|
|
|
Pháp(U17)(France(U17)) | | |
| | Thành lập: | 1919 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Paris | Địa chỉ: | 60 Bis Avenue d'Iena | Website: | http://www.fff.fr |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 7hòa(35.00%), 1bại(5.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
7 |
1 |
3 |
2 |
1 |
5 |
3 |
0 |
4 |
2 |
0 |
60.00% |
35.00% |
5.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
62.50% |
37.50% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Pháp(U17)(France(U17)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
48 |
122 |
75 |
13 |
123 |
135 |
Pháp(U17)(France(U17)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
101 |
54 |
58 |
30 |
15 |
31 |
81 |
62 |
84 |
39.15% |
20.93% |
22.48% |
11.63% |
5.81% |
12.02% |
31.40% |
24.03% |
32.56% |
Sân nhà |
28 |
15 |
7 |
6 |
2 |
5 |
15 |
15 |
23 |
48.28% |
25.86% |
12.07% |
10.34% |
3.45% |
8.62% |
25.86% |
25.86% |
39.66% |
Sân trung lập |
48 |
27 |
30 |
16 |
8 |
18 |
40 |
27 |
44 |
37.21% |
20.93% |
23.26% |
12.40% |
6.20% |
13.95% |
31.01% |
20.93% |
34.11% |
Sân khách |
25 |
12 |
21 |
8 |
5 |
8 |
26 |
20 |
17 |
35.21% |
16.90% |
29.58% |
11.27% |
7.04% |
11.27% |
36.62% |
28.17% |
23.94% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pháp(U17)(France(U17)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
79 |
2 |
76 |
10 |
0 |
12 |
5 |
11 |
5 |
50.32% |
1.27% |
48.41% |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
23.81% |
52.38% |
23.81% |
Sân nhà |
15 |
2 |
13 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
50.00% |
6.67% |
43.33% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
46 |
0 |
48 |
5 |
0 |
9 |
5 |
6 |
3 |
48.94% |
0.00% |
51.06% |
35.71% |
0.00% |
64.29% |
35.71% |
42.86% |
21.43% |
Sân khách |
18 |
0 |
15 |
5 |
0 |
2 |
0 |
4 |
2 |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Pháp(U17)(France(U17)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|