Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ukraine(U19)

Thành lập: 1991
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Kiev
Địa chỉ: Laboratorna Str. 1 ,P.O. Box 293 ,KIEV - 03150
Website: http://www.ffu.org.ua/
Email: [email protected]
Ukraine(U19) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U1926/03/24Ukraine(U19)(T)3-0Thụy Sĩ(U19)*T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA U1923/03/24Ukraine(U19)(T)*3-0Latvia(U19)T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA U1920/03/24 FYR Macedonia(U19)0-2Ukraine(U19)*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA U1921/11/23Slovakia(U19)(T)*0-4Ukraine(U19)T0:1/4Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA U1918/11/23Ukraine(U19)(T)*0-4Kosovo(U19)B0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA U1915/11/23Ukraine(U19)(T)*3-1Malta(U19)T0:2HòaTrênc1-0Trên
INTERF15/10/23Morocco(U20)(T)3-4Ukraine(U19)T  Trênl2-2Trên
INTERF12/10/23Ukraine(U19)(T)3-2Việt Nam(U19)T  Trênl1-1Trên
INTERF10/10/23Hàn Quốc(U19)4-2Ukraine(U19)B  Trênc2-1Trên
UEFA U1928/03/23Tây Ban Nha(U19)*4-0Ukraine(U19)B0:2Thua kèoTrênc3-0Trên
UEFA U1925/03/23Ukraine(U19)(T)1-2Đan Mạch(U19)*B1:0HòaTrênl1-1Trên
UEFA U1923/03/23 Ukraine(U19)(T)*1-2Luxembourg(U19) B0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA U1924/11/22Thụy Điển(U19)0-2Ukraine(U19)T  Dướic0-0Dưới
UEFA U1920/11/22Ukraine(U19)*4-1Síp(U19)T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA U1917/11/22Ukraine(U19)(T)1-0Kosovo(U19)T  Dướil0-0Dưới
UEFA U1908/06/22Ukraine(U19)2-1Hà Lan(U19)* T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA U1904/06/22Ukraine(U19)(T)1-1Serbia(U19)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA U1901/06/22Na Uy(U19)(T)*2-3Ukraine(U19)T0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA U1912/10/21Ba Lan(U19)2-2Ukraine(U19)*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA U1909/10/21Ukraine(U19)(T)*2-1Phần Lan(U19)T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 2hòa(13.33%), 4thua kèo(26.67%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 2 0 0 9 1 3 2 1 2
65.00% 10.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 69.23% 7.69% 23.08% 40.00% 20.00% 40.00%
Ukraine(U19) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 54 92 55 5 99 107
Ukraine(U19) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 48 44 50 31 33 52 64 52 38
23.30% 21.36% 24.27% 15.05% 16.02% 25.24% 31.07% 25.24% 18.45%
Sân nhà 10 10 11 3 6 8 12 13 7
25.00% 25.00% 27.50% 7.50% 15.00% 20.00% 30.00% 32.50% 17.50%
Sân trung lập 29 19 22 16 12 20 30 22 26
29.59% 19.39% 22.45% 16.33% 12.24% 20.41% 30.61% 22.45% 26.53%
Sân khách 9 15 17 12 15 24 22 17 5
13.24% 22.06% 25.00% 17.65% 22.06% 35.29% 32.35% 25.00% 7.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ukraine(U19) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 43 2 37 36 3 33 12 7 8
52.44% 2.44% 45.12% 50.00% 4.17% 45.83% 44.44% 25.93% 29.63%
Sân nhà 10 0 10 6 0 1 1 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 85.71% 0.00% 14.29% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 23 2 19 17 2 15 8 4 1
52.27% 4.55% 43.18% 50.00% 5.88% 44.12% 61.54% 30.77% 7.69%
Sân khách 10 0 8 13 1 17 3 2 5
55.56% 0.00% 44.44% 41.94% 3.23% 54.84% 30.00% 20.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Dmytro Korkishko
18Dmytro Jeremenko
Danylo Sikan
Mykhailo Mudryk
Artem Shulianskyi
Tiền vệ
11Sergii Shevchuk
19Igor Chaykovskyi
Maksym Hirnyi
Vikentiya Voloshin
Yehor Yarmoliuk
Hậu vệ
2Dmytro Kushnirov
5Vitali Mykolenko
Valeriy Luchkevych
Pavlo Lukyanchuk
Andriy Markovych
Viktor Korniienko
Oleksandr Safronov
Danylo Udod
Thủ môn
1Igor Levchenko
12Vyacheslav Bazylevych
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.