|
|
|
Apollon Paralimniou | | |
| | Quốc tịch: | Hy Lạp |
|
|
|
|
Cộng 19 trận đấu: 6thắng(31.58%), 6hòa(31.58%), 7bại(36.84%). Cộng 7 trận mở kèo: 2thắng kèo(28.57%), 1hòa(14.29%), 4thua kèo(57.14%). Cộng 13trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
7 |
4 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
31.58% |
31.58% |
36.84% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Apollon Paralimniou - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
2 |
6 |
10 |
1 |
7 |
12 |
Apollon Paralimniou - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
4 |
2 |
6 |
2 |
5 |
4 |
6 |
4 |
5 |
21.05% |
10.53% |
31.58% |
10.53% |
26.32% |
21.05% |
31.58% |
21.05% |
26.32% |
Sân nhà |
3 |
1 |
3 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
3 |
33.33% |
11.11% |
33.33% |
11.11% |
11.11% |
22.22% |
22.22% |
22.22% |
33.33% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
1 |
3 |
1 |
4 |
2 |
4 |
2 |
2 |
10.00% |
10.00% |
30.00% |
10.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
20.00% |
20.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Apollon Paralimniou - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
1 |
2 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Apollon Paralimniou - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|