Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rio Grande Valley(Rio Grande Valley FC Toros)

Thành lập: 2015-7-15
Quốc tịch: Mỹ
Thành phố: Edinburg
Sân nhà: H-E-B Park
Sức chứa: 9,735
Website: http://www.rgvfc.com/
Rio Grande Valley(Rio Grande Valley FC Toros) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
USLC15/10/23Rio Grande Valley2-1Loudoun United T  Trênl0-1Trên
USLC08/10/23Rio Grande Valley*2-3Sacramento Republic FCB0:1/4Thua kèoTrênl2-2Trên
USLC05/10/23Hartford Athletic2-2Rio Grande Valley*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
USLC01/10/23Colorado Springs Switchbacks FC*1-1Rio Grande Valley H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
USLC25/09/23Indy Eleven*0-1Rio Grande ValleyT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
USLC18/09/23Rio Grande Valley*1-0Birmingham LegionT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
USLC03/09/23Phoenix Rising FC*2-0Rio Grande ValleyB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
USLC31/08/23Rio Grande Valley0-0San Antonio FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
USLC27/08/23Rio Grande Valley*2-3San Diego Loyal SCB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
USLC20/08/23 Rio Grande Valley*1-0Phoenix Rising FCT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
USLC17/08/23San Antonio FC2-1Rio Grande ValleyB  Trênl2-1Trên
USLC13/08/23Louisville City FC*2-2Rio Grande Valley H0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
USLC06/08/23Las Vegas Lights FC2-1Rio Grande ValleyB  Trênl2-0Trên
USLC30/07/23Rio Grande Valley*5-2El Paso LocomotiveT0:1/4Thắng kèoTrênl3-2Trên
USLC22/07/23FC Tulsa2-1Rio Grande Valley* B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
USLC16/07/23El Paso Locomotive*1-1Rio Grande ValleyH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
USLC10/07/23Rio Grande Valley*2-0Orange County SCT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
USLC02/07/23Sacramento Republic FC*1-1Rio Grande ValleyH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
USLC29/06/23 Oakland Roots*0-2Rio Grande ValleyT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
USLC22/06/23Rio Grande Valley*1-0Colorado Springs Switchbacks FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 12thắng kèo(70.59%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(29.41%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 1 2 0 0 0 2 5 4
40.00% 30.00% 30.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 45.45% 36.36%
Rio Grande Valley(Rio Grande Valley FC Toros) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 65 117 70 9 133 128
Rio Grande Valley(Rio Grande Valley FC Toros) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 41 43 74 66 37 64 99 60 38
15.71% 16.48% 28.35% 25.29% 14.18% 24.52% 37.93% 22.99% 14.56%
Sân nhà 26 27 33 28 12 28 47 28 23
20.63% 21.43% 26.19% 22.22% 9.52% 22.22% 37.30% 22.22% 18.25%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 15 16 41 38 25 36 52 32 15
11.11% 11.85% 30.37% 28.15% 18.52% 26.67% 38.52% 23.70% 11.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rio Grande Valley(Rio Grande Valley FC Toros) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 29 0 35 59 3 44 8 7 11
45.31% 0.00% 54.69% 55.66% 2.83% 41.51% 30.77% 26.92% 42.31%
Sân nhà 21 0 28 11 1 7 7 6 7
42.86% 0.00% 57.14% 57.89% 5.26% 36.84% 35.00% 30.00% 35.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 0 7 48 2 37 1 1 4
53.33% 0.00% 46.67% 55.17% 2.30% 42.53% 16.67% 16.67% 66.67%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Frank Manuel Lopez
10Christian Pinzon Barajas
12Ricky Ruiz
13Wilmer Cabrera
18Duilio Herrera
22Jose Luna
24Dylan Hernandez
Robert Coleman Frame
Juan Guillermo Galindrez Mosquera
Tiền vệ
5Juan David Cabezas Nunez
7Jose Francisco Torres Mezzell
14Michael Knapp
17Ian Cerro
23Christiano Francois
27Kevin Orduy Gamboa
28Edwin Orduy
Hậu vệ
2Jonathan Ricketts
3Wahab Ackwei
4Erik Alan Pimentel Benavides
6Gabriel Alejandro Benitez D‘Andrea
8Taylor Davila
15Frank Leidam Nodarse Chavez
16Robert Coronado
19Eric Kinzner
20Tomas Ritondale
25Diego Rivera
Thủ môn
1Tyler Deric
21Carlos Uriel Merancio Valdez
26Alberto Yanez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.