|
|
|
KSC Lokeren | | |
| | Thành lập: | 1923-1-22 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Lokeren | Sân nhà: | Daknam | Sức chứa: | 9,271 | Địa chỉ: | Daknam, Daknamstraat 91, 9160 Lokeren | Website: | http://www.sporting.be/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.55(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
5 |
12 |
1 |
2 |
7 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
15.00% |
25.00% |
60.00% |
10.00% |
20.00% |
70.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
KSC Lokeren - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
190 |
368 |
210 |
27 |
379 |
416 |
KSC Lokeren - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
146 |
143 |
226 |
158 |
122 |
204 |
287 |
158 |
146 |
18.36% |
17.99% |
28.43% |
19.87% |
15.35% |
25.66% |
36.10% |
19.87% |
18.36% |
Sân nhà |
72 |
70 |
116 |
55 |
53 |
99 |
129 |
74 |
64 |
19.67% |
19.13% |
31.69% |
15.03% |
14.48% |
27.05% |
35.25% |
20.22% |
17.49% |
Sân trung lập |
8 |
9 |
7 |
6 |
4 |
6 |
14 |
5 |
9 |
23.53% |
26.47% |
20.59% |
17.65% |
11.76% |
17.65% |
41.18% |
14.71% |
26.47% |
Sân khách |
66 |
64 |
103 |
97 |
65 |
99 |
144 |
79 |
73 |
16.71% |
16.20% |
26.08% |
24.56% |
16.46% |
25.06% |
36.46% |
20.00% |
18.48% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
KSC Lokeren - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
120 |
5 |
149 |
187 |
16 |
132 |
37 |
42 |
36 |
43.80% |
1.82% |
54.38% |
55.82% |
4.78% |
39.40% |
32.17% |
36.52% |
31.30% |
Sân nhà |
87 |
4 |
115 |
46 |
1 |
41 |
15 |
20 |
17 |
42.23% |
1.94% |
55.83% |
52.27% |
1.14% |
46.59% |
28.85% |
38.46% |
32.69% |
Sân trung lập |
10 |
0 |
8 |
5 |
0 |
3 |
4 |
1 |
2 |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
57.14% |
14.29% |
28.57% |
Sân khách |
23 |
1 |
26 |
136 |
15 |
88 |
18 |
21 |
17 |
46.00% |
2.00% |
52.00% |
56.90% |
6.28% |
36.82% |
32.14% |
37.50% |
30.36% |
KSC Lokeren - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|