|
|
|
Marilia (SP) | | |
| | Thành lập: | 1942 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Marilia | Sân nhà: | Bento de Abreu Sampaio Vidal "Abreuzão" | Sức chứa: | 17,000 | Địa chỉ: | Av. Vicente Ferreira, 152 – Bairro Tangará - Marília - SP - CEP- 17509-180 | Website: | http://www.mariliaac.com.br/ | Tuổi cả cầu thủ: | 38.32(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%). Cộng 3 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(100.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
9 |
5 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
5 |
3 |
30.00% |
45.00% |
25.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
50.00% |
30.00% |
Marilia (SP) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
115 |
200 |
112 |
12 |
225 |
214 |
Marilia (SP) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
72 |
79 |
110 |
97 |
81 |
132 |
141 |
101 |
65 |
16.40% |
18.00% |
25.06% |
22.10% |
18.45% |
30.07% |
32.12% |
23.01% |
14.81% |
Sân nhà |
52 |
54 |
55 |
34 |
23 |
51 |
65 |
55 |
47 |
23.85% |
24.77% |
25.23% |
15.60% |
10.55% |
23.39% |
29.82% |
25.23% |
21.56% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
5 |
3 |
2 |
2 |
5 |
4 |
0 |
0.00% |
9.09% |
45.45% |
27.27% |
18.18% |
18.18% |
45.45% |
36.36% |
0.00% |
Sân khách |
20 |
24 |
50 |
60 |
56 |
79 |
71 |
42 |
18 |
9.52% |
11.43% |
23.81% |
28.57% |
26.67% |
37.62% |
33.81% |
20.00% |
8.57% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Marilia (SP) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
67 |
2 |
77 |
64 |
9 |
87 |
10 |
15 |
15 |
45.89% |
1.37% |
52.74% |
40.00% |
5.63% |
54.38% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
Sân nhà |
58 |
2 |
66 |
8 |
1 |
14 |
6 |
10 |
7 |
46.03% |
1.59% |
52.38% |
34.78% |
4.35% |
60.87% |
26.09% |
43.48% |
30.43% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
6 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
10 |
50 |
8 |
69 |
4 |
5 |
8 |
47.37% |
0.00% |
52.63% |
39.37% |
6.30% |
54.33% |
23.53% |
29.41% |
47.06% |
Marilia (SP) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|