Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Olmedo Riobamba

Thành lập: 1919-11-11
Quốc tịch: Ecuador
Thành phố: Riobamba
Sân nhà: Olímpico de Riobamba
Sức chứa: 14,400
Địa chỉ: Veloz y García Moreno, Edif. Esmeraldas 1er Piso
Website: http://www.cdolmedo.com.ec
Tuổi cả cầu thủ: 26.22(bình quân)
Olmedo Riobamba - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ECU D231/10/22Manta FC2-1Olmedo RiobambaB  Trênl1-1Trên
ECU D226/10/22Olmedo Riobamba*2-1Independiente JuniorsT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ECU D220/10/22Buhos ULVR*1-2Olmedo RiobambaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ECU D213/10/22Olmedo Riobamba*2-1Santo DomingoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ECU D207/10/22America de Quito*1-0Olmedo RiobambaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ECU D202/10/22Imbabura SC*1-0Olmedo RiobambaB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ECU D228/09/22 Olmedo Riobamba1-0Chacaritas FCT  Dướil0-0Dưới
ECU D225/09/22Libertad FC*2-1Olmedo RiobambaB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ECU D220/09/22Olmedo Riobamba1-2CD El Nacional*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ECU D216/09/22 Independiente Juniors*1-0Olmedo Riobamba B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ECU D209/09/22Olmedo Riobamba0-0Buhos ULVR H  Dướic0-0Dưới
ECU D205/09/22CD El Nacional1-1Olmedo RiobambaH  Dướic1-1Trên
ECU D201/09/22Santo Domingo*2-0Olmedo RiobambaB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
ECU D229/08/22Olmedo Riobamba0-2America de QuitoB  Dướic0-1Trên
ECU D225/08/22Olmedo Riobamba*2-2Imbabura SCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ECU D218/08/22 Chacaritas FC*0-0Olmedo Riobamba H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ECU D211/08/22Olmedo Riobamba0-2Libertad FC B  Dướic0-0Dưới
ECU D230/07/22Olmedo Riobamba3-0Manta FC T  Trênl1-0Trên
ECU D228/07/22Libertad FC1-0Olmedo RiobambaB  Dướil0-0Dưới
ECU D222/07/22Olmedo Riobamba*1-1Santo DomingoH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 4thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(66.67%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 4 3 3 0 0 0 1 2 7
25.00% 25.00% 50.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Olmedo Riobamba - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 196 299 141 3 322 317
Olmedo Riobamba - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 128 178 141 118 211 235 132 61
11.58% 20.03% 27.86% 22.07% 18.47% 33.02% 36.78% 20.66% 9.55%
Sân nhà 40 89 92 63 34 90 112 86 30
12.58% 27.99% 28.93% 19.81% 10.69% 28.30% 35.22% 27.04% 9.43%
Sân trung lập 1 1 1 0 0 0 2 0 1
33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 33 38 85 78 84 121 121 46 30
10.38% 11.95% 26.73% 24.53% 26.42% 38.05% 38.05% 14.47% 9.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Olmedo Riobamba - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 31 3 61 99 7 106 17 5 9
32.63% 3.16% 64.21% 46.70% 3.30% 50.00% 54.84% 16.13% 29.03%
Sân nhà 27 3 57 30 0 21 11 4 5
31.03% 3.45% 65.52% 58.82% 0.00% 41.18% 55.00% 20.00% 25.00%
Sân trung lập 1 0 1 1 0 0 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 3 68 7 85 6 1 4
50.00% 0.00% 50.00% 42.50% 4.38% 53.13% 54.55% 9.09% 36.36%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
29Gonzalo Alejandro Alfaro Moreno
Renny Cabezas
Bryan Gabriel Ona Simbana
Tiền vệ
8Mauricio Jose Yedro
23Ismael Genaro Zuniga Quintero
35Danner Dixon Garcia Carvajal
Gabriel Antonio Mendez
Hậu vệ
6Jhonner Joel Montezuma Ordonez
12Washington Pluas
21Rommel Andres Cabezas Briones
Angel Eduardo Viotti
Jonathan Marcelo Ferrari
Jerry Gabriel Leon Nazareno
Thủ môn
30Andres Quinonez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.