|
|
|
Áo(U19)(Austria(U19)) | | |
| | Thành lập: | 1904 | Quốc tịch: | Áo | Thành phố: | Viên | Địa chỉ: | Ernst-Happel-Stadion - Sektor A/F , Postfach 340 , Meiereistrasse 7 , WIEN - 1021 | Website: | http://www.oefb.at | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
3 |
1 |
0 |
2 |
2 |
2 |
1 |
4 |
5 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
Áo(U19)(Austria(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
37 |
71 |
55 |
5 |
74 |
94 |
Áo(U19)(Austria(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
53 |
27 |
34 |
22 |
32 |
46 |
42 |
36 |
44 |
31.55% |
16.07% |
20.24% |
13.10% |
19.05% |
27.38% |
25.00% |
21.43% |
26.19% |
Sân nhà |
25 |
14 |
10 |
7 |
5 |
11 |
15 |
15 |
20 |
40.98% |
22.95% |
16.39% |
11.48% |
8.20% |
18.03% |
24.59% |
24.59% |
32.79% |
Sân trung lập |
20 |
6 |
9 |
8 |
11 |
13 |
14 |
9 |
18 |
37.04% |
11.11% |
16.67% |
14.81% |
20.37% |
24.07% |
25.93% |
16.67% |
33.33% |
Sân khách |
8 |
7 |
15 |
7 |
16 |
22 |
13 |
12 |
6 |
15.09% |
13.21% |
28.30% |
13.21% |
30.19% |
41.51% |
24.53% |
22.64% |
11.32% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Áo(U19)(Austria(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
2 |
44 |
22 |
0 |
21 |
6 |
3 |
7 |
51.06% |
2.13% |
46.81% |
51.16% |
0.00% |
48.84% |
37.50% |
18.75% |
43.75% |
Sân nhà |
25 |
1 |
10 |
7 |
0 |
5 |
5 |
2 |
1 |
69.44% |
2.78% |
27.78% |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
62.50% |
25.00% |
12.50% |
Sân trung lập |
18 |
1 |
16 |
7 |
0 |
7 |
0 |
1 |
2 |
51.43% |
2.86% |
45.71% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Sân khách |
5 |
0 |
18 |
8 |
0 |
9 |
1 |
0 |
4 |
21.74% |
0.00% |
78.26% |
47.06% |
0.00% |
52.94% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
Áo(U19)(Austria(U19)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|