55.56% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
45.45% |
18.18% |
36.36% |
Americano (RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
81 |
159 |
71 |
2 |
164 |
149 |
Americano (RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
52 |
73 |
70 |
63 |
55 |
84 |
109 |
82 |
38 |
16.61% |
23.32% |
22.36% |
20.13% |
17.57% |
26.84% |
34.82% |
26.20% |
12.14% |
Sân nhà |
31 |
40 |
34 |
20 |
10 |
25 |
41 |
46 |
23 |
22.96% |
29.63% |
25.19% |
14.81% |
7.41% |
18.52% |
30.37% |
34.07% |
17.04% |
Sân trung lập |
5 |
5 |
5 |
7 |
7 |
8 |
10 |
7 |
4 |
17.24% |
17.24% |
17.24% |
24.14% |
24.14% |
27.59% |
34.48% |
24.14% |
13.79% |
Sân khách |
16 |
28 |
31 |
36 |
38 |
51 |
58 |
29 |
11 |
10.74% |
18.79% |
20.81% |
24.16% |
25.50% |
34.23% |
38.93% |
19.46% |
7.38% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Americano (RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
55 |
2 |
34 |
45 |
2 |
68 |
11 |
12 |
9 |
60.44% |
2.20% |
37.36% |
39.13% |
1.74% |
59.13% |
34.38% |
37.50% |
28.13% |
Sân nhà |
38 |
2 |
21 |
5 |
0 |
7 |
6 |
6 |
5 |
62.30% |
3.28% |
34.43% |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
35.29% |
35.29% |
29.41% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
4 |
4 |
0 |
10 |
0 |
1 |
2 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Sân khách |
9 |
0 |
9 |
36 |
2 |
51 |
5 |
5 |
2 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
40.45% |
2.25% |
57.30% |
41.67% |
41.67% |
16.67% |
Americano (RJ) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|