Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 4thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(55.56%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
9 |
6 |
4 |
6 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
5 |
25.00% |
45.00% |
30.00% |
36.36% |
54.55% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
33.33% |
55.56% |
Pierikos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
150 |
212 |
84 |
3 |
213 |
236 |
Pierikos - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
62 |
87 |
139 |
81 |
80 |
153 |
171 |
81 |
44 |
13.81% |
19.38% |
30.96% |
18.04% |
17.82% |
34.08% |
38.08% |
18.04% |
9.80% |
Sân nhà |
43 |
59 |
73 |
27 |
25 |
58 |
91 |
49 |
29 |
18.94% |
25.99% |
32.16% |
11.89% |
11.01% |
25.55% |
40.09% |
21.59% |
12.78% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
19 |
28 |
66 |
54 |
55 |
95 |
80 |
32 |
15 |
8.56% |
12.61% |
29.73% |
24.32% |
24.77% |
42.79% |
36.04% |
14.41% |
6.76% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pierikos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
20 |
1 |
20 |
32 |
1 |
16 |
2 |
2 |
2 |
48.78% |
2.44% |
48.78% |
65.31% |
2.04% |
32.65% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân nhà |
19 |
1 |
18 |
9 |
0 |
3 |
2 |
1 |
2 |
50.00% |
2.63% |
47.37% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
2 |
23 |
1 |
13 |
0 |
1 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
62.16% |
2.70% |
35.14% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Pierikos - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|