Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Kyrgyzstan(U20) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF04/02/24Dynamo Kyiv(U21)4-1Kyrgyzstan(U20)B  Trênl2-0Trên
AFC U2009/03/23TrungQuốc(U20)(T)*1-1Kyrgyzstan(U20)H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AFC U2006/03/23Kyrgyzstan(U20)(T)0-3Nhật Bản(U20)*B2 1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AFC U2003/03/23Saudi Arabia(U20)(T)*1-0Kyrgyzstan(U20)B0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF31/01/23Jordan(U20)1-0Kyrgyzstan(U20)B  Dướil 
INTERF26/01/23Iraq(U20)*2-1Kyrgyzstan(U20)B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
AFC U2018/09/22Kyrgyzstan(U20)6-0Brunei Darussalam(U20)T  Trênc4-0Trên
AFC U2016/09/22Kyrgyzstan(U20)2-0United Arab Emirates(U20)*T3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
AFC U2014/09/22Kyrgyzstan(U20)(T)0-1Iran(U20)*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 9 trận đấu: 2thắng(22.22%), 1hòa(11.11%), 6bại(66.67%).
Cộng 6 trận mở kèo: 5thắng kèo(83.33%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(16.67%).
Cộng 4trận trên, 5trận dưới, 3trận chẵn, 6trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 1 6 2 0 0 0 1 3 0 0 3
22.22% 11.11% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 75.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Kyrgyzstan(U20) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 3 4 2 0 6 3
Kyrgyzstan(U20) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 2 0 1 4 2 4 3 1 1
22.22% 0.00% 11.11% 44.44% 22.22% 44.44% 33.33% 11.11% 11.11%
Sân nhà 2 0 0 0 0 0 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân trung lập 0 0 1 2 1 3 1 0 0
0.00% 0.00% 25.00% 50.00% 25.00% 75.00% 25.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 2 1 1 2 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 33.33% 66.67% 0.00% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kyrgyzstan(U20) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 5 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 83.33% 0.00% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 3 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Atai Ilichbek Uulu
9Nurbol Baktybekov
12Bayastan Bokonov
18Suleyman Dzhumabekov
19Marlen Murzakhmatov
Tiền vệ
6Baibol Ermekov
8Mirlan Bekberdinov
10Bektur Abdyvaliev
11Biymyrza Zhenishbekov
14Arsen Sharshenbekov
15Bektur Kochkonbaev
20Irrakhimbek Nurmat Uulu
21Ermek Kenzhebaev
22Kimi Merk
23Elzar Melisbek Uulu
Hậu vệ
2Christian Brauzman
3Elaman Akylbekov
4Said Datsiev
5Temirlan Samat Uulu
17Arslan Bekberdinov
Thủ môn
1Sultan Chomoev
13Astapbek Askaralyev
16Kurmanbek Nurlanbekov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.