Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ TrungQuốc(U19)(China Women's(U19))

Quốc tịch: Trung Quốc
Nữ TrungQuốc(U19)(China Women's(U19)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFC WU1903/11/19Nữ Nhật Bản(U19)(T)*2-1Nữ TrungQuốc(U19)B0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AFC WU1931/10/19Nữ Myanmar(U19)(T)1-5Nữ TrungQuốc(U19)*T4:0HòaTrênc0-1Trên
AFC WU1928/10/19Nữ TrungQuốc(U19)(T)*1-2Nữ Hàn Quốc(U19)B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INTERF10/05/19Nữ TrungQuốc(U19)*3-0Nữ Nam Phi(U20)T0:4 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF08/05/19Nữ TrungQuốc(U19)*0-0Nữ Thái Lan(U19)H0:2 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF06/05/19Nữ TrungQuốc(U19)*4-0Nữ Việt Nam(U19)T0:2 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INTERF04/03/19Nữ Scotland(U19)(T)*1-0Nữ TrungQuốc(U19)B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF02/03/19Nữ Anh(U19)(T)*5-1Nữ TrungQuốc(U19)B0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INTERF01/03/19Nữ Hà Lan(U19)(T)*2-1Nữ TrungQuốc(U19)B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INTERF10/12/18Nữ Mỹ(U20)1-0Nữ TrungQuốc(U19)B  Dướil0-0Dưới
INTERF22/01/18Nữ Na Uy(U19)(T)1-2Nữ TrungQuốc(U19)*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INTERF19/01/18Nữ Hà Lan(U19)(T)*0-1Nữ TrungQuốc(U19)T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF17/01/18Nữ TrungQuốc(U19)(T)*5-0Nữ Thụy Sĩ(U19)T0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
AFC WU1928/10/17Nữ TrungQuốc(U19)3-0Nữ Australia(U19)*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
AFC WU1925/10/17Nữ TrungQuốc(U19)0-5Nữ Nhật Bản(U19)*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AFC WU1921/10/17Nữ TrungQuốc(U19)0-2Nữ Triều Tiên(U19)*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
AFC WU1918/10/17Nữ TrungQuốc(U19)*2-0Nữ Thái Lan(U19)T0:3 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
AFC WU1915/10/17Nữ TrungQuốc(U19)*2-0Nữ Uzbekistan (U19)T0:3 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF14/09/17Nữ TrungQuốc(U19)*1-1Nữ Nhật Bản(U19)H0:0HòaDướic0-1Trên
INTERF12/09/17Nữ TrungQuốc(U19)1-2Nữ Mỹ(U19)*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 2hòa(10.53%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 5 2 3 4 0 5 0 0 1
45.00% 10.00% 45.00% 50.00% 20.00% 30.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00%
Nữ TrungQuốc(U19)(China Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 13 36 20 5 36 38
Nữ TrungQuốc(U19)(China Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 32 10 11 12 9 14 20 18 22
43.24% 13.51% 14.86% 16.22% 12.16% 18.92% 27.03% 24.32% 29.73%
Sân nhà 13 4 7 5 5 8 7 12 7
38.24% 11.76% 20.59% 14.71% 14.71% 23.53% 20.59% 35.29% 20.59%
Sân trung lập 11 4 4 6 3 5 11 2 10
39.29% 14.29% 14.29% 21.43% 10.71% 17.86% 39.29% 7.14% 35.71%
Sân khách 8 2 0 1 1 1 2 4 5
66.67% 16.67% 0.00% 8.33% 8.33% 8.33% 16.67% 33.33% 41.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ TrungQuốc(U19)(China Women's(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 9 1 10 5 0 6 2 1 3
45.00% 5.00% 50.00% 45.45% 0.00% 54.55% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân nhà 5 0 9 0 0 4 1 1 1
35.71% 0.00% 64.29% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 4 1 0 4 0 2 1 0 2
80.00% 20.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 0 0 1 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền vệ
Gu Yasha
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.