Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

AS Cherbourg

Thành lập: 1965
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Cherbourg
Sân nhà: Stade Maurice-Postaire
Sức chứa: 7,000
Địa chỉ: Cherbourg,18 rue Pierre Coubertin B.P. 343 FR-50103 CHERBOURG CEDEX,France
Website: http://www.ascherbourg-foot.net/
Tuổi cả cầu thủ: 32.38(bình quân)
AS Cherbourg - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC18/11/18Grand Quevilly4-1AS CherbourgB  Trênl1-1Trên
FRA D4D24/05/14Saint Malo1-2AS CherbourgT  Trênl1-2Trên
FRA D4D17/05/14AS Cherbourg2-0FC Nantes B T  Dướic0-0Dưới
FRA D4D11/05/14Romorantin0-1AS CherbourgT  Dướil 
FRA D4D03/05/14AS Cherbourg0-1Stade BordelaisB  Dướil 
FRA D4D26/04/14Avranches3-0AS CherbourgB  Trênl0-0Dưới
FRA D4D12/04/14AS Cherbourg1-1Fontenay LcvfH  Dướic1-1Trên
FRA D4D05/04/14AS Cherbourg1-1Viry-ChatillonH  Dướic0-1Trên
FRA D4D30/03/14Trelissac2-1AS CherbourgB  Trênl0-1Trên
FRA D4D23/03/14AS Cherbourg0-0Pontivy GSIH  Dướic0-0Dưới
FRA D4D16/03/14AS Cherbourg1-2ConcarneauB  Trênl1-0Trên
FRA D4D09/03/14Jeunesse Villenavaise1-1AS Cherbourg H  Dướic1-0Trên
FRA D4D02/03/14AS Cherbourg1-0Les HerbiersT  Dướil0-0Dưới
FRA D4D23/02/14Bordeaux B1-1AS CherbourgH  Dướic1-1Trên
FRA D4D02/02/14Plabennec0-0AS CherbourgH  Dướic0-0Dưới
FRA D4D26/01/14AS Cherbourg1-1VitreH  Dướic0-1Trên
FRA D4D12/01/14AS Cherbourg1-1RomorantinH  Dướic0-0Dưới
FRA D4D22/12/13Stade Bordelais1-3AS CherbourgT  Trênc0-1Trên
FRA D4D15/12/13AS Cherbourg0-0AvranchesH  Dướic0-0Dưới
FRAC08/12/13AS Cherbourg1-3Stade BrestoisB  Trênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 2 6 3 0 0 0 3 3 3
25.00% 45.00% 30.00% 18.18% 54.55% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
AS Cherbourg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 111 164 69 6 158 192
AS Cherbourg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 48 61 118 65 58 119 126 64 41
13.71% 17.43% 33.71% 18.57% 16.57% 34.00% 36.00% 18.29% 11.71%
Sân nhà 30 35 51 38 17 49 68 31 23
17.54% 20.47% 29.82% 22.22% 9.94% 28.65% 39.77% 18.13% 13.45%
Sân trung lập 0 0 3 1 3 3 2 1 1
0.00% 0.00% 42.86% 14.29% 42.86% 42.86% 28.57% 14.29% 14.29%
Sân khách 18 26 64 26 38 67 56 32 17
10.47% 15.12% 37.21% 15.12% 22.09% 38.95% 32.56% 18.60% 9.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Cherbourg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 28 1 47 76 0 52 11 12 15
36.84% 1.32% 61.84% 59.38% 0.00% 40.63% 28.95% 31.58% 39.47%
Sân nhà 27 1 46 8 0 11 8 6 9
36.49% 1.35% 62.16% 42.11% 0.00% 57.89% 34.78% 26.09% 39.13%
Sân trung lập 0 0 0 3 0 4 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 42.86% 0.00% 57.14% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 1 65 0 37 3 6 6
50.00% 0.00% 50.00% 63.73% 0.00% 36.27% 20.00% 40.00% 40.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Khalid Souhayli
Thomas Vauvy
Sekou Mangara
Julien Revert
Tiền vệ
10Loic Binet
13Sadio Sow
15Moussa Ouattara
17Umit Berber
19Amara OUATTARA
28Youssef Hida
Ted Lavie
Hậu vệ
5Kevin Franqueville
6Baptiste Schneider
8Gaetan Bleusez
14Nicolas Aubriot
18Maxime Fouques
21Abdoulaye Fofana
26Mathieu Travers
27Franck Akamba
Thủ môn
Thomas Lebon
Quentin Dorange
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.