Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Fuerza Amarilla

Thành lập: 1999-12-23
Quốc tịch: Ecuador
Thành phố: Machala
Sân nhà: Estadio 9 de Mayo
Sức chứa: 16,456
Địa chỉ: Av. 25 de Junio s/n y Las Palmeras,
Fuerza Amarilla - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ECU D215/11/20Fuerza Amarilla1-1America de QuitoH  Dướic1-1Trên
ECU D209/11/20Santo Domingo0-0Fuerza AmarillaH  Dướic0-0Dưới
ECU D205/11/20Fuerza Amarilla*0-0Independiente JuniorsH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ECU D201/11/209 de Octubre1-0Fuerza AmarillaB  Dướil0-0Dưới
ECU D226/10/20Fuerza Amarilla1-1CDS Santa RitaH  Dướic0-0Dưới
ECU D222/10/20Atletico Porteno0-0Fuerza AmarillaH  Dướic0-0Dưới
ECU D218/10/20 Fuerza Amarilla0-3Manta FCB  Trênl0-3Trên
ECU D211/10/20Gualaceo SC1-1Fuerza Amarilla H  Dướic1-0Trên
ECU D204/10/20Chacaritas FC*0-0Fuerza AmarillaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ECU D227/09/20Fuerza Amarilla0-0Santo DomingoH  Dướic0-0Dưới
ECU D222/09/20Independiente Juniors(T)*2-0Fuerza AmarillaB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ECU D217/09/20Fuerza Amarilla*0-09 de OctubreH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ECU D212/09/20CDS Santa Rita1-2Fuerza AmarillaT  Trênl1-1Trên
ECU D205/09/20Fuerza Amarilla0-2Atletico Porteno*B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ECU D229/08/20Manta FC3-2Fuerza AmarillaB  Trênl1-1Trên
ECU D223/08/20Fuerza Amarilla2-1Gualaceo SCT  Trênl0-0Dưới
ECU D208/03/20Fuerza Amarilla4-1Chacaritas FCT  Trênl2-1Trên
ECU D201/03/20America de Quito(T)*2-1Fuerza AmarillaB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ECU D103/11/19Liga Deportiva Universitaria5-2Fuerza AmarillaB  Trênl3-1Trên
ECU D127/10/19Fuerza Amarilla0-3MacaraB  Trênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 9hòa(45.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 1thắng kèo(16.67%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(83.33%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 9 8 2 5 3 0 0 2 1 4 3
15.00% 45.00% 40.00% 20.00% 50.00% 30.00% 0.00% 0.00% 100.00% 12.50% 50.00% 37.50%
Fuerza Amarilla - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 50 111 36 2 96 103
Fuerza Amarilla - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 22 29 59 41 48 76 67 42 14
11.06% 14.57% 29.65% 20.60% 24.12% 38.19% 33.67% 21.11% 7.04%
Sân nhà 17 17 30 13 20 29 32 25 11
17.53% 17.53% 30.93% 13.40% 20.62% 29.90% 32.99% 25.77% 11.34%
Sân trung lập 1 1 2 2 3 2 5 2 0
11.11% 11.11% 22.22% 22.22% 33.33% 22.22% 55.56% 22.22% 0.00%
Sân khách 4 11 27 26 25 45 30 15 3
4.30% 11.83% 29.03% 27.96% 26.88% 48.39% 32.26% 16.13% 3.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fuerza Amarilla - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 14 1 26 38 6 38 7 7 8
34.15% 2.44% 63.41% 46.34% 7.32% 46.34% 31.82% 31.82% 36.36%
Sân nhà 12 1 22 5 1 10 5 4 7
34.29% 2.86% 62.86% 31.25% 6.25% 62.50% 31.25% 25.00% 43.75%
Sân trung lập 0 0 0 3 0 4 2 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 42.86% 0.00% 57.14% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 4 30 5 24 0 3 1
33.33% 0.00% 66.67% 50.85% 8.47% 40.68% 0.00% 75.00% 25.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Brayan Jose De la Torre Martinez
7Javier Isidro Charcopa Alegria
11Maximiliano Brian Rolon
13Edwin Isaias Porozo Landazuri
33Hector Miguel Penayo Quinonez
44Carlos Javier Bailon Angulo
Edinson Oyola
Darlin Ocana
Arnold Ramirez
Jefferson Josue Arisala Bennet
Sergio Mina Jaramillo
Tiền vệ
5Adrian Vicente Vera Burgos
8Walter German Zea Baldeon
16Anderson Joel Caicedo Hurtado
18Wilminton Ericsson Anchico Toaza
19Emerson Manuel Perea Pretel
20Jose Alberto Valdiviezo Ordonez
27Jose Ignacio Bonilla Ramirez
28John Dennis Campoverde Ramirez
45Jeremy Omar Calle Camacho
55Brando Villacis
Victor Hugo Narvaez Bravo
Jiner Caicedo
Alex Leonardo Bolanos Reascos
Hậu vệ
3Cesar Roberto Batalla Carreno
24Nicolas Evar Gomez Silveira
30Nixon Geovanny Folleco Palacios
Thủ môn
12Tobias Vargas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.