|
|
|
Hauts Lyonnais | | |
| | Quốc tịch: | Pháp |
|
|
|
|
Cộng 14 trận đấu: 4thắng(28.57%), 5hòa(35.71%), 5bại(35.71%). Cộng 5trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
5 |
5 |
3 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
2 |
28.57% |
35.71% |
35.71% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Hauts Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
6 |
5 |
3 |
0 |
5 |
9 |
Hauts Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
3 |
1 |
5 |
2 |
3 |
6 |
4 |
2 |
2 |
21.43% |
7.14% |
35.71% |
14.29% |
21.43% |
42.86% |
28.57% |
14.29% |
14.29% |
Sân nhà |
2 |
1 |
4 |
0 |
3 |
4 |
3 |
2 |
1 |
20.00% |
10.00% |
40.00% |
0.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
20.00% |
10.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
2 |
1 |
0 |
1 |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hauts Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Hauts Lyonnais - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|