|
|
|
Hong Kong,China(U19) | | |
| | Quốc tịch: | Trung Quốc | Thành phố: | Hong Kong |
|
|
|
|
trận gần nhất |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
Tỷ số |
Đội bóng |
Kết quả |
Tỷ lệ |
KQ tỷ lệ |
Số BT (2.5bàn) |
Lẻ chẵn |
1/2H |
Số BT (0.75bàn) |
AFC U19 | 10/11/19 | Hong Kong,China(U19)(T)* | 2-1 | Timor Leste(U19) | T | 0:1 1/4 | Thua 1/2 kèo | Trên | l | 1-1 | Trên | AFC U19 | 08/11/19 | Indonesia(U19)* | 4-0 | Hong Kong,China(U19) | B | 0:2 1/2 | Thua kèo | Trên | c | 2-0 | Trên | AFC U19 | 06/11/19 | Triều Tiên(U19)(T)* | 1-1 | Hong Kong,China(U19) | H | 0:3 | Thắng kèo | Dưới | c | 0-1 | Trên | AFC U19 | 06/11/17 | Triều Tiên(U19)(T)* | 5-1 | Hong Kong,China(U19) | B | 0:2 | Thua kèo | Trên | c | 4-1 | Trên | AFC U19 | 04/11/17 | Hong Kong,China(U19)(T) | 0-3 | Australia(U19)* | B | 5 1/4:0 | Thắng kèo | Trên | l | 0-1 | Trên | AFC U19 | 06/10/15 | Hong Kong,China(U19)(T)* | 5-0 | Brunei Darussalam(U19) | T | 0:2 3/4 | Thắng kèo | Trên | l | 2-0 | Trên | AFC U19 | 04/10/15 | Myanmar(U19)* | 2-1 | Hong Kong,China(U19) | B | 0:1 1/4 | Thắng 1/2 kèo | Trên | l | 0-0 | Dưới | AFC U19 | 30/09/15 | Timor Leste(U19)(T)* | 0-0 | Hong Kong,China(U19) | H | 0:1 1/4 | Thắng kèo | Dưới | c | 0-0 | Dưới | AFC U19 | 28/09/15 | Hong Kong,China(U19)(T) | 1-3 | Việt Nam(U19)* | B | 3 3/4:0 | Thắng kèo | Trên | c | 1-1 | Trên | AFC U19 | 07/10/13 | ĐàiBắc Trung Quốc(U19)(T) | 0-1 | Hong Kong,China(U19)* | T | 1/4:0 | Thắng kèo | Dưới | l | 0-0 | Dưới | AFC U19 | 05/10/13 | Hong Kong,China(U19)(T) | 1-5 | Việt Nam(U19)* | B | 3 3/4:0 | Thua 1/2 kèo | Trên | c | 0-3 | Trên | AFC U19 | 03/10/13 | Australia(U19)(T)* | 7-0 | Hong Kong,China(U19) | B | 0:3 1/2 | Thua kèo | Trên | l | 1-0 | Trên | INTERF | 17/11/11 | Hong Kong,China(U19) | 0-9 | Nga(U18)* | B | 1 3/4:0 | Thua kèo | Trên | l | 0-2 | Trên | AFC U19 | 17/11/09 | Indonesia(U19)* | 4-1 | Hong Kong,China(U19) | B | 0:1/4 | Thua kèo | Trên | l | 2-1 | Trên | AFC U19 | 14/11/09 | Hong Kong,China(U19)(T)* | 3-2 | ĐàiBắc Trung Quốc(U19) | T | 0:3/4 | Thắng 1/2 kèo | Trên | l | 1-0 | Trên | AFC U19 | 12/11/09 | Hong Kong,China(U19)(T) | 0-3 | Nhật Bản(U19)* | B | 3 3/4:0 | Thắng kèo | Trên | l | 0-1 | Trên | AFC U19 | 09/11/09 | Singapore(U19)(T)* | 1-2 | Hong Kong,China(U19) | T | 0:1/2 | Thắng kèo | Trên | l | 0-1 | Trên | AFC U19 | 07/11/09 | Australia(U19)(T) | 3-1 | Hong Kong,China(U19) | B | | | Trên | c | 2-0 | Trên | AFC U19 | 27/11/05 | Hàn Quốc(U19) | 2-0 | Hong Kong,China(U19) | B | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | AFC U19 | 25/11/05 | Hong Kong,China(U19)(T) | 4-3 | Mongolia(U19) | T | | | Trên | l | 1-2 | Trên |
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(41.18%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
2 |
12 |
0 |
0 |
1 |
6 |
2 |
7 |
0 |
0 |
4 |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
40.00% |
13.33% |
46.67% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Hong Kong,China(U19) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
2 |
7 |
8 |
3 |
12 |
8 |
Hong Kong,China(U19) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
1 |
5 |
2 |
1 |
11 |
7 |
8 |
2 |
3 |
5.00% |
25.00% |
10.00% |
5.00% |
55.00% |
35.00% |
40.00% |
10.00% |
15.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
1 |
5 |
2 |
0 |
7 |
4 |
6 |
2 |
3 |
6.67% |
33.33% |
13.33% |
0.00% |
46.67% |
26.67% |
40.00% |
13.33% |
20.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hong Kong,China(U19) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
3 |
0 |
1 |
7 |
0 |
6 |
0 |
0 |
0 |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
53.85% |
0.00% |
46.15% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
1 |
6 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Hong Kong,China(U19) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|