Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Blooming

Thành lập: 1946-5-1
Quốc tịch: Bolivia
Thành phố: Santa Cruz
Sân nhà: Estadio Ramon Tahuichi Aguilera
Sức chứa: 38,000
Địa chỉ: Soliz de Olguin, Santa Cruz de la Sierra, Bolivia
Website: http://clubblooming.bo/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.43(bình quân)
Blooming - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BOL D107/04/24Blooming*2-1Nacional PotosiT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BOL D101/04/24 Club Aurora*4-2Blooming B0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
BOL D129/03/24Blooming*1-0Club Aurora T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/03/24Alianza Lima*1-0BloomingB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
BOL D116/03/24Blooming*0-2Royal PariB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
BOL D111/03/24Oriente Petrolero*0-0BloomingH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BOL D102/03/24 Royal Pari1-2Blooming* T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BOL D126/02/24Blooming*2-1Oriente PetroleroT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
BOL D119/02/24Nacional Potosi*3-3BloomingH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF05/02/24Blooming2-1Oriente Petrolero*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BOL LC11/12/23 Blooming*1-2Royal PariB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
BOL D107/12/23Blooming*2-1Club Always ReadyT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
BOL D103/12/23Vaca Diez*0-3BloomingT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
BOL LC30/11/23Royal Pari*0-0Blooming H0:0HòaDướic0-0Dưới
BOL D127/11/23Blooming*0-1Libertad Gran Mamore B0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BOL D124/11/23Club Aurora*3-1BloomingB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
BOL D106/11/23Blooming*2-1Oriente Petrolero T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BOL LC01/11/23Blooming*2-1Nacional PotosiT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BOL LC29/10/23 Universitario Vinto*2-1BloomingB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
BOL LC26/10/23 Independiente Petrolero*0-2BloomingT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 7 0 3 0 0 0 3 3 4
50.00% 15.00% 35.00% 70.00% 0.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Blooming - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 180 379 237 27 409 414
Blooming - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 146 162 166 152 197 232 276 190 125
17.74% 19.68% 20.17% 18.47% 23.94% 28.19% 33.54% 23.09% 15.19%
Sân nhà 114 118 85 58 32 51 135 130 91
28.01% 28.99% 20.88% 14.25% 7.86% 12.53% 33.17% 31.94% 22.36%
Sân trung lập 5 3 1 3 4 5 2 5 4
31.25% 18.75% 6.25% 18.75% 25.00% 31.25% 12.50% 31.25% 25.00%
Sân khách 27 41 80 91 161 176 139 55 30
6.75% 10.25% 20.00% 22.75% 40.25% 44.00% 34.75% 13.75% 7.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Blooming - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 128 8 109 118 11 171 23 20 18
52.24% 3.27% 44.49% 39.33% 3.67% 57.00% 37.70% 32.79% 29.51%
Sân nhà 117 8 95 12 2 22 19 14 7
53.18% 3.64% 43.18% 33.33% 5.56% 61.11% 47.50% 35.00% 17.50%
Sân trung lập 6 0 2 4 0 4 0 0 0
75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 12 102 9 145 4 6 11
29.41% 0.00% 70.59% 39.84% 3.52% 56.64% 19.05% 28.57% 52.38%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Samuel Garzon Garzon
9Denis Franklin Pinto Saavedra
11Cesar Menacho
16Jose Fernando Arismendi Peralta
17Juan Carlos Arce Justiniano
25Ronald Cuellar Ortiz
32Guilmar Centella
38Ramiro Eguez Lima
Jose Veizaga
Juan Ferrufino
Tiền vệ
4Denilson Duran
6Richard Spenhay
10Rafael Allan Mollercke, Rafinha
20Fernando Rodriguez Rendon
23Hector Suarez
27Omar Pedro Siles Canda
45Arquimedes Jose Figuera Salazar
Edward Vaca Hurtado
Hậu vệ
2Gustavo Visalla
3Juan Gabriel Valverde Rivera
5Saul Severiche Cuellar
22Richet Gomez
24Miguel Angel Becerra
26Cesar Romero
43Jonathan Leonardo Lacerda Araujo
Guimer Justiniano
Thủ môn
1Braulio Uraezana
12Carlos Felipe Jimenez Toledo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.