|
|
|
SE Gama(DF)(SE Gama (DF)) | | |
| | Thành lập: | 1975-11-15 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Gama | Sân nhà: | Walmir Campelo Bezerra "Bezerrão" | Sức chứa: | 20,000 | Địa chỉ: | A.E. 1/4, Setor Central, Gama (DF). CEP: 72405-000 | Website: | http://www.gamagol.com.br |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 4 trận mở kèo: 3thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(25.00%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
5 |
3 |
2 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
SE Gama(DF)(SE Gama (DF)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
74 |
119 |
76 |
8 |
137 |
140 |
SE Gama(DF)(SE Gama (DF)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
63 |
55 |
62 |
52 |
45 |
74 |
90 |
61 |
52 |
22.74% |
19.86% |
22.38% |
18.77% |
16.25% |
26.71% |
32.49% |
22.02% |
18.77% |
Sân nhà |
38 |
26 |
22 |
16 |
11 |
24 |
31 |
27 |
31 |
33.63% |
23.01% |
19.47% |
14.16% |
9.73% |
21.24% |
27.43% |
23.89% |
27.43% |
Sân trung lập |
6 |
9 |
8 |
8 |
4 |
8 |
13 |
10 |
4 |
17.14% |
25.71% |
22.86% |
22.86% |
11.43% |
22.86% |
37.14% |
28.57% |
11.43% |
Sân khách |
19 |
20 |
32 |
28 |
30 |
42 |
46 |
24 |
17 |
14.73% |
15.50% |
24.81% |
21.71% |
23.26% |
32.56% |
35.66% |
18.60% |
13.18% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
SE Gama(DF)(SE Gama (DF)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
42 |
2 |
35 |
26 |
4 |
28 |
3 |
8 |
2 |
53.16% |
2.53% |
44.30% |
44.83% |
6.90% |
48.28% |
23.08% |
61.54% |
15.38% |
Sân nhà |
24 |
0 |
11 |
4 |
1 |
4 |
1 |
4 |
1 |
68.57% |
0.00% |
31.43% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
16.67% |
66.67% |
16.67% |
Sân trung lập |
9 |
2 |
17 |
4 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
32.14% |
7.14% |
60.71% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
7 |
18 |
3 |
23 |
1 |
4 |
0 |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
40.91% |
6.82% |
52.27% |
20.00% |
80.00% |
0.00% |
SE Gama(DF)(SE Gama (DF)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|