Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 1hòa(6.25%), 9thua kèo(56.25%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
2 |
3 |
2 |
2 |
2 |
5 |
1 |
0 |
3 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
Trung Quốc(U17)(China(U17)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
10 |
17 |
19 |
6 |
23 |
29 |
Trung Quốc(U17)(China(U17)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
5 |
7 |
11 |
7 |
22 |
15 |
24 |
6 |
7 |
9.62% |
13.46% |
21.15% |
13.46% |
42.31% |
28.85% |
46.15% |
11.54% |
13.46% |
Sân nhà |
1 |
4 |
5 |
4 |
7 |
6 |
9 |
5 |
1 |
4.76% |
19.05% |
23.81% |
19.05% |
33.33% |
28.57% |
42.86% |
23.81% |
4.76% |
Sân trung lập |
4 |
1 |
6 |
2 |
11 |
7 |
10 |
1 |
6 |
16.67% |
4.17% |
25.00% |
8.33% |
45.83% |
29.17% |
41.67% |
4.17% |
25.00% |
Sân khách |
0 |
2 |
0 |
1 |
4 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0.00% |
28.57% |
0.00% |
14.29% |
57.14% |
28.57% |
71.43% |
0.00% |
0.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Trung Quốc(U17)(China(U17)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
1 |
2 |
7 |
7 |
0 |
8 |
1 |
1 |
0 |
10.00% |
20.00% |
70.00% |
46.67% |
0.00% |
53.33% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
1 |
5 |
2 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
16.67% |
83.33% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
2 |
4 |
0 |
4 |
0 |
1 |
0 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Trung Quốc(U17)(China(U17)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|