Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

City Stars

Quốc tịch: Phần Lan
Thành phố: Kukkila
Địa chỉ: Koivistontie 14 15270 Kukkila
Website: http://koti.phnet.fi/city/
Email: [email protected]
City Stars - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIN D3-A02/10/10FC Kiffen3-2City StarsB  Trênl2-1Trên
FIN D3-A24/09/10City Stars(T)*2-4FC KuusankoskiB0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
FIN D3-A18/09/10Gnistan*3-1City StarsB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
FIN D3-A12/09/10PEPO3-1City Stars*B1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FIN D3-A04/09/10 City Stars*2-2VantaaH0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FIN D3-A29/08/10Warkaus*1-2City StarsT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FIN D3-A23/08/10City Stars*3-1AtlantisT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FIN D3-A18/08/10City Stars*2-1FC FuturaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FIN D3-A14/08/10 City Stars*0-2HIFKB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
FIN D3-A07/08/10PK Keski Uusimaa(PKKU)1-4City Stars*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FIN D3-A01/08/10LPS Helsinki*1-0City Stars B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FIN D3-A28/07/10Kapylan Pallo*2-2City StarsH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
FIN D3-A24/07/10City Stars*1-0SC Riverball T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIN D3-A18/07/10City Stars*0-4LPS HelsinkiB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FIN D3-A14/07/10City Stars*3-1Kapylan PalloT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FIN D3-A11/07/10City Stars*0-0WarkausH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FIN D3-A04/07/10 Atlantis*1-2City StarsT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FIN D3-A30/06/10FC Futura*2-3City StarsT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FIN D3-A19/06/10HIFK*2-2City StarsH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FIN D3-A12/06/10City Stars(T)*4-0PK Keski Uusimaa(PKKU)T0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 4 2 2 1 0 1 4 2 4
45.00% 20.00% 35.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00%
City Stars - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 18 40 30 3 46 45
City Stars - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 18 23 19 13 18 20 26 26 19
19.78% 25.27% 20.88% 14.29% 19.78% 21.98% 28.57% 28.57% 20.88%
Sân nhà 11 7 8 2 9 10 9 8 10
29.73% 18.92% 21.62% 5.41% 24.32% 27.03% 24.32% 21.62% 27.03%
Sân trung lập 2 3 2 2 5 4 3 5 2
14.29% 21.43% 14.29% 14.29% 35.71% 28.57% 21.43% 35.71% 14.29%
Sân khách 5 13 9 9 4 6 14 13 7
12.50% 32.50% 22.50% 22.50% 10.00% 15.00% 35.00% 32.50% 17.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
City Stars - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 10 2 11 16 1 9 2 0 2
43.48% 8.70% 47.83% 61.54% 3.85% 34.62% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân nhà 6 0 8 1 0 1 0 0 0
42.86% 0.00% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 1 1 2 6 0 3 0 0 0
25.00% 25.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 1 1 9 1 5 2 0 2
60.00% 20.00% 20.00% 60.00% 6.67% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền vệ
Vesa Artoma
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.