Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 4 trận mở kèo: 1thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(75.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
3 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Ethnikos Piraeus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
84 |
124 |
34 |
3 |
124 |
121 |
Ethnikos Piraeus - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
28 |
55 |
84 |
55 |
23 |
70 |
101 |
54 |
20 |
11.43% |
22.45% |
34.29% |
22.45% |
9.39% |
28.57% |
41.22% |
22.04% |
8.16% |
Sân nhà |
21 |
33 |
38 |
24 |
5 |
28 |
46 |
32 |
15 |
17.36% |
27.27% |
31.40% |
19.83% |
4.13% |
23.14% |
38.02% |
26.45% |
12.40% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
7 |
22 |
45 |
31 |
18 |
42 |
54 |
22 |
5 |
5.69% |
17.89% |
36.59% |
25.20% |
14.63% |
34.15% |
43.90% |
17.89% |
4.07% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ethnikos Piraeus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
7 |
3 |
15 |
25 |
1 |
18 |
2 |
2 |
1 |
28.00% |
12.00% |
60.00% |
56.82% |
2.27% |
40.91% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân nhà |
7 |
3 |
15 |
7 |
0 |
3 |
1 |
1 |
1 |
28.00% |
12.00% |
60.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
17 |
1 |
15 |
1 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
51.52% |
3.03% |
45.45% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Ethnikos Piraeus - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|