Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Al Shabab Dubai

Thành lập: 1958
Quốc tịch: A-rập Thống nhất
Thành phố: Dubai
Sân nhà: Sân vận động Maktoum bin Rashid Al Maktoum
Sức chứa: 12,000
Website: http://www.aljawareh.ae/inf/
Al Shabab Dubai - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UAE LP13/05/17Al Shabab Dubai1-1Al Wahda*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UAE LP05/05/17Al Wasl FC*2-1Al Shabab DubaiB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UAE LP28/04/17Al Shabab Dubai*1-0Al-DhafraT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UAE LP15/04/17Al Jazira(UAE)*3-0Al Shabab DubaiB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UAE LP07/04/17Al Shabab Dubai*1-1HattaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UAE EC01/04/17Shabab Al Ahli Dubai(T)*2-0Al Shabab DubaiB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UAE LP11/03/17Al Shabab Dubai0-4Al Nasr Dubai*B0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UAE LP04/03/17Dabba Al-Fujairah*1-1Al Shabab DubaiH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UAE LP16/02/17Al Shabab Dubai1-3Al Ain*B3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UAE LP11/02/17Shabab Al Ahli Dubai*4-1Al Shabab DubaiB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UAE LP05/02/17Al Shabab Dubai*0-4Emirates ClubB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
UAE LP27/01/17Baniyas2-4Al Shabab Dubai*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UAE LP21/01/17Al Shabab Dubai*0-4Ittihad KalbaB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
UAE LP13/01/17Al-Sharjah*0-0Al Shabab DubaiH0:0HòaDướic0-0Dưới
UAE EC09/01/17Al Shabab Dubai2-0Al Wasl FC*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UAE PC27/12/16 Al Shabab Dubai(T)*0-2Emirates ClubB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UAE LP23/12/16Al Wahda*1-1Al Shabab DubaiH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
UAE LP16/12/16Al Shabab Dubai0-0Al Wasl FC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UAE EC12/12/16 Baniyas1-1Al Shabab Dubai* H1 1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
UAE LP08/12/16Al-Dhafra3-0Al Shabab Dubai*B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 7 10 2 3 4 0 0 2 1 4 4
15.00% 35.00% 50.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00% 11.11% 44.44% 44.44%
Al Shabab Dubai - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 86 206 150 17 215 244
Al Shabab Dubai - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 113 93 111 77 65 86 146 116 111
24.62% 20.26% 24.18% 16.78% 14.16% 18.74% 31.81% 25.27% 24.18%
Sân nhà 66 55 52 28 30 36 70 60 65
28.57% 23.81% 22.51% 12.12% 12.99% 15.58% 30.30% 25.97% 28.14%
Sân trung lập 0 0 1 1 3 4 1 0 0
0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 47 38 58 48 32 46 75 56 46
21.08% 17.04% 26.01% 21.52% 14.35% 20.63% 33.63% 25.11% 20.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Al Shabab Dubai - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 83 4 80 66 1 44 22 14 13
49.70% 2.40% 47.90% 59.46% 0.90% 39.64% 44.90% 28.57% 26.53%
Sân nhà 56 3 51 22 0 10 10 5 7
50.91% 2.73% 46.36% 68.75% 0.00% 31.25% 45.45% 22.73% 31.82%
Sân trung lập 0 0 2 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 27 1 27 44 1 33 12 9 6
49.09% 1.82% 49.09% 56.41% 1.28% 42.31% 44.44% 33.33% 22.22%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Mubarak Suroor Salim Rubaya Othman Khuwaidem
Moumouni Dagano Beli
Shirook Issa Obaid Hassan
Sanad Ali Ibrahim Hasan Ali Al Bloushi
Rashid Hassan Ali Hassan
Tiền vệ
20Naser Masood Rashid Ali
Azizbek Haydarov
Khalifa Abdulla Abdulla Mohammed Al Balooshi
Hậu vệ
19Mohammed Ahmad
25Mohammad Qassim Juma
33Ali Hamdan Qassim Juma
Abdulla Darwish
Thủ môn
Ismail Rabee
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.